Bản dịch của từ Edinburgh trong tiếng Việt

Edinburgh

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Edinburgh (Noun)

ˈʌdɪnbəɹə
ˈɛdnbɚoʊ
01

Thủ đô của scotland, nằm ở phía đông nam của đất nước. đây là một trung tâm văn hóa và lịch sử lớn.

The capital city of scotland situated in the southeast of the country it is a major cultural and historical center.

Ví dụ

Edinburgh is known for its rich cultural festivals every August.

Edinburgh nổi tiếng với các lễ hội văn hóa phong phú vào tháng Tám.

Edinburgh does not lack social activities for young people.

Edinburgh không thiếu các hoạt động xã hội cho giới trẻ.

Is Edinburgh the best city for social events in Scotland?

Liệu Edinburgh có phải là thành phố tốt nhất cho các sự kiện xã hội ở Scotland?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/edinburgh/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Edinburgh

Không có idiom phù hợp