Bản dịch của từ Edinburgh trong tiếng Việt

Edinburgh

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Edinburgh(Noun)

ˈeɪdɪnbɜːɡ
ˈɛdɪnbɝɡ
01

Thủ đô của Scotland nổi tiếng với những di sản lịch sử và kiến trúc đặc sắc.

The capital city of Scotland known for its historic and architectural landmarks

Ví dụ
02

Một thành phố nằm ở phía đông nam của Scotland, thường được biết đến với các lễ hội và sự kiện văn hóa.

A city located in the southeastern part of Scotland often recognized for its festivals and cultural events

Ví dụ
03

Đại học Edinburgh nằm ở một trong những vị trí cổ xưa nhất trong thế giới nói tiếng Anh.

The location of the University of Edinburgh one of the oldest universities in the Englishspeaking world

Ví dụ