Bản dịch của từ Historic trong tiếng Việt

Historic

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Historic(Adjective)

hɪˈstɒr.ɪk
hɪˈstɒr.ɪk
01

Có tầm quan trọng trong lịch sử, hay có ý nghĩa lớn về mặt lịch sử.

Of historical importance, or of great historical significance.

Ví dụ
02

Nổi tiếng hoặc quan trọng trong lịch sử, hoặc có khả năng như vậy.

Famous or important in history, or potentially so.

Ví dụ
03

(của một thì) được sử dụng để tường thuật các sự kiện trong quá khứ, đặc biệt là ở dạng không hoàn hảo và đa hoàn hảo trong tiếng Latin và tiếng Hy Lạp.

(of a tense) used in the narration of past events, especially Latin and Greek imperfect and pluperfect.

Ví dụ

Dạng tính từ của Historic (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Historic

Lịch sử

More historic

Lịch sử hơn

Most historic

Lịch sử nhất

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ