Bản dịch của từ Limo trong tiếng Việt

Limo

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Limo (Noun)

lˈɪmoʊ
lˈɪmoʊ
01

(từ lóng) kẹp xe limousine.

Slang clipping of limousine.

Ví dụ

The celebrity arrived at the event in a fancy limo.

Ngôi sao đến sự kiện trong chiếc limo sang trọng.

The bride and groom left the wedding reception in a limo.

Cô dâu và chú rể rời tiệc cưới trong chiếc limo.

The limo driver opened the door for the passengers.

Người lái limo mở cửa cho hành khách.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Limo cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Limo

Không có idiom phù hợp