Bản dịch của từ Wellbeing trong tiếng Việt

Wellbeing

Noun [U/C]Adjective

Wellbeing (Noun)

wˌɛlbˈiɪŋ
wˌɛlbˈiɪŋ
01

Một điều kiện tồn tại tốt hoặc thỏa đáng; một trạng thái đặc trưng bởi sức khỏe, hạnh phúc và thịnh vượng

A good or satisfactory condition of existence; a state characterized by health, happiness, and prosperity

Ví dụ

Community centers promote wellbeing through fitness classes and mental health workshops.

Các trung tâm cộng đồng thúc đẩy sự phúc lợi qua các lớp tập thể dục và hội thảo sức khỏe tinh thần.

The government's focus on improving citizens' wellbeing led to increased life satisfaction.

Sự tập trung của chính phủ vào việc cải thiện sự phúc lợi của công dân đã dẫn đến sự hài lòng với cuộc sống tăng lên.

Kết hợp từ của Wellbeing (Noun)

CollocationVí dụ

Economic wellbeing

Sức khỏe kinh tế

Emotional wellbeing

Tinh thần cảm xúc

Overall wellbeing

Sức khỏe tổng thể

General wellbeing

Sức khỏe tổng thể

Personal wellbeing

Sức khỏe cá nhân

Wellbeing (Adjective)

wˌɛlbˈiɪŋ
wˌɛlbˈiɪŋ
01

Có lợi hoặc có lợi cho hạnh phúc của một người

Beneficial or advantageous to one's well-being

Ví dụ

Social connections are crucial for wellbeing in communities.

Mối quan hệ xã hội rất quan trọng cho sức khỏe tốt trong cộng đồng.

Supportive programs can enhance the wellbeing of vulnerable populations.

Các chương trình hỗ trợ có thể nâng cao sức khỏe tốt của những nhóm dễ tổn thương.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

3.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Wellbeing

Không có idiom phù hợp