Bản dịch của từ Limo trong tiếng Việt
Limo
Noun [U/C]
Limo (Noun)
lˈɪmoʊ
lˈɪmoʊ
Ví dụ
The celebrity arrived at the event in a fancy limo.
Ngôi sao đến sự kiện trong chiếc limo sang trọng.
The bride and groom left the wedding reception in a limo.
Cô dâu và chú rể rời tiệc cưới trong chiếc limo.
The limo driver opened the door for the passengers.
Người lái limo mở cửa cho hành khách.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Limo
Không có idiom phù hợp