Bản dịch của từ Pleasurable trong tiếng Việt
Pleasurable
Pleasurable (Adjective)
Attending the concert was a pleasurable experience for everyone involved.
Tham dự buổi hòa nhạc là một trải nghiệm thú vị cho mọi người.
The social event was not as pleasurable as I had hoped.
Sự kiện xã hội không thú vị như tôi đã mong đợi.
Was the dinner party a pleasurable occasion for all the guests?
Liệu bữa tiệc tối có phải là một dịp thú vị cho tất cả khách?
Kết hợp từ của Pleasurable (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Intensely pleasurable Một cách dữ dội thú vị | Her speech was intensely pleasurable to listen to. Bài phát biểu của cô ấy rất dễ chịu để nghe. |
Very pleasurable Rất hợp ý | Her ielts speaking test was very pleasurable. Buổi thi nói ielts của cô ấy rất thoải mái. |
Highly pleasurable Rất thú vị | The party was highly pleasurable. Bữa tiệc rất vui vẻ. |
Extremely pleasurable Rất thú vị | Her speech was extremely pleasurable to listen to. Bài phát biểu của cô ấy rất dễ chịu để nghe. |
Fairly pleasurable Khá thoải mái | She found the social gathering fairly pleasurable. Cô ấy thấy buổi tụ tập xã hội khá dễ chịu. |
Họ từ
Từ "pleasurable" là tính từ chỉ cảm giác thỏa mãn, dễ chịu hoặc mang lại niềm vui. Nó thường mô tả những trải nghiệm hoặc hoạt động mang lại thích thú cho con người. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương tự mà không có sự khác biệt đáng kể về ý nghĩa. Tuy nhiên, ngữ điệu và mức độ phổ biến có thể thay đổi giữa các khu vực. Trong cả hai biến thể, "pleasurable" thường xuất hiện trong ngữ cảnh của các hoạt động giải trí, ẩm thực và cảm xúc tích cực.
Từ "pleasurable" xuất phát từ tiếng Latin "placere", có nghĩa là "thích hợp" hoặc "vừa lòng". Thế kỷ 14, từ này được chuyển thể sang tiếng Anh qua hình thức "pleasurable", mang theo nghĩa "đem lại niềm vui hoặc hài lòng". Sự chuyển biến này thể hiện rõ mối liên hệ giữa cảm xúc tích cực và trải nghiệm thỏa mãn, phản ánh trong cách sử dụng hiện tại, khi từ này thường diễn tả những điều mang lại sự thoải mái về mặt cảm xúc và tâm lý.
Từ "pleasurable" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing khi thí sinh mô tả cảm xúc, kinh nghiệm hoặc sở thích. Trong tình huống xã hội, từ này thường được sử dụng để miêu tả các hoạt động hoặc trải nghiệm mang lại sự thoải mái và niềm vui, như du lịch, ẩm thực hay giải trí. Sự phổ biến của từ này phản ánh nhu cầu diễn đạt các cảm xúc tích cực và trải nghiệm hạnh phúc trong giao tiếp hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp