Bản dịch của từ Ardently trong tiếng Việt

Ardently

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ardently (Adverb)

ˈɑɹdntli
ˈɑɹdntli
01

Một cách nhiệt thành; một cách say mê.

In an ardent manner passionately.

Ví dụ

Many activists ardently support climate change awareness in their communities.

Nhiều nhà hoạt động nhiệt tình ủng hộ nhận thức về biến đổi khí hậu trong cộng đồng.

Not everyone ardently believes in the importance of social justice.

Không phải ai cũng nhiệt tình tin vào tầm quan trọng của công bằng xã hội.

Do you ardently follow social movements like Black Lives Matter?

Bạn có nhiệt tình theo dõi các phong trào xã hội như Black Lives Matter không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Ardently cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Ardently

Không có idiom phù hợp