Bản dịch của từ Defecation trong tiếng Việt
Defecation

Defecation (Noun)
Bất kỳ quy trình nào để loại bỏ tạp chất hoặc để làm rõ các vật liệu khác nhau.
Any of several processes for the removal of impurities or for clarifying various materials.
Defecation is a natural bodily function that occurs daily.
Việc đại tiện là một chức năng tự nhiên của cơ thể xảy ra hàng ngày.
Poor sanitation can lead to improper defecation practices in some communities.
Vệ sinh kém có thể dẫn đến việc thực hành đại tiện không đúng đắn trong một số cộng đồng.
Defecation is a natural bodily function.
Việc đại tiện là một chức năng cơ thể tự nhiên.
Some people feel embarrassed talking about defecation in public.
Một số người cảm thấy ngượng khi nói về việc đại tiện trước đám đông.
Dạng danh từ của Defecation (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Defecation | Defecations |
Họ từ
Defecation là quá trình bài tiết chất thải rắn từ cơ thể qua hậu môn. Quá trình này là một phần quan trọng của hoạt động tiêu hóa, giúp loại bỏ các sản phẩm không cần thiết và độc hại khỏi cơ thể. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng phổ biến với cùng một nghĩa trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về cách viết hay phát âm, nhưng ngữ cảnh sử dụng có thể thay đổi tùy theo vùng miền.
Từ "defecation" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "defecatio", trong đó "defecare" có nghĩa là "làm sạch" hoặc "thải loại". Lịch sử từ này gắn liền với quá trình tiêu hóa và thải bỏ chất thải của cơ thể. Ý nghĩa hiện tại của "defecation" không chỉ đề cập đến hành động sinh lý của việc thải chất cặn bã mà còn phản ánh sự tối ưu hóa sức khỏe và sự cân bằng trong cơ thể. Sự kết nối này thể hiện vai trò thiết yếu của nó trong chức năng sinh học và y học.
Từ "defecation" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần viết và nói khi thảo luận về sức khỏe hoặc y học. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được dùng trong nghiên cứu khoa học, đặc biệt là liên quan đến sinh lý học và dinh dưỡng. Tình huống phổ biến của từ này bao gồm thảo luận về chức năng cơ thể, chế độ ăn uống và các vấn đề tiêu hóa.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp