Bản dịch của từ Arrogantly trong tiếng Việt
Arrogantly
Arrogantly (Adverb)
He spoke arrogantly during the meeting about social issues.
Anh ấy nói một cách kiêu ngạo trong cuộc họp về các vấn đề xã hội.
She did not act arrogantly when discussing poverty solutions.
Cô ấy không hành động một cách kiêu ngạo khi thảo luận về giải pháp nghèo đói.
Did they behave arrogantly at the social event last week?
Họ có hành xử kiêu ngạo tại sự kiện xã hội tuần trước không?
Họ từ
Từ "arrogantly" là trạng từ mô tả hành vi hoặc thái độ thể hiện sự kiêu ngạo, tự phụ, coi mình hơn người khác. Trong tiếng Anh, từ này có nguồn gốc từ tính từ "arrogant", mang nghĩa xấc xược, kiêu ngạo. Trong cả Anh Anh và Anh Mỹ, "arrogantly" được sử dụng tương tự nhau mà không có sự khác biệt rõ rệt về cách viết hay ý nghĩa. Tuy nhiên, ngữ điệu phát âm có thể khác nhau giữa các vùng, điều này chủ yếu ảnh hưởng đến cảm nhận trong giao tiếp.
Từ "arrogantly" có nguồn gốc từ động từ Latin "arrogare", có nghĩa là "đòi hỏi" hoặc "tôi yêu cầu". Trong tiếng Latin, "arrogare" được cấu thành từ tiền tố "ad-" (hướng tới) và động từ "rogare" (hỏi). Từ này đã chuyển sang tiếng Anh vào khoảng thế kỷ 15, mang theo nghĩa tiêu cực về sự tự mãn, kiêu ngạo. Sự kết hợp từ nguồn gốc Latin và các tầng nghĩa lịch sử đã hình thành cách dùng hiện tại, mô tả thái độ ngạo mạn, thiếu khiêm tốn.
Từ "arrogantly" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong các bài thi IELTS, đặc biệt là ở các phần Nghe, Nói và Đọc, nơi mà ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày được ưa chuộng. Tuy nhiên, trong phần Viết, từ này có thể được sử dụng để diễn tả thái độ kiêu ngạo, thường trong các văn bản nghị luận hoặc mô tả tính cách nhân vật. Trong ngữ cảnh rộng hơn, “arrogantly” thường được dùng để chỉ hành vi hoặc thái độ của con người trong các tình huống xã hội hoặc cá nhân, biểu thị sự thiếu khiêm tốn và xúc phạm đến người khác.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp