Bản dịch của từ Intoxicating trong tiếng Việt

Intoxicating

Adjective

Intoxicating (Adjective)

ɪntˈɑksəkeɪtɪŋ
ɪntˈɑksɪkeɪtɪŋ
01

(đồ uống có cồn hoặc ma túy) có khả năng khiến ai đó mất kiểm soát khả năng hoặc hành vi của họ.

Of alcoholic drink or a drug liable to cause someone to lose control of their faculties or behaviour.

Ví dụ

The intoxicating cocktails at the party led to some wild dancing.

Những ly cocktail gây say tại bữa tiệc dẫn đến việc nhảy múa cuồng nhiệt.

The intoxicating aroma of freshly baked bread filled the bakery.

Hương thơm say sưa của bánh mì nướng mới nở lan trong cửa hàng bánh.

The intoxicating music at the concert created a lively and joyful atmosphere.

Âm nhạc say đắm tại buổi hòa nhạc tạo nên một không khí sôi động và vui vẻ.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Intoxicating cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Intoxicating

Không có idiom phù hợp