Bản dịch của từ Beet trong tiếng Việt

Beet

Noun [U/C]

Beet (Noun)

bˈit
bˈit
01

Một loại cây thân thảo được trồng rộng rãi để làm nguồn thực phẩm cho con người, gia súc và để chế biến thành đường. một số giống được trồng để lấy lá và một số để lấy rễ lớn giàu dinh dưỡng.

A herbaceous plant widely cultivated as a source of food for humans and livestock, and for processing into sugar. some varieties are grown for their leaves and some for their large nutritious root.

Ví dụ

Beet is a popular vegetable in many social gatherings.

Cây cải đường là một loại rau phổ biến trong nhiều buổi gặp mặt xã hội.

Farmers plant beets to provide food for their livestock.

Nông dân trồng cải đường để cung cấp thức ăn cho gia súc của họ.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Beet

Không có idiom phù hợp