Bản dịch của từ Scend trong tiếng Việt

Scend

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Scend (Noun)

sɛnd
sɛnd
01

Lực đẩy hoặc sự dâng trào do sóng tạo ra.

The push or surge created by a wave.

Ví dụ

The scend of the wave was powerful and knocked over the surfers.

Sức đẩy của sóng mạnh mẽ và làm ngã những người lướt sóng.

There was no scend in the calm sea, making it perfect for swimming.

Không có sức đẩy nào trên biển yên bình, làm cho nó hoàn hảo để bơi lội.

Did the scend of the wave affect the outcome of the surfing competition?

Sức đẩy của sóng có ảnh hưởng đến kết quả của cuộc thi lướt sóng không?

Scend (Verb)

sɛnd
sɛnd
01

(của một con tàu) lao lên hoặc dâng lên khi biển động.

(of a vessel) pitch or surge up in a heavy sea.

Ví dụ

The boat scended as the storm hit the ocean.

Chiếc thuyền lên dần khi cơn bão đổ bộ lên biển.

The ship did not scend smoothly during the rough weather.

Tàu không lên dần mượt mà trong thời tiết xấu.

Did the yacht scend while sailing through the turbulent waves?

Chiếc du thuyền có lên dần khi đi qua những con sóng dữ dội không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Scend cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Scend

Không có idiom phù hợp