Bản dịch của từ Voiding trong tiếng Việt
Voiding
Voiding (Noun)
Voiding contracts can lead to significant financial losses for businesses.
Việc làm vô hiệu hóa hợp đồng có thể dẫn đến tổn thất tài chính lớn cho doanh nghiệp.
Voiding a law does not happen without a thorough review process.
Việc làm vô hiệu hóa một luật không xảy ra mà không có quy trình xem xét kỹ lưỡng.
Is voiding agreements common in international trade disputes?
Việc làm vô hiệu hóa các thỏa thuận có phổ biến trong các tranh chấp thương mại quốc tế không?
Voiding (Verb)
The new law is voiding previous agreements about social benefits.
Luật mới đang hủy bỏ các thỏa thuận trước đây về phúc lợi xã hội.
They are not voiding any contracts related to community service.
Họ không hủy bỏ bất kỳ hợp đồng nào liên quan đến dịch vụ cộng đồng.
Is the government voiding any social contracts this year?
Chính phủ có đang hủy bỏ bất kỳ hợp đồng xã hội nào năm nay không?
Dạng động từ của Voiding (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Void |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Voided |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Voided |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Voids |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Voiding |
Họ từ
"Voiding" là thuật ngữ trong y học, thường được sử dụng để chỉ quá trình tiểu tiện, tức là hành động bài tiết nước tiểu ra khỏi cơ thể. Trong ngữ cảnh pháp lý, "voiding" cũng có thể chỉ việc hủy bỏ hoặc làm mất hiệu lực một tài liệu hay hợp đồng. Không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong nghĩa và cách sử dụng từ này, mặc dù cách phát âm có thể khác nhau một chút do giọng miền.
Từ "voiding" có nguồn gốc từ động từ Latin "videre", mang ý nghĩa là "nhìn thấy" hoặc "không có". Trong tiếng Latin, tiền tố "in-" thể hiện sự phủ định, vì vậy từ này đã phát triển thành nghĩa "trống rỗng" hoặc "không tồn tại". Trong bối cảnh y học hiện đại, "voiding" chỉ quá trình thải nước tiểu, thể hiện sự loại bỏ chất lỏng khỏi cơ thể, từ đó kết nối với ý nghĩa trống rỗng và sự giải phóng.
Từ "voiding" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần nghe và viết, nơi nó có thể liên quan đến các vấn đề sức khỏe hoặc trong ngữ cảnh pháp lý. Trong y học, "voiding" thường được dùng để chỉ quá trình bài tiết nước tiểu, và trong ngữ cảnh pháp lý, nó có thể ám chỉ việc hủy bỏ một văn bản pháp lý. Trong cuộc sống hàng ngày, từ này thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận liên quan đến sức khỏe và chức năng sinh lý.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp