Bản dịch của từ Surge trong tiếng Việt

Surge

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Surge(Noun)

sˈɜːdʒ
ˈsɝdʒ
01

Một cử động đột ngột và mạnh mẽ hướng về phía trước hoặc hướng lên trên.

A sudden and powerful forward or upward movement

Ví dụ
02

Sự gia tăng đột ngột về số lượng hoặc tần suất

A sudden increase in quantity or frequency

Ví dụ
03

Một chuyển động mạnh mẽ như sóng tiến về phía trước.

A strong wavelike forward movement

Ví dụ

Surge(Verb)

sˈɜːdʒ
ˈsɝdʒ
01

Một sự chuyển động mạnh mẽ như sóng về phía trước.

To rush suddenly

Ví dụ
02

Sự gia tăng đột ngột về số lượng hoặc tần suất

To increase suddenly and significantly

Ví dụ
03

Một chuyển động đột ngột và mạnh mẽ về phía trước hoặc lên cao.

To move suddenly and powerfully forward or upward

Ví dụ