Bản dịch của từ Incomplete trong tiếng Việt
Incomplete
Incomplete (Adjective)
Không có tất cả các phần cần thiết hoặc thích hợp.
Not having all the necessary or appropriate parts.
Her incomplete application caused her to miss the deadline.
Đơn xin việc chưa hoàn chỉnh làm cô ấy bỏ lỡ hạn chót.
The incomplete puzzle frustrated the children.
Trò chơi ghép hình chưa hoàn thành làm trẻ em bực mình.
His incomplete understanding of the topic led to confusion.
Sự hiểu biết chưa đầy đủ về chủ đề gây ra sự lúng túng.
Dạng tính từ của Incomplete (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Incomplete Chưa hoàn tất | More incomplete Chưa hoàn thành | Most incomplete Chưa hoàn thành nhất |
Kết hợp từ của Incomplete (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Necessarily incomplete Không thể tránh khỏi việc không hoàn chỉnh | Social media profiles are necessarily incomplete without a profile picture. Hồ sơ mạng xã hội không thể hoàn chỉnh nếu thiếu hình đại diện. |
Very incomplete Rất không hoàn chỉnh | Her social media profile was very incomplete. Hồ sơ mạng xã hội của cô ấy rất không hoàn chỉnh. |
Woefully incomplete Một cách thảm hại | The survey data was woefully incomplete. Dữ liệu khảo sát rất không đầy đủ. |
Somewhat incomplete Một phần không hoàn chỉnh | His social media profile was somewhat incomplete. Hồ sơ truyền thông xã hội của anh ấy hơi không hoàn chỉnh. |
Inevitably incomplete Không thể tránh khỏi sự không hoàn chỉnh | Social media profiles are inevitably incomplete without a profile picture. Hồ sơ mạng xã hội không thể tránh khỏi việc không hoàn chỉnh mà không có hình đại diện. |
Họ từ
Từ "incomplete" là tính từ trong tiếng Anh, mang nghĩa là chưa hoàn thành hoặc thiếu một phần nào đó. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này không có sự khác biệt về hình thức viết, phát âm hay ngữ nghĩa. Tuy nhiên, trong bối cảnh sử dụng, "incomplete" thường được áp dụng trong các lĩnh vực như giáo dục hoặc kỹ thuật để chỉ tình trạng không đầy đủ của một công việc, bài báo cáo hay bản trình bày.
Từ "incomplete" xuất phát từ gốc Latin "incompletus", trong đó tiền tố "in-" có nghĩa là "không" và "completus" có nghĩa là "đầy đủ" hay "hoàn thành". Lịch sử sử dụng từ này liên quan đến khái niệm sự thiếu thốn hoặc không đủ tinh khiết trong việc đạt được một trạng thái hoàn chỉnh. Ngày nay, "incomplete" được sử dụng để chỉ sự thiếu hụt, không đủ, hoặc không hoàn thiện của một đối tượng, một văn bản hay một nhiệm vụ nào đó trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.
Từ "incomplete" thường xuất hiện với tần suất trung bình trong các phần thi của IELTS, đặc biệt là trong Writing và Speaking khi thí sinh miêu tả hoặc phân tích sự thiếu hụt trong thông tin hoặc các yếu tố cần thiết. Trong Reading, từ này thường được dùng trong các đoạn văn khoa học hoặc kỹ thuật để chỉ sự thiếu đầy đủ của dữ liệu. Trong ngữ cảnh khác, "incomplete" thường được sử dụng trong nghiên cứu, báo cáo, hoặc khi thảo luận về các dự án chưa hoàn thành, nhằm nhấn mạnh tính không đủ hoặc chưa đạt yêu cầu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp