Bản dịch của từ Intoxicating trong tiếng Việt
Intoxicating
Intoxicating (Adjective)
The intoxicating cocktails at the party led to some wild dancing.
Những ly cocktail gây say tại bữa tiệc dẫn đến việc nhảy múa cuồng nhiệt.
The intoxicating aroma of freshly baked bread filled the bakery.
Hương thơm say sưa của bánh mì nướng mới nở lan trong cửa hàng bánh.
The intoxicating music at the concert created a lively and joyful atmosphere.
Âm nhạc say đắm tại buổi hòa nhạc tạo nên một không khí sôi động và vui vẻ.
Họ từ
Từ "intoxicating" có nghĩa chỉ trạng thái gây nghiện hoặc kích thích, thường liên quan đến chất gây say hoặc một trải nghiệm làm say mê. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương tự và không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa giữa hai biến thể, mặc dù trong cách phát âm có thể có sự khác biệt nhẹ. "Intoxicating" thường được dùng để mô tả rượu, mùi hương hoặc cảm xúc mạnh mẽ gây ấn tượng.
Từ "intoxicating" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latin "intoxicare", nghĩa là "làm cho say". Phân tích etymology cho thấy "in-" có nghĩa là "vào trong", và "toxicum" nghĩa là "chất độc". Qua quá trình sử dụng, từ này đã chuyển nghĩa, không chỉ chỉ sự say sưa do chất độc mà còn dùng để miêu tả cảm xúc hoặc trải nghiệm quyến rũ, khó cưỡng. Hiện nay, "intoxicating" thường ám chỉ đến những điều gây hưng phấn hoặc mê hoặc.
Từ "intoxicating" có tần suất sử dụng khá thấp trong 4 thành phần của IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, từ này có thể xuất hiện khi nói về những trải nghiệm mạnh mẽ hoặc cảm xúc, thường liên quan đến các chủ đề về du lịch hay nghệ thuật. Trong phần Nói và Viết, nó thường được dùng để miêu tả các sản phẩm, như rượu hoặc nước hoa, nhấn mạnh sức hấp dẫn và sự thu hút. Trong các ngữ cảnh khác, "intoxicating" thường được dùng trong lĩnh vực tâm lý học hoặc văn học để mô tả trạng thái say mê, mê hoặc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp