Bản dịch của từ Pluperfect trong tiếng Việt
Pluperfect
Pluperfect (Adjective)
(của một thì) biểu thị một hành động đã hoàn thành trước một thời điểm quá khứ nào đó được chỉ định hoặc ngụ ý, được hình thành bằng tiếng anh bởi had và phân từ quá khứ, như trong he had gone by then.
Of a tense denoting an action completed prior to some past point of time specified or implied formed in english by had and the past participle as in he had gone by then.
She was happy to have completed the pluperfect essay on time.
Cô ấy vui vì đã hoàn thành bài tiểu luận pluperfect đúng hạn.
He wasn't confident in using the pluperfect tense during the exam.
Anh ấy không tự tin khi sử dụng thì quá khứ hoàn thành trong kỳ thi.
Had you learned about the pluperfect before the IELTS test?
Bạn đã học về thì quá khứ hoàn thành trước kỳ thi IELTS chưa?
Pluperfect (Noun)
Thì đa hoàn hảo.
The pluperfect tense.
She used the pluperfect tense in her IELTS writing assignment.
Cô ấy đã sử dụng thì quá khứ hoàn thành trong bài viết IELTS của mình.
He had not mastered the pluperfect tense for the speaking test.
Anh ấy chưa thành thạo thì quá khứ hoàn thành cho bài thi nói.
Did they include the pluperfect tense in their IELTS presentation?
Họ đã bao gồm thì quá khứ hoàn thành trong bài thuyết trình IELTS của họ chưa?
Họ từ
Pluperfect, hay còn gọi là "thì hoàn thành trước", là một thì trong ngữ pháp được sử dụng để miêu tả một hành động đã hoàn thành trước một thời điểm hoặc hành động khác trong quá khứ. Trong tiếng Anh, pluperfect thường được hình thành bằng cách sử dụng trợ động từ "had" kết hợp với phân từ II của động từ chính. Từ này được sử dụng gần như tương đương trong cả Anh-Anh và Anh-Mỹ, mặc dù có thể có sự khác biệt nhỏ trong ngữ cảnh sử dụng.
Từ "pluperfect" xuất phát từ tiếng Latin "plusquamperfectum", trong đó "plus" có nghĩa là "hơn" và "perfectum" có nghĩa là "hoàn thành". Ban đầu, thuật ngữ này được sử dụng trong ngữ pháp để chỉ một thì động từ diễn đạt hành động xảy ra trước một thời điểm khác trong quá khứ. Kể từ thế kỷ 15, ý nghĩa này đã được mang vào tiếng Anh, phản ánh tính chính xác và hoàn tất của một hành động đã xảy ra trong một thời kỳ trước đó.
Từ "pluperfect" ít được sử dụng trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) do tính chất ngữ pháp chuyên sâu của nó. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh học thuật và về ngữ pháp, từ này thường xuất hiện trong các tài liệu về ngôn ngữ học, nghiên cứu văn học, và phân tích ngữ nghĩa. Các tình huống thường gặp bao gồm việc giảng dạy về các thì trong tiếng Anh, cũng như việc phân tích cấu trúc câu trong các tác phẩm văn học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp