Bản dịch của từ Constitutional trong tiếng Việt

Constitutional

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Constitutional(Adjective)

kɑnstətˈuʃənl
kɑnstɪtˈuʃənl
01

Liên quan đến hiến pháp hoặc thành phần của một cái gì đó; thiết yếu, cơ bản.

Relating to the constitution or composition of something essential fundamental.

Ví dụ
02

Thuộc về hoặc vốn có trong cấu tạo hoặc cấu trúc của cơ thể hoặc tâm trí của một người.

Belonging to or inherent in the constitution or structure of ones body or mind.

Ví dụ
03

Vì lợi ích của hiến pháp hoặc sức khỏe của một người.

For the benefit of ones constitution or health.

Ví dụ

Dạng tính từ của Constitutional (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Constitutional

Hiến pháp

More constitutional

Hiến pháp hơn

Most constitutional

Hầu hết các hiến pháp

Constitutional(Noun)

kɑnstətˈuʃənl
kɑnstɪtˈuʃənl
01

Đi bộ thường xuyên để có sức khỏe tốt và tinh thần vui vẻ.

A walk that is taken regularly for good health and wellbeing.

Ví dụ
02

(Nghĩa bóng) Hành động đại tiện.

Euphemistic An act of defecation.

Ví dụ

Dạng danh từ của Constitutional (Noun)

SingularPlural

Constitutional

Constitutionals

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ