Bản dịch của từ Surge trong tiếng Việt
Surge

Surge (Noun)
The surge of protesters flooded the streets after the announcement.
Làn sóng biểu tình tràn ngập đường phố sau thông báo.
The surge in online orders overwhelmed the company's website.
Số lượng đơn đặt hàng trực tuyến tăng vọt đã áp đảo trang web của công ty.
The surge in COVID-19 cases led to stricter lockdown measures.
Số ca nhiễm COVID-19 gia tăng dẫn đến các biện pháp khóa chặt chẽ hơn.
The surge of protesters flooded the streets.
Sự tăng đột ngột của người biểu tình tràn ngập đường phố.
A surge in social media activity boosted awareness.
Một sự tăng đột ngột trong hoạt động trên mạng xã hội tăng cường nhận thức.
Dạng danh từ của Surge (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Surge | Surges |
Kết hợp từ của Surge (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Dramatic surge Bùng nổ đầy cảm xúc | The social media platform experienced a dramatic surge in user engagement. Nền tảng truyền thông xã hội đã trải qua một sự tăng đột ngột về tương tác người dùng. |
Massive surge Sự tăng mạnh | A massive surge in social media users was observed last month. Một sự tăng mạnh về số người dùng mạng xã hội đã được quan sát trong tháng trước. |
New surge Đợt tăng mới | The social media platform experienced a new surge in users. Nền tảng truyền thông xã hội trải qua một làn sóng mới trong số người dùng. |
Fresh surge Đợt tăng trưởng mới | The social media platform experienced a fresh surge in users. Nền tảng truyền thông xã hội trải qua một làn sóng mới. |
Last-minute surge Sự tăng đột ngột vào phút cuối | The charity event saw a last-minute surge in donations. Sự kiện từ thiện đã chứng kiến sự tăng đột ngột vào phút cuối. |
Surge (Verb)
The fans surged towards the stage to get a closer look.
Người hâm mộ đã tiến về phía sân khấu để có cái nhìn gần hơn.
During the protest, emotions surged among the gathered crowd.
Trong cuộc biểu tình, cảm xúc dâng trào trong đám đông tụ tập.
When the news broke, donations surged in support of the cause.
Khi tin tức được đưa ra, số tiền quyên góp đã tăng lên để ủng hộ chính nghĩa.
The protesters surged towards the government building.
Các người biểu tình đã đổ xô về phía tòa nhà chính phủ.
The wave surged over the beach, causing flooding in the area.
Sóng dâng lên bãi biển, gây ra lũ lụt trong khu vực.
The social media platform saw a surge in new users.
Nền tảng truyền thông xã hội đã chứng kiến sự gia tăng số lượng người dùng mới.
As the news spread, donations surged for the charity event.
Khi tin tức lan truyền, số tiền quyên góp cho sự kiện từ thiện đã tăng vọt.
The excitement caused the crowd to surge forward in anticipation.
Sự phấn khích khiến đám đông đổ xô về phía trước với sự mong đợi.
The crowd surged forward when they heard the announcement.
Đám đông bùng lên phía trước khi nghe thông báo.
Emotions surged as the team won the championship.
Cảm xúc dâng trào khi đội giành chức vô địch.
Dạng động từ của Surge (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Surge |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Surged |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Surged |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Surges |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Surging |