Bản dịch của từ Sugary trong tiếng Việt
Sugary
Sugary (Adjective)
Quá mức tình cảm.
Her sugary speech at the charity event moved everyone to tears.
Bài phát biểu ngọt ngào của cô ấy tại sự kiện từ thiện đã khiến mọi người rơi nước mắt.
The sugary messages she received on her birthday made her emotional.
Những tin nhắn ngọt ngào mà cô ấy nhận được vào ngày sinh nhật khiến cô ấy xúc động.
The sugary posts on social media about their relationship were overwhelming.
Những bài đăng ngọt ngào trên mạng xã hội về mối quan hệ của họ thật choáng ngợp.
Chứa nhiều đường.
Containing much sugar.
The sugary dessert was a hit at the social gathering.
Món tráng miệng có đường đã trở thành một điểm nhấn trong buổi họp mặt xã hội.
Many people avoid sugary drinks at social events for health reasons.
Nhiều người tránh đồ uống có đường tại các sự kiện xã hội vì lý do sức khỏe.
She brought a sugary treat to the social club meeting.
Cô ấy đã mang đồ ăn có đường đến cuộc họp câu lạc bộ xã hội.
Dạng tính từ của Sugary (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Sugary Đườngcolor | Sugarier Nhiều đường hơn | Sugariest Ngọt nhất |
Họ từ
Từ "sugary" là tính từ, mang nghĩa chỉ về đặc tính ngọt ngào hoặc có chứa đường. Trong tiếng Anh, "sugary" được sử dụng để miêu tả các thực phẩm hoặc đồ uống có hàm lượng đường cao, như bánh kẹo hay nước ngọt. Từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về cách viết hay phát âm. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, đôi khi có thể sử dụng từ "sweet" để chỉ tính từ tổng quát hơn trong ngữ cảnh tương tự.
Từ "sugary" có nguồn gốc từ tiếng Latin "saccharum", có nghĩa là đường. Tiếng Latin này lại xuất phát từ tiếng Hy Lạp "sákhcharon". Vào thế kỷ 14, từ này được sử dụng trong tiếng Anh để mô tả các sản phẩm có chứa đường hoặc có vị ngọt. Ngày nay, "sugary" không chỉ dùng để chỉ thực phẩm có vị ngọt, mà còn gợi lên giá trị cảm xúc và hình ảnh sáng sủa, êm dịu, phù hợp với bối cảnh cảm xúc.
Từ "sugary" có tần suất sử dụng trung bình trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi miêu tả thực phẩm và đồ uống. Trong ngữ cảnh chung, từ này thường được sử dụng để mô tả các sản phẩm có chứa nhiều đường, như đồ ăn nhẹ, bánh kẹo, hay thức uống có ga. Tình huống thường gặp là trong các cuộc thảo luận về dinh dưỡng và sức khỏe, nơi việc tiêu thụ đường được phân tích và đánh giá.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp