Bản dịch của từ Met trong tiếng Việt
Met
Verb

Met (Verb)
mˈɛt
mˈɛt
01
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của meet.
Simple past and past participle of meet.
Ví dụ
She met her friends at the coffee shop yesterday.
Cô ấy đã gặp bạn bè của mình ở quán cà phê ngày hôm qua.
They met for dinner to discuss the project progress.
Họ gặp nhau để ăn tối để thảo luận về tiến độ dự án.
We have never met in person but only talked online.
Chúng tôi chưa bao giờ gặp mặt trực tiếp mà chỉ nói chuyện trực tuyến.
Dạng động từ của Met (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Meet |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Met |