Bản dịch của từ Straighten trong tiếng Việt

Straighten

Verb

Straighten (Verb)

stɹˈeitn̩
stɹˈeiɾn̩
01

Làm hoặc trở nên thẳng.

Make or become straight.

Ví dụ

She straightened her posture during the social etiquette class.

Cô ấy chỉnh sửa tư thế của mình trong lớp học nghi thức xã hội.

He straightens his tie before meeting important social figures.

Anh ấy chỉnh lại cà vạt trước khi gặp những nhân vật quan trọng trong xã hội.

The etiquette coach helps clients straighten their manners for social events.

Huấn luyện viên nghi thức giúp khách hàng chỉnh sửa cách cư xử của họ trong các sự kiện xã hội.

02

Hãy dọn dẹp hoặc sắp xếp lại trật tự.

Make tidy or put in order again.

Ví dụ

She straightened her desk before the meeting.

Cô ấy đã sắp xếp lại bàn của mình trước cuộc họp.

He straightened the chairs in the waiting room.

Anh ấy đã sắp xếp lại những chiếc ghế trong phòng chờ.

The teacher asked the students to straighten their desks.

Giáo viên yêu cầu học sinh sắp xếp lại bàn của họ.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Trung bình
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Straighten

stɹˈeɪtən ˈʌp ənd flˈaɪ ɹˈaɪt

Chỉnh đốn lại và làm việc nghiêm túc/ Điều chỉnh lại hành vi

To improve one's behavior or attitude and perform better.

After the seminar, he decided to straighten up and fly right.

Sau buổi hội thảo, anh ấy quyết định cải thiện hành vi và làm tốt hơn.