Bản dịch của từ Surge trong tiếng Việt

Surge

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Surge (Noun)

sɚɹdʒ
sˈɝdʒ
01

Một chuyển động mạnh mẽ về phía trước hoặc hướng lên trên, đặc biệt là bởi một đám đông hoặc bởi một lực tự nhiên như thủy triều.

A sudden powerful forward or upward movement, especially by a crowd or by a natural force such as the tide.

Ví dụ

The surge of protesters flooded the streets after the announcement.

Làn sóng biểu tình tràn ngập đường phố sau thông báo.

The surge in online orders overwhelmed the company's website.

Số lượng đơn đặt hàng trực tuyến tăng vọt đã áp đảo trang web của công ty.

The surge in COVID-19 cases led to stricter lockdown measures.

Số ca nhiễm COVID-19 gia tăng dẫn đến các biện pháp khóa chặt chẽ hơn.

The surge of protesters flooded the streets.

Sự tăng đột ngột của người biểu tình tràn ngập đường phố.

A surge in social media activity boosted awareness.

Một sự tăng đột ngột trong hoạt động trên mạng xã hội tăng cường nhận thức.

Dạng danh từ của Surge (Noun)

SingularPlural

Surge

Surges

Kết hợp từ của Surge (Noun)

CollocationVí dụ

Dramatic surge

Bùng nổ đầy cảm xúc

The social media platform experienced a dramatic surge in user engagement.

Nền tảng truyền thông xã hội đã trải qua một sự tăng đột ngột về tương tác người dùng.

Massive surge

Sự tăng mạnh

A massive surge in social media users was observed last month.

Một sự tăng mạnh về số người dùng mạng xã hội đã được quan sát trong tháng trước.

New surge

Đợt tăng mới

The social media platform experienced a new surge in users.

Nền tảng truyền thông xã hội trải qua một làn sóng mới trong số người dùng.

Fresh surge

Đợt tăng trưởng mới

The social media platform experienced a fresh surge in users.

Nền tảng truyền thông xã hội trải qua một làn sóng mới.

Last-minute surge

Sự tăng đột ngột vào phút cuối

The charity event saw a last-minute surge in donations.

Sự kiện từ thiện đã chứng kiến sự tăng đột ngột vào phút cuối.

Surge (Verb)

sɚɹdʒ
sˈɝdʒ
01

(của một đám đông hoặc một lực lượng tự nhiên) di chuyển đột ngột và mạnh mẽ về phía trước hoặc hướng lên trên.

(of a crowd or a natural force) move suddenly and powerfully forward or upward.

Ví dụ

The fans surged towards the stage to get a closer look.

Người hâm mộ đã tiến về phía sân khấu để có cái nhìn gần hơn.

During the protest, emotions surged among the gathered crowd.

Trong cuộc biểu tình, cảm xúc dâng trào trong đám đông tụ tập.

When the news broke, donations surged in support of the cause.

Khi tin tức được đưa ra, số tiền quyên góp đã tăng lên để ủng hộ chính nghĩa.

The protesters surged towards the government building.

Các người biểu tình đã đổ xô về phía tòa nhà chính phủ.

The wave surged over the beach, causing flooding in the area.

Sóng dâng lên bãi biển, gây ra lũ lụt trong khu vực.

02

(của một sợi dây, dây xích hoặc kính chắn gió) trượt trở lại một cách giật mạnh.

(of a rope, chain, or windlass) slip back with a jerk.

Ví dụ

The social media platform saw a surge in new users.

Nền tảng truyền thông xã hội đã chứng kiến sự gia tăng số lượng người dùng mới.

As the news spread, donations surged for the charity event.

Khi tin tức lan truyền, số tiền quyên góp cho sự kiện từ thiện đã tăng vọt.

The excitement caused the crowd to surge forward in anticipation.

Sự phấn khích khiến đám đông đổ xô về phía trước với sự mong đợi.

The crowd surged forward when they heard the announcement.

Đám đông bùng lên phía trước khi nghe thông báo.

Emotions surged as the team won the championship.

Cảm xúc dâng trào khi đội giành chức vô địch.

Dạng động từ của Surge (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Surge

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Surged

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Surged

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Surges

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Surging

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Surge cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

3.0/8Trung bình
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Trung bình
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing – Đề thi ngày 26/11/2016
[...] On the other hand, the in quantities of commercials exerts several undesirable impacts on customers [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing – Đề thi ngày 26/11/2016
IELTS Writing Topic Science and Technology: Từ vựng, ý tưởng & bài mẫu
[...] In recent years, there has been a phenomenal in technological advancements, fundamentally altering human lives [...]Trích: IELTS Writing Topic Science and Technology: Từ vựng, ý tưởng & bài mẫu
Tổng hợp bài mẫu IELTS Writing Task 1 dạng Multiple Charts/Graphs
[...] After remaining stable throughout the 1950s, the number of households living in rented accommodation again during the 1960s [...]Trích: Tổng hợp bài mẫu IELTS Writing Task 1 dạng Multiple Charts/Graphs
Describe a time when you did a lengthy calculation without using a calculator
[...] As I approached the final stages of the calculation, a of satisfaction washed over me [...]Trích: Describe a time when you did a lengthy calculation without using a calculator

Idiom with Surge

Không có idiom phù hợp