Bản dịch của từ Sugary trong tiếng Việt

Sugary

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sugary (Adjective)

ʃˈʊgɚi
ʃˈʊgəɹi
01

Quá mức tình cảm.

Excessively sentimental.

Ví dụ

Her sugary speech at the charity event moved everyone to tears.

Bài phát biểu ngọt ngào của cô ấy tại sự kiện từ thiện đã khiến mọi người rơi nước mắt.

The sugary messages she received on her birthday made her emotional.

Những tin nhắn ngọt ngào mà cô ấy nhận được vào ngày sinh nhật khiến cô ấy xúc động.

The sugary posts on social media about their relationship were overwhelming.

Những bài đăng ngọt ngào trên mạng xã hội về mối quan hệ của họ thật choáng ngợp.

02

Chứa nhiều đường.

Containing much sugar.

Ví dụ

The sugary dessert was a hit at the social gathering.

Món tráng miệng có đường đã trở thành một điểm nhấn trong buổi họp mặt xã hội.

Many people avoid sugary drinks at social events for health reasons.

Nhiều người tránh đồ uống có đường tại các sự kiện xã hội vì lý do sức khỏe.

She brought a sugary treat to the social club meeting.

Cô ấy đã mang đồ ăn có đường đến cuộc họp câu lạc bộ xã hội.

Dạng tính từ của Sugary (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Sugary

Đườngcolor

Sugarier

Nhiều đường hơn

Sugariest

Ngọt nhất

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Sugary cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Describe a special cake that you received: Bài mẫu kèm từ vựng
[...] To be honest, I have only received a few cakes throughout my life because dessert has never been my cup of tea [...]Trích: Describe a special cake that you received: Bài mẫu kèm từ vựng
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 26/08/2023
[...] Evidently, several countries have achieved noteworthy success in reducing the consumption of drinks by enacting levies on such beverages [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 26/08/2023
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 10/06/2023
[...] For instance, if the cost of a beverage is significantly higher than that of a bottle of water, individuals may be more inclined to choose the latter, thereby reducing their calorie intake [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 10/06/2023
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 26/08/2023
[...] The imposition of taxes on beverages, the introduction of restrictions on the marketing of junk food to children, and the enforcement of more stringent labelling mandates exemplify measures that can foster an environment promoting healthier dietary choices [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 26/08/2023

Idiom with Sugary

Không có idiom phù hợp