Bản dịch của từ Nicotiana trong tiếng Việt

Nicotiana

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Nicotiana(Noun)

nˌɪkəʊʃɪˈænɐ
nɪkoʊˈʃɑnə
01

Bất kỳ loài cây thuốc lá nào chủ yếu là Nicotiana tabacum được sử dụng để sản xuất các sản phẩm thuốc lá

Any species of the tobacco plant primarily Nicotiana tabacum used in making tobacco products

Ví dụ
02

Các loài thực vật thuộc chi Nicotiana thường được trồng để lấy hoa làm cảnh hoặc để sản xuất thuốc lá

Plants of the Nicotiana genus often cultivated for their ornamental flowers or for tobacco production

Ví dụ
03

Một chi thực vật thuộc họ cà bao gồm cả cây thuốc lá

A genus of plants in the nightshade family that includes tobacco

Ví dụ