Bản dịch của từ Historic trong tiếng Việt
Historic
Historic (Adjective)
Có tầm quan trọng trong lịch sử, hay có ý nghĩa lớn về mặt lịch sử.
Of historical importance, or of great historical significance.
The historic election of Abraham Lincoln changed the course of history.
Cuộc bầu cử lịch sử của Abraham Lincoln đã thay đổi tiến trình lịch sử.
The historic signing of the Emancipation Proclamation led to freedom for many.
Việc ký kết lịch sử Tuyên bố Giải phóng đã mang lại tự do cho nhiều người.
The historic Civil Rights Movement in the 1960s brought about lasting change.
Phong trào Dân quyền lịch sử vào những năm 1960 đã mang lại sự thay đổi lâu dài.
Studying ancient civilizations is essential for historic understanding.
Nghiên cứu các nền văn minh cổ đại là điều cần thiết để hiểu biết về lịch sử.
The university offers a course on historic events in World War II.
Trường đại học cung cấp khóa học về các sự kiện lịch sử trong Thế chiến thứ hai.
Nổi tiếng hoặc quan trọng trong lịch sử, hoặc có khả năng như vậy.
Famous or important in history, or potentially so.
The historic event shaped the nation's identity.
Sự kiện lịch sử đã định hình danh tính của quốc gia.
The historic figure inspired generations to fight for freedom.
Nhân vật lịch sử đã truyền cảm hứng cho các thế hệ chiến đấu cho tự do.
The historic site attracts tourists from around the world.
Địa điểm lịch sử thu hút du khách từ khắp nơi trên thế giới.
(của một thì) được sử dụng để tường thuật các sự kiện trong quá khứ, đặc biệt là ở dạng không hoàn hảo và đa hoàn hảo trong tiếng latin và tiếng hy lạp.
(of a tense) used in the narration of past events, especially latin and greek imperfect and pluperfect.
The historic event shaped our society.
Sự kiện lịch sử đã định hình xã hội chúng ta.
She visited a historic museum last week.
Cô ấy đã thăm một viện bảo tàng lịch sử tuần trước.
The historic building was renovated for public use.
Tòa nhà lịch sử đã được tái trang trí để sử dụng công cộng.
Dạng tính từ của Historic (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Historic Lịch sử | More historic Lịch sử hơn | Most historic Lịch sử nhất |
Họ từ
Từ "historic" thường được sử dụng để chỉ một sự kiện, địa điểm hoặc đối tượng có ý nghĩa quan trọng trong lịch sử. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh-Mỹ, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ trong cách phát âm. "Historic" thường được phát âm là /hɪsˈtɔːrɪk/ ở Mỹ và /hɪsˈtɒrɪk/ ở Anh. Ngoài ra, từ "historical" thường được sử dụng để mô tả điều gì đó liên quan đến lịch sử, nhưng không nhất thiết phải có tầm quan trọng lịch sử như "historic".
Từ "historic" có nguồn gốc từ tiếng Latin "historicus", bắt nguồn từ từ Hy Lạp "historikos", có nghĩa là "thuộc về lịch sử" hoặc "liên quan đến điều đã biết". Từ này được sử dụng lần đầu tiên vào thế kỷ 15, mang sắc thái nhấn mạnh tầm quan trọng của các sự kiện trong quá khứ. Ngày nay, "historic" chỉ những sự kiện, địa điểm hoặc tư liệu có ý nghĩa đặc biệt trong lịch sử, phản ánh sự kết nối giữa quá khứ và hiện tại.
Từ "historic" thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking, khi thí sinh cần mô tả các sự kiện hoặc địa điểm có giá trị lịch sử. Tần suất sử dụng cao trong văn cảnh học thuật và nghiên cứu lịch sử. Ngoài ra, từ này cũng thường được dùng trong giao tiếp hàng ngày khi thảo luận về các sự kiện quan trọng, chẳng hạn như hội nghị hoặc chiến tranh, thể hiện tầm quan trọng của chúng trong lịch sử.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp