Bản dịch của từ Haughty trong tiếng Việt
Haughty

Haughty(Adjective)
Kiêu ngạo vượt trội và khinh thường.
Arrogantly superior and disdainful.
Dạng tính từ của Haughty (Adjective)
| Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
|---|---|---|
Haughty Kiêu căng | Haughtier Cao hơn | Haughtiest Cao ngạo nhất |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "haughty" là một tính từ có nguồn gốc từ tiếng Pháp, chỉ tính cách kiêu ngạo, tự phụ, thường thể hiện sự không tôn trọng đối với người khác do cảm giác được ưu việt hơn. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng phổ biến ở cả Anh và Mỹ, với cách phát âm tương tự (/'hɔːti/). Tuy nhiên, trong văn viết, "haughty" không có sự khác biệt rõ ràng. Từ này thường mô tả thái độ hoặc hành vi của những người thể hiện sự kiêu căng và thiếu khiêm tốn.
Từ "haughty" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "haut" có nghĩa là "cao" và bắt nguồn từ tiếng Latin "altus", cũng mang ý nghĩa tương tự. Xuất hiện vào thế kỷ 14, từ này được sử dụng để miêu tả thái độ tự mãn, kiêu ngạo của một người cảm thấy vượt trội hơn người khác. Sự kết nối giữa nguồn gốc và nghĩa hiện tại thể hiện qua sự liên tưởng giữa độ cao và cảm giác vĩ đại, thể hiện sự coi thường và khinh miệt đối tượng khác.
Từ "haughty" xuất hiện với tần suất khá thấp trong bốn kỹ năng của IELTS, đặc biệt là trong phần đọc và viết, nơi từ vựng phong phú thường được yêu cầu. Tuy nhiên, nó có thể xuất hiện trong các bài luận mô tả tính cách hay trong các tác phẩm văn học. Trong ngữ cảnh hàng ngày, "haughty" thường được sử dụng để mô tả một người có thái độ kiêu ngạo, tự mãn, đặc biệt trong các tình huống giao tiếp xã hội hoặc chuyên nghiệp, nhằm chỉ trích sự thiếu khiêm tốn của họ.
Họ từ
Từ "haughty" là một tính từ có nguồn gốc từ tiếng Pháp, chỉ tính cách kiêu ngạo, tự phụ, thường thể hiện sự không tôn trọng đối với người khác do cảm giác được ưu việt hơn. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng phổ biến ở cả Anh và Mỹ, với cách phát âm tương tự (/'hɔːti/). Tuy nhiên, trong văn viết, "haughty" không có sự khác biệt rõ ràng. Từ này thường mô tả thái độ hoặc hành vi của những người thể hiện sự kiêu căng và thiếu khiêm tốn.
Từ "haughty" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "haut" có nghĩa là "cao" và bắt nguồn từ tiếng Latin "altus", cũng mang ý nghĩa tương tự. Xuất hiện vào thế kỷ 14, từ này được sử dụng để miêu tả thái độ tự mãn, kiêu ngạo của một người cảm thấy vượt trội hơn người khác. Sự kết nối giữa nguồn gốc và nghĩa hiện tại thể hiện qua sự liên tưởng giữa độ cao và cảm giác vĩ đại, thể hiện sự coi thường và khinh miệt đối tượng khác.
Từ "haughty" xuất hiện với tần suất khá thấp trong bốn kỹ năng của IELTS, đặc biệt là trong phần đọc và viết, nơi từ vựng phong phú thường được yêu cầu. Tuy nhiên, nó có thể xuất hiện trong các bài luận mô tả tính cách hay trong các tác phẩm văn học. Trong ngữ cảnh hàng ngày, "haughty" thường được sử dụng để mô tả một người có thái độ kiêu ngạo, tự mãn, đặc biệt trong các tình huống giao tiếp xã hội hoặc chuyên nghiệp, nhằm chỉ trích sự thiếu khiêm tốn của họ.
