Bản dịch của từ Straighten trong tiếng Việt
Straighten
Straighten (Verb)
She straightened her posture during the social etiquette class.
Cô ấy chỉnh sửa tư thế của mình trong lớp học nghi thức xã hội.
He straightens his tie before meeting important social figures.
Anh ấy chỉnh lại cà vạt trước khi gặp những nhân vật quan trọng trong xã hội.
The etiquette coach helps clients straighten their manners for social events.
Huấn luyện viên nghi thức giúp khách hàng chỉnh sửa cách cư xử của họ trong các sự kiện xã hội.
She straightened her desk before the meeting.
Cô ấy đã sắp xếp lại bàn của mình trước cuộc họp.
He straightened the chairs in the waiting room.
Anh ấy đã sắp xếp lại những chiếc ghế trong phòng chờ.
The teacher asked the students to straighten their desks.
Giáo viên yêu cầu học sinh sắp xếp lại bàn của họ.
Dạng động từ của Straighten (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Straighten |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Straightened |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Straightened |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Straightens |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Straightening |
Họ từ
Từ "straighten" là một động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là làm cho một vật gì đó thẳng hoặc trực tiếp hơn. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, "straighten" giữ nguyên hình thức và cách phát âm tương đồng. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, người Anh có thể sử dụng từ "unbend" để diễn tả hành động tương tự. Từ này thường được dùng trong các lĩnh vực như sửa chữa, thiết kế hoặc tự chăm sóc bản thân, thể hiện sự cải thiện hoặc khôi phục hình dạng ban đầu.
Từ "straighten" xuất phát từ động từ tiếng Anh cổ "straiten", có nguồn gốc từ tiếng Latin "strictus", nghĩa là "thẳng" hoặc "thắt chặt". "Strictus" lại đến từ động từ "stringere", có nghĩa là "buộc chặt". Trong ngữ cảnh hiện đại, "straighten" không chỉ đơn thuần đề cập đến việc làm cho một vật trở nên thẳng hơn, mà còn được sử dụng ẩn dụ trong việc điều chỉnh hay cải thiện một tình huống, thể hiện sự phát triển từ ý nghĩa vật lý sang khái niệm trừu tượng.
Từ "straighten" được sử dụng với tần suất trung bình trong bốn thành phần của IELTS, nhất là trong phần Writing khi thí sinh mô tả quá trình hoặc giải thích ý kiến. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường xuất hiện trong các tình huống hàng ngày như những chỉ dẫn về cách làm thẳng một vật thể, hoặc trong các cuộc thảo luận liên quan đến việc giải quyết vấn đề hoặc cải thiện tình hình. Ngoài ra, nó cũng có thể được sử dụng ẩn dụ để chỉ việc làm rõ hoặc làm đúng một quan điểm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Straighten
Straighten up and fly right