Bản dịch của từ Wellbeing trong tiếng Việt
Wellbeing
Wellbeing (Noun)
Một điều kiện tồn tại tốt hoặc thỏa đáng; một trạng thái đặc trưng bởi sức khỏe, hạnh phúc và thịnh vượng
A good or satisfactory condition of existence; a state characterized by health, happiness, and prosperity
Community centers promote wellbeing through fitness classes and mental health workshops.
Các trung tâm cộng đồng thúc đẩy sự phúc lợi qua các lớp tập thể dục và hội thảo sức khỏe tinh thần.
The government's focus on improving citizens' wellbeing led to increased life satisfaction.
Sự tập trung của chính phủ vào việc cải thiện sự phúc lợi của công dân đã dẫn đến sự hài lòng với cuộc sống tăng lên.
Kết hợp từ của Wellbeing (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Economic wellbeing Sức khỏe kinh tế | |
Emotional wellbeing Tinh thần cảm xúc | |
Overall wellbeing Sức khỏe tổng thể | |
General wellbeing Sức khỏe tổng thể | |
Personal wellbeing Sức khỏe cá nhân |
Wellbeing (Adjective)
Có lợi hoặc có lợi cho hạnh phúc của một người
Beneficial or advantageous to one's well-being
Social connections are crucial for wellbeing in communities.
Mối quan hệ xã hội rất quan trọng cho sức khỏe tốt trong cộng đồng.
Supportive programs can enhance the wellbeing of vulnerable populations.
Các chương trình hỗ trợ có thể nâng cao sức khỏe tốt của những nhóm dễ tổn thương.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp