Bản dịch của từ Wellbeing trong tiếng Việt
Wellbeing

Wellbeing(Adjective)
Có lợi hoặc có lợi cho hạnh phúc của một người.
Beneficial or advantageous to one's well-being.
Wellbeing(Noun)
Một điều kiện tồn tại tốt hoặc thỏa đáng; một trạng thái đặc trưng bởi sức khỏe, hạnh phúc và thịnh vượng.
A good or satisfactory condition of existence; a state characterized by health, happiness, and prosperity.
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Từ "wellbeing" (hoặc "well-being") chỉ trạng thái sức khỏe, hạnh phúc và sự thỏa mãn tổng thể của một cá nhân. Trong tiếng Anh Anh, từ này thường được viết là "well-being", trong khi tiếng Anh Mỹ thường sử dụng "wellbeing" mà không có dấu gạch ngang. Mặc dù cả hai phiên bản đều có nghĩa tương tự và được sử dụng để mô tả trạng thái tâm lý và thể chất tích cực, nhưng "well-being" có xu hướng phổ biến hơn trong văn bản chính thức ở cả hai biến thể ngôn ngữ.
Từ "wellbeing" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, kết hợp giữa "well" (tốt) và "being" (sự tồn tại, trạng thái). "Well" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "welle", có ý nghĩa là "trạng thái tốt đẹp", trong khi "being" xuất phát từ tiếng Latin "essere", có nghĩa là "sự tồn tại". Khái niệm "wellbeing" bắt đầu được sử dụng rộng rãi từ thế kỷ 20, phản ánh không chỉ sức khỏe thể chất mà còn cả trạng thái tinh thần và xã hội, phù hợp với ý nghĩa tích cực và toàn diện của hai yếu tố này.
Từ "wellbeing" xuất hiện thường xuyên trong các tài liệu liên quan đến IELTS, đặc biệt trong bài nói và bài viết, bởi sự liên kết chặt chẽ của nó với sức khỏe tinh thần và thể chất. Trong bối cảnh học thuật, "wellbeing" thường được sử dụng khi thảo luận về các yếu tố ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống, chính sách chăm sóc sức khỏe và tâm lý học. Ngoài ra, từ này cũng phổ biến trong các lĩnh vực như y tế công cộng và phát triển cộng đồng.
Từ "wellbeing" (hoặc "well-being") chỉ trạng thái sức khỏe, hạnh phúc và sự thỏa mãn tổng thể của một cá nhân. Trong tiếng Anh Anh, từ này thường được viết là "well-being", trong khi tiếng Anh Mỹ thường sử dụng "wellbeing" mà không có dấu gạch ngang. Mặc dù cả hai phiên bản đều có nghĩa tương tự và được sử dụng để mô tả trạng thái tâm lý và thể chất tích cực, nhưng "well-being" có xu hướng phổ biến hơn trong văn bản chính thức ở cả hai biến thể ngôn ngữ.
Từ "wellbeing" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, kết hợp giữa "well" (tốt) và "being" (sự tồn tại, trạng thái). "Well" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "welle", có ý nghĩa là "trạng thái tốt đẹp", trong khi "being" xuất phát từ tiếng Latin "essere", có nghĩa là "sự tồn tại". Khái niệm "wellbeing" bắt đầu được sử dụng rộng rãi từ thế kỷ 20, phản ánh không chỉ sức khỏe thể chất mà còn cả trạng thái tinh thần và xã hội, phù hợp với ý nghĩa tích cực và toàn diện của hai yếu tố này.
Từ "wellbeing" xuất hiện thường xuyên trong các tài liệu liên quan đến IELTS, đặc biệt trong bài nói và bài viết, bởi sự liên kết chặt chẽ của nó với sức khỏe tinh thần và thể chất. Trong bối cảnh học thuật, "wellbeing" thường được sử dụng khi thảo luận về các yếu tố ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống, chính sách chăm sóc sức khỏe và tâm lý học. Ngoài ra, từ này cũng phổ biến trong các lĩnh vực như y tế công cộng và phát triển cộng đồng.
