Bản dịch của từ Straighten trong tiếng Việt

Straighten

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Straighten(Verb)

strˈeɪtən
ˈstreɪtən
01

Đưa vào đồng bộ

To bring into alignment

Ví dụ
02

Giải quyết một vấn đề

To fix or resolve a problem

Ví dụ
03

Để làm cho một thứ gì đó thẳng lại hoặc để trở nên thẳng

To make something straight or to become straight

Ví dụ