Bản dịch của từ Met trong tiếng Việt
Met
Met (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của meet.
Simple past and past participle of meet.
She met her friends at the coffee shop yesterday.
Cô ấy đã gặp bạn bè của mình ở quán cà phê ngày hôm qua.
They met for dinner to discuss the project progress.
Họ gặp nhau để ăn tối để thảo luận về tiến độ dự án.
We have never met in person but only talked online.
Chúng tôi chưa bao giờ gặp mặt trực tiếp mà chỉ nói chuyện trực tuyến.
Dạng động từ của Met (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Meet |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Met |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Met |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Meets |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Meeting |
Họ từ
Từ "met" là dạng quá khứ của động từ "meet", có nghĩa là gặp gỡ hoặc tiếp xúc với ai đó. Trong tiếng Anh, "met" được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa hay ngữ pháp. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau; người Anh thường phát âm "met" với âm /mɛt/, trong khi người Mỹ cũng phát âm tương tự nhưng có thể nhấn mạnh âm "e" hơn trong một số ngữ cảnh. Từ này thường xuất hiện trong nhiều cấu trúc câu khác nhau để chỉ sự gặp gỡ trong quá khứ.
Từ "met" xuất phát từ động từ Latinh "metere", có nghĩa là "gặt hái" hoặc "thu hoạch". Trong ngữ cảnh hiện đại, "met" thường được dùng như một động từ quá khứ của "meet", thể hiện hành động gặp gỡ, giao tiếp giữa các cá nhân. Sự chuyển đổi ý nghĩa này phản ánh cách thức mà con người kết nối và tương tác qua thời gian, từ việc thu hoạch thông tin và trải nghiệm đến việc gặp gỡ và thiết lập mối quan hệ.
Từ "met" xuất hiện khá thường xuyên trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking, nơi thí sinh thường cần diễn tả kinh nghiệm hoặc sự kiện trong quá khứ. Trong phần Reading, "met" có thể thường gặp trong các đoạn văn mô tả mối quan hệ hoặc tương tác giữa các nhân vật. Ngoài ra, từ này cũng được sử dụng phổ biến trong các ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày, như khi nói về các cuộc gặp gỡ hoặc sự kết nối xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp