Bản dịch của từ Beet trong tiếng Việt
Beet
Beet (Noun)
Một loại cây thân thảo được trồng rộng rãi để làm nguồn thực phẩm cho con người, gia súc và để chế biến thành đường. một số giống được trồng để lấy lá và một số để lấy rễ lớn giàu dinh dưỡng.
A herbaceous plant widely cultivated as a source of food for humans and livestock, and for processing into sugar. some varieties are grown for their leaves and some for their large nutritious root.
Beet is a popular vegetable in many social gatherings.
Cây cải đường là một loại rau phổ biến trong nhiều buổi gặp mặt xã hội.
Farmers plant beets to provide food for their livestock.
Nông dân trồng cải đường để cung cấp thức ăn cho gia súc của họ.
Beets are processed into sugar for various social purposes.
Cải đường được chế biến thành đường cho các mục đích xã hội khác nhau.
Họ từ
Từ "beet" trong tiếng Anh chỉ đến củ cải đường, một loại cây trồng thuộc họ Chenopodiaceae. Củ cải đường thường được sử dụng làm thực phẩm hay làm đường. Trong tiếng Anh Mỹ, "beet" là từ phổ biến để chỉ loại thực phẩm này, trong khi ở tiếng Anh Anh, mặc dù cũng sử dụng "beet", từ “beetroot” thường được dùng nhiều hơn để chỉ củ cải đường. Phát âm và cách sử dụng về cơ bản giống nhau trong cả hai biến thể, nhưng "beetroot" thường nhấn mạnh rõ ràng hơn vào phần củ.
Từ "beet" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "bete", xuất phát từ gốc Latin "beta", có nghĩa là củ cải. Gốc từ này cho thấy sự liên kết với các loại cây trồng tương tự, mà củ cải đường (beetroot) là một ví dụ nổi bật trong thực vật học. Qua thời gian, từ này đã được sử dụng để chỉ đặc tính và loại thực phẩm giàu dinh dưỡng, điều này vẫn duy trì trong nghĩa hiện tại.
Từ "beet" (củ dền) có tần suất sử dụng khá thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong phần nghe và đọc, liên quan đến các chủ đề thực phẩm, dinh dưỡng hoặc nông nghiệp. Trong các ngữ cảnh khác, "beet" thường được sử dụng trong ẩm thực, chăm sóc sức khỏe, và thảo luận về thực phẩm hữu cơ. Từ này cũng thường gặp trong các bài viết về chế độ ăn uống và lợi ích sức khỏe của thực phẩm tự nhiên.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp