Bản dịch của từ Imperfect trong tiếng Việt

Imperfect

Adjective Noun [U/C]

Imperfect (Adjective)

ɪmpˈɝfɪkt
ɪmpˈɝɹfɪkt
01

(của một thì) biểu thị một hành động trong quá khứ đang diễn ra nhưng chưa hoàn thành tại thời điểm được đề cập.

(of a tense) denoting a past action in progress but not completed at the time in question.

Ví dụ

Her imperfect English made communication challenging in the social setting.

Tiếng Anh không hoàn hảo của cô ấy làm giao tiếp trở nên khó khăn trong bối cảnh xã hội.

The imperfect plan for the social event caused confusion among attendees.

Kế hoạch không hoàn hảo cho sự kiện xã hội gây ra sự lúng túng giữa các người tham dự.

Despite the imperfect weather, the social gathering was still enjoyable.

Mặc dù thời tiết không hoàn hảo, buổi tụ tập xã hội vẫn rất vui vẻ.

02

Không hoàn hảo; bị lỗi hoặc không đầy đủ.

Not perfect; faulty or incomplete.

Ví dụ

Her imperfect English didn't hinder her from making friends.

Tiếng Anh không hoàn hảo của cô ấy không làm trở ngại cho cô ấy kết bạn.

The imperfect plan led to confusion among the social group.

Kế hoạch không hoàn hảo dẫn đến sự lộn xộn trong nhóm xã hội.

Despite its imperfect nature, the event still brought people together.

Mặc dù không hoàn hảo, sự kiện vẫn đưa mọi người lại gần nhau.

03

(của một món quà, quyền sở hữu, v.v.) được chuyển giao mà không đáp ứng tất cả các điều kiện hoặc yêu cầu cần thiết.

(of a gift, title, etc.) transferred without all the necessary conditions or requirements being met.

Ví dụ

Her imperfect English didn't hinder her from making friends in the community.

Tiếng Anh không hoàn hảo của cô ấy không làm trở ngại khiến cô ấy kết bạn trong cộng đồng.

His imperfect attendance record affected his chances of getting a promotion.

Bảng điểm điểm danh không hoàn hảo của anh ấy ảnh hưởng đến cơ hội thăng chức của anh ấy.

The imperfect weather conditions led to the cancellation of the outdoor event.

Điều kiện thời tiết không hoàn hảo dẫn đến việc hủy bỏ sự kiện ngoài trời.

04

(của một nhịp) kết thúc ở hợp âm chủ đạo.

(of a cadence) ending on the dominant chord.

Ví dụ

The music ended with an imperfect cadence, leaving us hanging.

Âm nhạc kết thúc bằng một hợp âm không hoàn hảo, để lại cho chúng tôi một cảm giác bất mãn.

The imperfect conclusion of the debate left the audience unsatisfied.

Kết luận không hoàn hảo của cuộc tranh luận khiến khán giả không hài lòng.

Her imperfect speech delivery affected the overall message of the event.

Cách thuyết trình không hoàn hảo của cô ấy ảnh hưởng đến thông điệp tổng thể của sự kiện.

Dạng tính từ của Imperfect (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Imperfect

Không hoàn hảo

More imperfect

Không hoàn hảo hơn

Most imperfect

Không hoàn hảo nhất

Kết hợp từ của Imperfect (Adjective)

CollocationVí dụ

Slightly imperfect

Kém hoàn hảo một chút

Her social media profile is slightly imperfect, but still engaging.

Hồ sơ truyền thông xã hội của cô ấy hơi không hoàn hảo, nhưng vẫn hấp dẫn.

Highly imperfect

Rất không hoàn hảo

Her social media presence is highly imperfect.

Sự hiện diện trên mạng xã hội của cô ấy rất không hoàn hảo.

Very imperfect

Rất không hoàn hảo

His social skills are very imperfect.

Kỹ năng xã hội của anh ấy rất không hoàn hảo.

Admittedly imperfect

Thú nhận không hoàn hảo

The social media campaign was admittedly imperfect but still effective.

Chiến dịch truyền thông xã hội thừa nhận là không hoàn hảo nhưng vẫn hiệu quả.

Imperfect (Noun)

ɪmpˈɝfɪkt
ɪmpˈɝɹfɪkt
01

Thì không hoàn hảo.

The imperfect tense.

Ví dụ

She often uses the imperfect tense in her social conversations.

Cô ấy thường sử dụng thì quá khứ đơn trong cuộc trò chuyện xã hội của mình.

The teacher explained the usage of the imperfect tense in social writing.

Giáo viên giải thích cách sử dụng thì quá khứ đơn trong viết văn xã hội.

Students need to practice forming sentences in the imperfect tense.

Học sinh cần luyện tập tạo câu trong thì quá khứ đơn.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Imperfect cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu Describe your favorite piece of jewelry - IELTS Speaking Part 1, 2
[...] For our forefathers, the jade's flawless compactness and extreme hardness symbolize the certainty of wisdom, while its colour stands for loyalty, and its which are always visible through transparency, invoke truthfulness [...]Trích: Bài mẫu Describe your favorite piece of jewelry - IELTS Speaking Part 1, 2

Idiom with Imperfect

Không có idiom phù hợp