Bản dịch của từ Haughty trong tiếng Việt

Haughty

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Haughty (Adjective)

hˈɔti
hˈɑti
01

Kiêu ngạo vượt trội và khinh thường.

Arrogantly superior and disdainful.

Ví dụ

Her haughty attitude made everyone feel uncomfortable at the party.

Thái độ kiêu ngạo của cô ấy làm cho mọi người cảm thấy không thoải mái tại bữa tiệc.

He tried to avoid the haughty receptionist at the social event.

Anh ta cố gắng tránh nhân viên lễ tân kiêu ngạo tại sự kiện xã hội.

Was the haughty behavior of the guest acceptable to the host?

Thái độ kiêu ngạo của khách mời có chấp nhận được với chủ nhà không?

She gave a haughty look to everyone at the party.

Cô ấy nhìn kiêu căng mọi người tại buổi tiệc.

He never received a haughty response during the interview.

Anh ấy không bao giờ nhận được phản ứng kiêu căng trong phỏng vấn.

Dạng tính từ của Haughty (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Haughty

Kiêu căng

Haughtier

Cao hơn

Haughtiest

Cao ngạo nhất

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Haughty cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Haughty

Không có idiom phù hợp