Bản dịch của từ Shit trong tiếng Việt
Shit
Shit (Interjection)
Một câu cảm thán thể hiện sự ghê tởm, tức giận hoặc khó chịu.
An exclamation of disgust, anger, or annoyance.
Shit! I forgot my friend's birthday party.
Chết tiệt! Tôi quên mất bữa tiệc sinh nhật của bạn tôi.
When he heard the news, he yelled, 'Shit!'
Khi biết tin, anh ấy đã hét lên, 'Chết tiệt!'
Shit, the meeting got canceled at the last minute.
Chết tiệt, cuộc họp đã bị hủy vào phút cuối.
Shit (Noun)
Một người đáng khinh hoặc vô giá trị.
A contemptible or worthless person.
He's such a shit, always causing trouble in our community.
Anh ta đúng là một tên khốn, luôn gây rắc rối trong cộng đồng của chúng ta.
Everyone knew he was a shit for spreading false rumors about her.
Mọi người đều biết anh ta là một tên khốn vì tung tin đồn thất thiệt về cô ấy.
Stop acting like a shit and start showing some respect for others.
Hãy ngừng hành động như một kẻ khốn nạn và bắt đầu thể hiện sự tôn trọng với người khác.
Đồ vật, đồ vật, đặc biệt là đồ dùng cá nhân.
Things or stuff, especially personal belongings.
She left all her shit at his place.
Cô ấy để lại tất cả đồ đạc của mình ở chỗ của anh ấy.
The party was full of shit scattered around.
Bữa tiệc đầy rác rưởi rải rác xung quanh.
He packed his shit and left without saying goodbye.
Anh ấy thu dọn đồ đạc của mình và rời đi mà không nói lời từ biệt.
Phân.
Faeces.
The dog left a pile of shit on the sidewalk.
Con chó để lại một đống phân trên vỉa hè.
The comedian's joke about poop made everyone laugh.
Trò đùa của diễn viên hài về phân khiến mọi người bật cười.
The toddler accidentally stepped in the smelly poop at the park.
Đứa bé vô tình giẫm phải đống phân bốc mùi ở công viên.
The tabloids are full of shit about celebrities.
Các tờ báo lá cải toàn nói những điều vớ vẩn về những người nổi tiếng.
Don't listen to his shit, it's all lies.
Đừng nghe những điều vớ vẩn của anh ta, tất cả chỉ là dối trá.
She's tired of dealing with other people's shit.
Cô ấy mệt mỏi khi phải đối mặt với những chuyện vớ vẩn của người khác.
Một loại thuốc gây say, đặc biệt là cần sa.
An intoxicating drug, especially cannabis.
The teenagers were caught smoking shit behind the school.
Các thanh thiếu niên bị bắt quả tang hút cứt phía sau trường học.
The police found a stash of shit in the suspect's apartment.
Cảnh sát tìm thấy một đống cứt trong căn hộ của nghi phạm.
The party was shut down due to the presence of shit.
Bữa tiệc đã phải đóng cửa vì sự hiện diện của cứt.
Dạng danh từ của Shit (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Shit | Shits |
Shit (Verb)
She was just shitting you about the surprise party.
Cô ấy chỉ đang trêu chọc bạn về bữa tiệc bất ngờ.
He loves to shit his friends by pretending to forget their birthdays.
Anh ấy thích trêu chọc bạn bè của mình bằng cách giả vờ quên ngày sinh nhật của họ.
They always try to shit each other with harmless pranks.
Họ luôn cố gắng trêu chọc nhau bằng những trò đùa vô hại.
He shit in the public restroom during the festival.
Anh ta ị trong nhà vệ sinh công cộng trong lễ hội.
She couldn't hold it and shit her pants at the party.
Cô ấy không thể cầm nó và ị ra quần trong bữa tiệc.
The dog shit on the sidewalk, causing a mess.
Con chó ị trên vỉa hè, gây ra một mớ hỗn độn.
Dạng động từ của Shit (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Shit |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Shat |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Shat |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Shits |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Shitting |
Họ từ
Từ "shit" là một từ lóng trong tiếng Anh, thường được sử dụng để chỉ sản phẩm chất thải của con người hoặc động vật, đồng thời còn mang nhiều nghĩa bóng khác. Trong tiếng Anh Mỹ, "shit" thường được dùng trong ngữ cảnh bình thường với nghĩa thô tục, trong khi đó, trong tiếng Anh Anh, từ này cũng được dùng tương tự nhưng có thể ít phổ biến hơn trong giao tiếp formal. "Shit" còn được sử dụng để diễn đạt cảm xúc mạnh mẽ, ví dụ như sự tức giận hay thất vọng.
Từ "shit" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, bắt nguồn từ từ tiếng Đức cổ "scitte", nghĩa là "chất thải". Một cách sử dụng phổ biến của từ này xuất hiện vào thế kỷ 15 để chỉ phân của động vật. Qua thời gian, “shit” trở thành từ lóng thông dụng, sử dụng để diễn đạt sự khó chịu, thất vọng hoặc để nhấn mạnh sự việc. Hình thức và ý nghĩa phổ biến ngày nay liên quan chặt chẽ đến sự thô tục và cảm xúc mạnh mẽ.
Từ "shit" có mức độ sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) do tính chất không trang trọng và không phù hợp với ngữ cảnh học thuật. Trong các tình huống giao tiếp thông thường, từ này thường được sử dụng để diễn tả cảm xúc tiêu cực, sự thất vọng hoặc ngạc nhiên. Ngoài ra, nó có thể xuất hiện trong ngữ cảnh hài hước hoặc khi thể hiện sự không nghiêm túc. Sự xuất hiện của từ này thường tránh xa các văn bản chính thức và học thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp