Bản dịch của từ Glasgow trong tiếng Việt

Glasgow

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Glasgow (Noun)

01

Một thành phố ở miền trung scotland, thành phố lớn nhất đất nước.

A city in central scotland the largest city in the country.

Ví dụ

Glasgow is known for its vibrant social scene and friendly people.

Glasgow nổi tiếng với cuộc sống xã hội sôi động và con người thân thiện.

Many people do not visit Glasgow for its nightlife and events.

Nhiều người không đến Glasgow vì cuộc sống về đêm và các sự kiện.

Is Glasgow the largest city in Scotland with diverse social activities?

Glasgow có phải là thành phố lớn nhất ở Scotland với nhiều hoạt động xã hội không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Glasgow cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Glasgow

Không có idiom phù hợp