Bản dịch của từ Defecation trong tiếng Việt

Defecation

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Defecation (Noun)

01

Bất kỳ quy trình nào để loại bỏ tạp chất hoặc để làm rõ các vật liệu khác nhau.

Any of several processes for the removal of impurities or for clarifying various materials.

Ví dụ

Defecation is a natural bodily function that occurs daily.

Việc đại tiện là một chức năng tự nhiên của cơ thể xảy ra hàng ngày.

Poor sanitation can lead to improper defecation practices in some communities.

Vệ sinh kém có thể dẫn đến việc thực hành đại tiện không đúng đắn trong một số cộng đồng.

Is defecation considered a taboo topic in your culture?

Việc đại tiện có được coi là một chủ đề cấm kỵ trong văn hóa của bạn không?

Defecation is a natural process that helps our body get rid of waste.

Việc đại tiện là quá trình tự nhiên giúp cơ thể loại bỏ chất thải.

Improper defecation habits can lead to health issues and sanitation problems.

Thói quen đại tiện không đúng cách có thể gây ra vấn đề sức khỏe và vệ sinh.

02

Hành động hoặc quá trình thải phân ra khỏi ruột.

The act or process of voiding feces from the bowels.

Ví dụ

Defecation is a natural bodily function.

Việc đại tiện là một chức năng cơ thể tự nhiên.

Some people feel embarrassed talking about defecation in public.

Một số người cảm thấy ngượng khi nói về việc đại tiện trước đám đông.

Is defecation a common topic in social conversations in your culture?

Việc đại tiện có phải là một chủ đề phổ biến trong các cuộc trò chuyện xã hội ở văn hóa của bạn không?

Regular defecation is important for overall health.

Việc đại tiện đều đặn quan trọng cho sức khỏe tổng thể.

Avoid discussing defecation in formal social settings.

Tránh thảo luận về việc đại tiện trong các bối cảnh xã hội trang trọng.

Dạng danh từ của Defecation (Noun)

SingularPlural

Defecation

Defecations

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Defecation cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Defecation

Không có idiom phù hợp