Bản dịch của từ Incomplete trong tiếng Việt

Incomplete

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Incomplete(Adjective)

ˌɪnkəmplˈiːt
ˌɪnkəmˈpɫit
01

Chưa hoàn chỉnh, thiếu một số phần.

Not complete lacking some part

Ví dụ
02

Chưa hoàn thiện hoặc chưa phát triển đầy đủ

Not finished or fully developed

Ví dụ
03

Thiếu những yếu tố cần thiết

Not having all the necessary elements

Ví dụ