Bản dịch của từ Sentimental trong tiếng Việt
Sentimental
Sentimental (Adjective)
Của hoặc được thúc đẩy bởi cảm giác dịu dàng, buồn bã hoặc hoài niệm.
Of or prompted by feelings of tenderness, sadness, or nostalgia.
She received a sentimental gift from her childhood friend.
Cô ấy nhận được một món quà đầy cảm xúc từ người bạn thơ ấu của mình.
The old photograph brought back sentimental memories of family gatherings.
Bức ảnh cũ gợi lại những kỷ niệm đầy cảm xúc về các buổi sum họp gia đình.
The movie's ending was so sentimental that it made many viewers cry.
Phần kết thúc của bộ phim quá cảm xúc khiến nhiều người xem khóc.
Dạng tính từ của Sentimental (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Sentimental Tình cảm | More sentimental Đa cảm hơn | Most sentimental Tình cảm nhất |
Họ từ
Từ "sentimental" thường được sử dụng để chỉ cảm xúc mạnh mẽ hoặc dễ bị tổn thương liên quan đến tình cảm, thường mang nét lãng mạn hoặc nỗi nhớ. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh Anh và Anh Mỹ về nghĩa và cách viết; tuy nhiên, trong phát âm, từ này có thể được nhấn mạnh khác nhau. Trong văn cảnh sử dụng, "sentimental" thường ám chỉ đến các tác phẩm nghệ thuật, âm nhạc hoặc những kỷ niệm sâu sắc.
Từ "sentimental" có nguồn gốc từ tiếng Latin "sentimentalis", bắt nguồn từ "sentire", nghĩa là "cảm nhận". Trong tiếng Pháp, từ này được chuyển hóa thành "sentimental" với nghĩa liên quan đến cảm xúc. Từ thế kỷ 18, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ những thuộc tính liên quan đến tình cảm, cảm xúc tỏ ra thái quá hoặc nhạy cảm. Hiện nay, "sentimental" thường ám chỉ đến những người có xu hướng nuối tiếc về quá khứ hoặc những cảm xúc mãnh liệt trong các mối quan hệ.
Từ "sentimental" có tần suất sử dụng đáng kể trong bốn phần thi của IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking, khi thí sinh phải diễn đạt cảm xúc và quan điểm về trải nghiệm cá nhân. Trong ngữ cảnh văn học và nghệ thuật, từ này thường được sử dụng để mô tả tác phẩm với tính chất cảm xúc sâu sắc. Tuy nhiên, trong các bối cảnh xã hội như phim ảnh và âm nhạc, "sentimental" thường chỉ những tác phẩm có yếu tố lãng mạn, gây xúc động mạnh mẽ cho người xem.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp