Bản dịch của từ Significantly trong tiếng Việt
Significantly
Significantly (Adverb)
Her contribution significantly impacted the community's development.
Sự đóng góp của cô đã tác động đáng kể đến sự phát triển của cộng đồng.
The government's policies have significantly improved social welfare programs.
Các chính sách của chính phủ đã cải thiện đáng kể các chương trình phúc lợi xã hội.
The charity's efforts have significantly reduced poverty in the region.
Những nỗ lực của tổ chức từ thiện đã giảm nghèo đáng kể trong khu vực.
Dạng trạng từ của Significantly (Adverb)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Significantly Đáng kể | - | - |
Họ từ
Từ "significantly" là một trạng từ trong tiếng Anh, thường được sử dụng để chỉ mức độ quan trọng hoặc sự khác biệt đáng kể trong một bối cảnh nào đó. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng giống nhau về cách viết và phát âm. Tuy nhiên, trong một số bối cảnh nhất định, tiếng Anh Anh có thể nhấn mạnh sắc thái ngữ nghĩa hơn so với tiếng Anh Mỹ. "Significantly" thường xuất hiện trong văn bản khoa học và học thuật để nhấn mạnh sự quan trọng của dữ liệu hoặc kết quả.
Từ "significantly" có nguồn gốc từ tiếng Latin "significare", có nghĩa là "biểu thị" hoặc "quy định". "Significare" bao gồm "signum" (dấu hiệu) và "facere" (làm), do đó mang hàm ý về việc tạo ra sự biểu hiện rõ ràng. Từ này chuyển sang tiếng Pháp cổ là "significatif" trước khi trở thành "significant" trong tiếng Anh. Hiện nay, "significantly" được sử dụng để chỉ những thay đổi hoặc ảnh hưởng có ý nghĩa trong một bối cảnh cụ thể, thể hiện tầm quan trọng hay giá trị của một hiện tượng nào đó.
Từ "significantly" là một từ thường thấy trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking, nơi người thí sinh thường cần diễn đạt ý nghĩa quan trọng hoặc ảnh hưởng lớn của một hiện tượng. Trong phần Listening và Reading, từ này thường xuất hiện trong các chủ đề nghiên cứu, báo cáo khoa học hoặc phân tích dữ liệu. Hơn nữa, từ này cũng được sử dụng phổ biến trong các văn bản học thuật và báo cáo kinh doanh, nhằm nhấn mạnh sự khác biệt hoặc ảnh hưởng đáng kể giữa các yếu tố.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp