Bản dịch của từ Constitutional trong tiếng Việt
Constitutional
Constitutional (Adjective)
Liên quan đến hiến pháp hoặc thành phần của một cái gì đó; thiết yếu, cơ bản.
Relating to the constitution or composition of something essential fundamental.
The constitutional rights of citizens are protected by the law.
Quyền hiến pháp của công dân được pháp luật bảo vệ.
The new policy is not constitutional according to legal experts.
Chính sách mới không phù hợp với hiến pháp theo các chuyên gia pháp lý.
Are constitutional changes necessary for improving social justice in society?
Liệu các thay đổi hiến pháp có cần thiết để cải thiện công bằng xã hội không?
Social justice is a constitutional right for every citizen in America.
Công lý xã hội là quyền hiến định của mọi công dân ở Mỹ.
Many people do not understand their constitutional rights in social issues.
Nhiều người không hiểu quyền hiến định của họ về các vấn đề xã hội.
Are constitutional rights important for social equality in modern society?
Liệu quyền hiến định có quan trọng cho sự bình đẳng xã hội trong xã hội hiện đại không?
Regular exercise is constitutional for maintaining good health and well-being.
Tập thể dục thường xuyên là cần thiết cho sức khỏe và sự tốt đẹp.
Fast food is not constitutional for a healthy lifestyle in society.
Thức ăn nhanh không tốt cho lối sống lành mạnh trong xã hội.
Is drinking enough water constitutional for optimal health in communities?
Uống đủ nước có cần thiết cho sức khỏe tối ưu trong cộng đồng không?
Dạng tính từ của Constitutional (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Constitutional Hiến pháp | More constitutional Hiến pháp hơn | Most constitutional Hầu hết các hiến pháp |
Constitutional (Noun)
(nghĩa bóng) hành động đại tiện.
Euphemistic an act of defecation.
Many people find constitutional acts embarrassing in public restrooms.
Nhiều người thấy hành động đi vệ sinh thật xấu hổ ở nơi công cộng.
Public discussions rarely mention constitutional acts openly.
Các cuộc thảo luận công khai hiếm khi đề cập đến hành động đi vệ sinh.
Are constitutional acts considered a normal part of social behavior?
Liệu hành động đi vệ sinh có được coi là phần bình thường của hành vi xã hội không?
Many people enjoy a constitutional in Central Park every weekend.
Nhiều người thích đi bộ để rèn luyện sức khỏe ở Central Park mỗi cuối tuần.
She does not take a constitutional during the winter months.
Cô ấy không đi bộ để rèn luyện sức khỏe trong mùa đông.
Do you prefer a constitutional in the morning or evening?
Bạn thích đi bộ để rèn luyện sức khỏe vào buổi sáng hay buổi tối?
Dạng danh từ của Constitutional (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Constitutional | Constitutionals |
Họ từ
Từ "constitutional" trong tiếng Anh có nghĩa là liên quan đến hiến pháp, thể chế, hoặc cấu trúc tổ chức của một quốc gia hoặc một hệ thống chính trị. Trong tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, từ này được viết và phát âm giống nhau, tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau. Ở Mỹ, “constitutional” thường đề cập đến quyền của các cá nhân theo Hiến pháp Hoa Kỳ, trong khi ở Anh, nó có thể liên quan đến các quy định hiến pháp phi chính thức trong hệ thống chính trị.
Từ "constitutional" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "constitutionalis", được cấu thành từ "constitutio", mang nghĩa "sự thiết lập hoặc cấu trúc". Thuật ngữ này đã được chuyển ngữ vào tiếng Anh vào thế kỷ 15 và liên quan đến việc thiết lập một hệ thống luật pháp hay nguyên tắc điều hành. Ý nghĩa hiện nay của từ này gắn liền với các quy định, nguyên tắc cơ bản của hiến pháp, thể hiện cấu trúc và quyền hạn của chính quyền.
Từ "constitutional" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong các chủ đề liên quan đến chính trị và pháp luật. Trong phần Đọc và Nghe, từ này thường liên quan đến các tài liệu và bài luận thảo luận về hiến pháp hoặc quyền con người. Ở mảng Nói và Viết, "constitutional" thường được sử dụng trong bối cảnh phân tích hệ thống chính trị hoặc cơ chế quản lý nhà nước. Ngoài ra, từ này cũng thường xuất hiện trong các văn bản pháp lý chính thức và các bài viết học thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp