Bản dịch của từ Haughty trong tiếng Việt
Haughty
Haughty (Adjective)
Kiêu ngạo vượt trội và khinh thường.
Arrogantly superior and disdainful.
Her haughty attitude made everyone feel uncomfortable at the party.
Thái độ kiêu ngạo của cô ấy làm cho mọi người cảm thấy không thoải mái tại bữa tiệc.
He tried to avoid the haughty receptionist at the social event.
Anh ta cố gắng tránh nhân viên lễ tân kiêu ngạo tại sự kiện xã hội.
Was the haughty behavior of the guest acceptable to the host?
Thái độ kiêu ngạo của khách mời có chấp nhận được với chủ nhà không?
She gave a haughty look to everyone at the party.
Cô ấy nhìn kiêu căng mọi người tại buổi tiệc.
He never received a haughty response during the interview.
Anh ấy không bao giờ nhận được phản ứng kiêu căng trong phỏng vấn.
Dạng tính từ của Haughty (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Haughty Kiêu căng | Haughtier Cao hơn | Haughtiest Cao ngạo nhất |
Họ từ
Từ "haughty" là một tính từ có nguồn gốc từ tiếng Pháp, chỉ tính cách kiêu ngạo, tự phụ, thường thể hiện sự không tôn trọng đối với người khác do cảm giác được ưu việt hơn. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng phổ biến ở cả Anh và Mỹ, với cách phát âm tương tự (/'hɔːti/). Tuy nhiên, trong văn viết, "haughty" không có sự khác biệt rõ ràng. Từ này thường mô tả thái độ hoặc hành vi của những người thể hiện sự kiêu căng và thiếu khiêm tốn.
Từ "haughty" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "haut" có nghĩa là "cao" và bắt nguồn từ tiếng Latin "altus", cũng mang ý nghĩa tương tự. Xuất hiện vào thế kỷ 14, từ này được sử dụng để miêu tả thái độ tự mãn, kiêu ngạo của một người cảm thấy vượt trội hơn người khác. Sự kết nối giữa nguồn gốc và nghĩa hiện tại thể hiện qua sự liên tưởng giữa độ cao và cảm giác vĩ đại, thể hiện sự coi thường và khinh miệt đối tượng khác.
Từ "haughty" xuất hiện với tần suất khá thấp trong bốn kỹ năng của IELTS, đặc biệt là trong phần đọc và viết, nơi từ vựng phong phú thường được yêu cầu. Tuy nhiên, nó có thể xuất hiện trong các bài luận mô tả tính cách hay trong các tác phẩm văn học. Trong ngữ cảnh hàng ngày, "haughty" thường được sử dụng để mô tả một người có thái độ kiêu ngạo, tự mãn, đặc biệt trong các tình huống giao tiếp xã hội hoặc chuyên nghiệp, nhằm chỉ trích sự thiếu khiêm tốn của họ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp