Bản dịch của từ Bride trong tiếng Việt

Bride

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bride (Noun)

bɹˈɑɪd
bɹˈɑɪd
01

(từ cũ, nghĩa bóng) đồ vật được yêu mến nồng nhiệt.

(obsolete, figurative) an object ardently loved.

Ví dụ

The bride of education is knowledge.

Cô dâu của giáo dục là tri thức.

She became the bride of success after years of hard work.

Cô trở thành cô dâu của thành công sau nhiều năm làm việc chăm chỉ.

In the world of literature, Shakespeare is the bride of many.

Trong thế giới văn học, Shakespeare là cô dâu của nhiều người.

02

Một người phụ nữ trong bối cảnh đám cưới của chính mình; người sắp kết hôn hoặc vừa mới kết hôn.

A woman in the context of her own wedding; one who is going to marry or has just been married.

Ví dụ

The bride looked stunning in her white wedding dress.

Cô dâu trông rất xinh đẹp trong chiếc váy cưới trắng của mình.

The bride and groom exchanged vows in a beautiful garden.

Cô dâu và chú rể trao lời thề trong một khu vườn đẹp.

The bride's family organized a grand reception after the ceremony.

Gia đình của cô dâu tổ chức một bữa tiệc lớn sau lễ cưới.

Dạng danh từ của Bride (Noun)

SingularPlural

Bride

Brides

Kết hợp từ của Bride (Noun)

CollocationVí dụ

Blushing bride

Cô dâu đỏ rực

The blushing bride walked down the aisle with her father.

Cô dâu đỏ mặt đi dọc lối đi với bố mình.

Beautiful bride

Cô dâu xinh đẹp

The beautiful bride walked down the aisle with her father.

Cô dâu xinh đẹp đi dọc theo lối đi với cha cô.

Prospective bride

Cô dâu tiềm năng

The prospective bride tried on wedding dresses at the boutique.

Cô dâu tiềm năng đã thử váy cưới tại cửa hàng.

Lovely bride

Cô dâu đáng yêu

The lovely bride walked down the aisle with her father.

Cô dâu đẹp đi bên cạnh bố cô trên lối đi.

Jilted bride

Cô dâu bị ruồng bỏ

The jilted bride cried at the altar.

Cô dâu bị phụt hẹn khóc ở bục thờ.

Bride (Verb)

bɹˈɑɪd
bɹˈɑɪd
01

(lỗi thời) làm cô dâu.

(obsolete) to make a bride of.

Ví dụ

The groom will bride his beloved at the wedding ceremony.

Chú rể sẽ cưới người yêu của mình tại lễ cưới.

In some cultures, parents still play a role in deciding who to bride.

Ở một số nền văn hóa, phụ huynh vẫn đóng vai trò trong việc quyết định ai sẽ cưới.

The tradition of briding someone is deeply rooted in their society.

Truyền thống cưới ai đó đã thâm sâu trong xã hội của họ.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Bride cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bride

Không có idiom phù hợp