Bản dịch của từ Limo trong tiếng Việt
Limo
Limo (Noun)
The celebrity arrived at the event in a fancy limo.
Ngôi sao đến sự kiện trong chiếc limo sang trọng.
The bride and groom left the wedding reception in a limo.
Cô dâu và chú rể rời tiệc cưới trong chiếc limo.
The limo driver opened the door for the passengers.
Người lái limo mở cửa cho hành khách.
Họ từ
Từ "limo" là viết tắt của "limousine", chỉ một loại xe dài, thường được thiết kế để phục vụ cho sự kiện đặc biệt hay di chuyển sang trọng. Ở cả Anh và Mỹ, thuật ngữ này đều được sử dụng phổ biến, mặc dù "limo" thường nghe có phần thân mật hơn trong ngữ cảnh giao tiếp. Trong văn cảnh viết, từ này thường mang nghĩa tương tự. Tuy nhiên, nếu sử dụng trong ngành công nghiệp ô tô, "limo" có thể chỉ rõ hơn về đặc tính kĩ thuật hoặc dịch vụ cho thuê.
Từ "limo" xuất phát từ tiếng Pháp "limousine", có nguồn gốc từ khu vực Limousin, Pháp. Ban đầu, thuật ngữ này chỉ những chiếc xe có mui che cho hành khách ở phía sau, bảo vệ khỏi thời tiết. Theo thời gian, "limo" đã được sử dụng để chỉ những chiếc xe sang trọng, dài, thường xuyên được sử dụng trong các sự kiện đặc biệt. Sự chuyển biến này phản ánh mối liên hệ giữa thiết kế ô tô và cảm giác sang trọng mà chúng mang lại cho người sử dụng.
Từ "limo" (limousine) thường xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt hơn là trong phần Listening và Speaking, nơi có thể liên quan đến chủ đề du lịch hay dịch vụ. Trong ngữ cảnh chung, từ này được sử dụng phổ biến trong các tình huống mô tảphương tiện di chuyển sang trọng, sự kiện đặc biệt hoặc dịch vụ đưa đón VIP. Sự xuất hiện của từ này phản ánh sự xa xỉ và địa vị xã hội trong những tình huống nhất định.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp