Bản dịch của từ Bride trong tiếng Việt
Bride
Bride (Noun)
(từ cũ, nghĩa bóng) đồ vật được yêu mến nồng nhiệt.
(obsolete, figurative) an object ardently loved.
The bride of education is knowledge.
Cô dâu của giáo dục là tri thức.
She became the bride of success after years of hard work.
Cô trở thành cô dâu của thành công sau nhiều năm làm việc chăm chỉ.
In the world of literature, Shakespeare is the bride of many.
Trong thế giới văn học, Shakespeare là cô dâu của nhiều người.
The bride looked stunning in her white wedding dress.
Cô dâu trông rất xinh đẹp trong chiếc váy cưới trắng của mình.
The bride and groom exchanged vows in a beautiful garden.
Cô dâu và chú rể trao lời thề trong một khu vườn đẹp.
The bride's family organized a grand reception after the ceremony.
Gia đình của cô dâu tổ chức một bữa tiệc lớn sau lễ cưới.
Dạng danh từ của Bride (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Bride | Brides |
Kết hợp từ của Bride (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Blushing bride Cô dâu đỏ rực | The blushing bride walked down the aisle with her father. Cô dâu đỏ mặt đi dọc lối đi với bố mình. |
Beautiful bride Cô dâu xinh đẹp | The beautiful bride walked down the aisle with her father. Cô dâu xinh đẹp đi dọc theo lối đi với cha cô. |
Prospective bride Cô dâu tiềm năng | The prospective bride tried on wedding dresses at the boutique. Cô dâu tiềm năng đã thử váy cưới tại cửa hàng. |
Lovely bride Cô dâu đáng yêu | The lovely bride walked down the aisle with her father. Cô dâu đẹp đi bên cạnh bố cô trên lối đi. |
Jilted bride Cô dâu bị ruồng bỏ | The jilted bride cried at the altar. Cô dâu bị phụt hẹn khóc ở bục thờ. |
Bride (Verb)
The groom will bride his beloved at the wedding ceremony.
Chú rể sẽ cưới người yêu của mình tại lễ cưới.
In some cultures, parents still play a role in deciding who to bride.
Ở một số nền văn hóa, phụ huynh vẫn đóng vai trò trong việc quyết định ai sẽ cưới.
The tradition of briding someone is deeply rooted in their society.
Truyền thống cưới ai đó đã thâm sâu trong xã hội của họ.
Họ từ
Từ "bride" trong tiếng Anh chỉ một người phụ nữ đang trong quá trình kết hôn hoặc đã kết hôn gần đây. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này không có sự khác biệt rõ rệt về cả ngữ nghĩa lẫn cách viết, nhưng một số từ ghép hoặc cụm từ có thể khác nhau, ví dụ như "bridegroom" (chú rể) thường được sử dụng nhiều hơn ở Anh. Phân tích ngữ cảnh sử dụng cho thấy "bride" thường kèm theo các lễ nghi, trang phục và truyền thống liên quan đến hôn nhân.
Từ "bride" có nguồn gốc từ từ tiếng Anh cổ "brȳde", có liên quan đến từ tiếng Đức cổ "brūda", nghĩa là "người phụ nữ đã kết hôn". Rễ tiếng Latinh "brūdal", mang ý nghĩa "hôn nhân", phản ánh các phong tục và nghi lễ trong lễ cưới. Lịch sử của từ này gắn liền với các truyền thống văn hóa, nơi người phụ nữ trở thành trung tâm của các nghi lễ kết hôn, từ đó hình thành ý nghĩa hiện tại của từ.
Từ "bride" xuất hiện với tần suất vừa phải trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, nơi mô tả các tình huống xã hội liên quan đến lễ cưới, tác động văn hóa và tâm lý. Trong bối cảnh khác, "bride" thường được sử dụng trong các bài viết về lễ cưới, truyền thống gia đình, và văn hóa. Từ này thường xuất hiện khi nói đến hôn nhân, tập trung vào vai trò và những mong đợi xã hội đối với cô dâu trong hôn nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp