Bản dịch của từ Glasgow trong tiếng Việt

Glasgow

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Glasgow(Noun)

ɡlˈæsɡəʊ
ˈɡɫæsˌɡoʊ
01

Thành phố lớn nhất ở Scotland nằm bên sông Clyde.

The largest city in Scotland situated on the River Clyde

Ví dụ
02

Một thành phố ở miền tây Scotland

A city in western Scotland

Ví dụ
03

Một trung tâm văn hóa và kinh tế của Scotland

A cultural and economic hub of Scotland

Ví dụ

Họ từ