Bản dịch của từ Scend trong tiếng Việt
Scend
Scend (Noun)
The scend of the wave was powerful and knocked over the surfers.
Sức đẩy của sóng mạnh mẽ và làm ngã những người lướt sóng.
There was no scend in the calm sea, making it perfect for swimming.
Không có sức đẩy nào trên biển yên bình, làm cho nó hoàn hảo để bơi lội.
Did the scend of the wave affect the outcome of the surfing competition?
Sức đẩy của sóng có ảnh hưởng đến kết quả của cuộc thi lướt sóng không?
Scend (Verb)
The boat scended as the storm hit the ocean.
Chiếc thuyền lên dần khi cơn bão đổ bộ lên biển.
The ship did not scend smoothly during the rough weather.
Tàu không lên dần mượt mà trong thời tiết xấu.
Did the yacht scend while sailing through the turbulent waves?
Chiếc du thuyền có lên dần khi đi qua những con sóng dữ dội không?
Họ từ
"Scend" là một từ có nghĩa là "leo lên" hoặc "trồi lên". Từ này ít được sử dụng trong ngữ pháp hiện đại và thường xuất hiện trong những từ phái sinh như "ascend" (leo lên) và "descend" (hạ xuống). Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt giữa Anh-Mỹ trong việc sử dụng từ gốc này. Tuy nhiên, các từ phái sinh có thể có sự khác biệt nhẹ về tần suất và ngữ cảnh sử dụng tại từng khu vực.
Từ "scend" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "scandere", có nghĩa là "leo lên" hoặc "tăng lên". Từ này đã phát triển thành nhiều từ tiếng Anh như "ascend" và "descend", phản ánh ý nghĩa liên quan đến việc di chuyển lên hoặc xuống. Sự biến đổi này cho thấy sự liên kết sâu sắc giữa cách thức di chuyển trong không gian và ý nghĩa tôn vinh hoặc suy giảm, điều này thể hiện trong các ngữ cảnh hiện đại khi người ta nói về sự nâng cao hay hạ thấp trong trạng thái hoặc tâm trạng.
Từ "scend" là một thành phần ít phổ biến trong các bài thi IELTS, chủ yếu xuất hiện trong phần Nghe và Đọc với tần suất thấp, do nó thường được dùng trong bối cảnh hẹp hơn như thuật ngữ thiên văn học hoặc một số lĩnh vực khoa học cụ thể. Trong tiếng Anh, từ này không thường xuyên được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày, thường chỉ xuất hiện trong các ngữ cảnh kỹ thuật, ví dụ như mô tả sự gia tăng hoặc nâng cao một cách cụ thể.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp