Bản dịch của từ Ardently trong tiếng Việt
Ardently
Ardently (Adverb)
Một cách nhiệt thành; một cách say mê.
In an ardent manner passionately.
Many activists ardently support climate change awareness in their communities.
Nhiều nhà hoạt động nhiệt tình ủng hộ nhận thức về biến đổi khí hậu trong cộng đồng.
Not everyone ardently believes in the importance of social justice.
Không phải ai cũng nhiệt tình tin vào tầm quan trọng của công bằng xã hội.
Do you ardently follow social movements like Black Lives Matter?
Bạn có nhiệt tình theo dõi các phong trào xã hội như Black Lives Matter không?
Họ từ
Từ "ardently" trong tiếng Anh có nghĩa là "nhiệt tình", "cuồng nhiệt", thường được sử dụng để diễn tả sự đam mê mạnh mẽ hoặc sự nhiệt huyết trong hành động hoặc cảm giác. Dạng từ này thường được thấy trong văn viết trang trọng và trong các ngữ cảnh thể hiện cảm xúc mãnh liệt. Trong cả tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, "ardently" có cách viết và phát âm tương tự, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hoặc cách sử dụng.
Từ "ardently" có nguồn gốc từ tiếng Latin "ardens", có nghĩa là "cháy" hoặc "nhiệt huyết". Được hình thành từ động từ "ardere", nghĩa là "bùng cháy", từ này đã phát triển vào tiếng Pháp cổ trước khi được đưa vào tiếng Anh vào thế kỷ 15. Ngày nay, "ardently" chỉ sự đam mê mãnh liệt hay nhiệt tình cho một điều gì đó, phản ánh rõ nét ý nghĩa cơ bản liên quan đến lửa và sức nóng từ nguồn gốc Latin của nó.
Từ "ardently" có tần suất sử dụng hạn chế trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong các bài kiểm tra viết và nói, nơi thí sinh có thể diễn đạt cảm xúc mạnh mẽ hoặc sự nhiệt huyết. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường xuất hiện trong văn học, bài viết về tình yêu, hoặc trong các cuộc thảo luận chính trị và xã hội để thể hiện sự đam mê và cam kết. Việc sử dụng "ardently" cho thấy sự sâu sắc trong cảm xúc và thái độ của người nói hoặc người viết.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp