Bản dịch của từ Imperfect trong tiếng Việt
Imperfect
Imperfect (Adjective)
Her imperfect English made communication challenging in the social setting.
Tiếng Anh không hoàn hảo của cô ấy làm giao tiếp trở nên khó khăn trong bối cảnh xã hội.
The imperfect plan for the social event caused confusion among attendees.
Kế hoạch không hoàn hảo cho sự kiện xã hội gây ra sự lúng túng giữa các người tham dự.
Despite the imperfect weather, the social gathering was still enjoyable.
Mặc dù thời tiết không hoàn hảo, buổi tụ tập xã hội vẫn rất vui vẻ.
Không hoàn hảo; bị lỗi hoặc không đầy đủ.
Not perfect; faulty or incomplete.
Her imperfect English didn't hinder her from making friends.
Tiếng Anh không hoàn hảo của cô ấy không làm trở ngại cho cô ấy kết bạn.
The imperfect plan led to confusion among the social group.
Kế hoạch không hoàn hảo dẫn đến sự lộn xộn trong nhóm xã hội.
Despite its imperfect nature, the event still brought people together.
Mặc dù không hoàn hảo, sự kiện vẫn đưa mọi người lại gần nhau.
Her imperfect English didn't hinder her from making friends in the community.
Tiếng Anh không hoàn hảo của cô ấy không làm trở ngại khiến cô ấy kết bạn trong cộng đồng.
His imperfect attendance record affected his chances of getting a promotion.
Bảng điểm điểm danh không hoàn hảo của anh ấy ảnh hưởng đến cơ hội thăng chức của anh ấy.
The imperfect weather conditions led to the cancellation of the outdoor event.
Điều kiện thời tiết không hoàn hảo dẫn đến việc hủy bỏ sự kiện ngoài trời.
The music ended with an imperfect cadence, leaving us hanging.
Âm nhạc kết thúc bằng một hợp âm không hoàn hảo, để lại cho chúng tôi một cảm giác bất mãn.
The imperfect conclusion of the debate left the audience unsatisfied.
Kết luận không hoàn hảo của cuộc tranh luận khiến khán giả không hài lòng.
Her imperfect speech delivery affected the overall message of the event.
Cách thuyết trình không hoàn hảo của cô ấy ảnh hưởng đến thông điệp tổng thể của sự kiện.
Dạng tính từ của Imperfect (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Imperfect Không hoàn hảo | More imperfect Không hoàn hảo hơn | Most imperfect Không hoàn hảo nhất |
Kết hợp từ của Imperfect (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Slightly imperfect Kém hoàn hảo một chút | Her social media profile is slightly imperfect, but still engaging. Hồ sơ truyền thông xã hội của cô ấy hơi không hoàn hảo, nhưng vẫn hấp dẫn. |
Highly imperfect Rất không hoàn hảo | Her social media presence is highly imperfect. Sự hiện diện trên mạng xã hội của cô ấy rất không hoàn hảo. |
Very imperfect Rất không hoàn hảo | His social skills are very imperfect. Kỹ năng xã hội của anh ấy rất không hoàn hảo. |
Admittedly imperfect Thú nhận không hoàn hảo | The social media campaign was admittedly imperfect but still effective. Chiến dịch truyền thông xã hội thừa nhận là không hoàn hảo nhưng vẫn hiệu quả. |
Imperfect (Noun)
Thì không hoàn hảo.
The imperfect tense.
She often uses the imperfect tense in her social conversations.
Cô ấy thường sử dụng thì quá khứ đơn trong cuộc trò chuyện xã hội của mình.
The teacher explained the usage of the imperfect tense in social writing.
Giáo viên giải thích cách sử dụng thì quá khứ đơn trong viết văn xã hội.
Students need to practice forming sentences in the imperfect tense.
Học sinh cần luyện tập tạo câu trong thì quá khứ đơn.
Họ từ
Từ "imperfect" trong tiếng Anh có nghĩa là không hoàn hảo, thiếu sót hoặc có khuyết điểm. Từ này có nguồn gốc từ tiếng Latinh "imperfectus". Trong tiếng Anh, "imperfect" được sử dụng để mô tả những điều không đạt tiêu chuẩn hoặc không hoàn chỉnh. Trong ngữ pháp, từ này còn biểu thị một thời thì chưa hoàn tất hoặc một hành động chưa kết thúc. Từ này được sử dụng như nhau trong cả Anh-Anh và Anh-Mỹ, không có sự khác biệt về nghĩa hoặc cách sử dụng.
Từ "imperfect" xuất phát từ tiếng Latin "imperfectus", trong đó "in-" có nghĩa là "không" và "perfectus" có nghĩa là "hoàn hảo" hay "hoàn thành". Từ này được sử dụng để chỉ trạng thái chưa đạt yêu cầu hoặc chưa hoàn thiện. Lịch sử phát triển ngôn ngữ đã giữ lại ý nghĩa này, khiến "imperfect" trong tiếng Anh ngày nay thể hiện rõ sự thiếu sót hoặc không đạt tiêu chuẩn, thường được áp dụng trong ngữ cảnh văn học, ngữ pháp và đời sống hàng ngày.
Từ "imperfect" xuất hiện với tần suất trung bình trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Viết và Nói, khi thí sinh cần mô tả tình huống hoặc đặc điểm không hoàn hảo. Trong Từ vựng, "imperfect" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến nghệ thuật, khoa học, và triết học để chỉ sự thiếu sót hoặc không hoàn thiện. Thuật ngữ này cũng thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận về kỹ năng, sản phẩm, và quá trình phát triển.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp