Bản dịch của từ Passionately trong tiếng Việt
Passionately
Passionately (Adverb)
Một cách say mê.
In a passionate manner.
She spoke passionately about social justice in her IELTS speaking test.
Cô ấy nói một cách đam mê về công bằng xã hội trong bài thi nói IELTS của mình.
He did not passionately defend his views on social issues in writing.
Anh ấy không đam mê bảo vệ quan điểm của mình về các vấn đề xã hội trong bài viết.
Did she answer the IELTS writing question passionately and convincingly?
Cô ấy đã trả lời câu hỏi viết IELTS một cách đam mê và thuyết phục chưa?
Dạng trạng từ của Passionately (Adverb)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Passionately Đam mê | More passionately Đam mê hơn | Most passionately Đam mê nhất |
Họ từ
Từ "passionately" là một trạng từ trong tiếng Anh, có nghĩa là thực hiện hoặc thể hiện cảm xúc mạnh mẽ, nhiệt huyết đối với một điều gì đó. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa phiên bản Anh và Mỹ, cả về phát âm lẫn cách viết. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, "passionately" thường được dùng để miêu tả các hoạt động, thảo luận hoặc sự thể hiện cảm xúc mạnh mẽ, cho thấy sự cam kết và nhiệt tình từ người nói.
Từ "passionately" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "passio", có nghĩa là "sự chịu đựng" hoặc "cảm xúc mãnh liệt". Ban đầu, từ này chỉ đề cập đến những cảm xúc mạnh mẽ, thường là liên quan đến sự đau khổ hay cảm giác sâu sắc. Theo thời gian, ý nghĩa của nó đã mở rộng để biểu thị cho những cảm xúc mãnh liệt trong các tình huống tích cực, như tình yêu hoặc sự đam mê. Sự chuyển biến này phản ánh sự phát triển trong nhận thức văn hóa về cảm xúc và sự thể hiện cảm xúc.
Từ "passionately" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong các phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing, nơi người thí sinh cần diễn đạt cảm xúc và quan điểm mạnh mẽ. Trong bối cảnh này, thuật ngữ thường được sử dụng để mô tả sự nhiệt huyết đối với một chủ đề hoặc hoạt động. Ngoài ra, "passionately" cũng phổ biến trong văn học và các bài phát biểu, nơi diễn giả thể hiện cảm xúc sâu sắc về một vấn đề cụ thể.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp