Bản dịch của từ Defecation trong tiếng Việt

Defecation

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Defecation (Noun)

dˌɛfəkˈeɪʃən
dˌɛfəkˈeɪʃən
01

Bất kỳ quy trình nào để loại bỏ tạp chất hoặc để làm rõ các vật liệu khác nhau.

Any of several processes for the removal of impurities or for clarifying various materials.

Ví dụ

Defecation is a natural bodily function that occurs daily.

Việc đại tiện là một chức năng tự nhiên của cơ thể xảy ra hàng ngày.

Poor sanitation can lead to improper defecation practices in some communities.

Vệ sinh kém có thể dẫn đến việc thực hành đại tiện không đúng đắn trong một số cộng đồng.

02

Hành động hoặc quá trình thải phân ra khỏi ruột.

The act or process of voiding feces from the bowels.

Ví dụ

Defecation is a natural bodily function.

Việc đại tiện là một chức năng cơ thể tự nhiên.

Some people feel embarrassed talking about defecation in public.

Một số người cảm thấy ngượng khi nói về việc đại tiện trước đám đông.

Dạng danh từ của Defecation (Noun)

SingularPlural

Defecation

Defecations

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/defecation/

Video ngữ cảnh

Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.