Bản dịch của từ Copenhagen trong tiếng Việt
Copenhagen
Noun [U/C]
Copenhagen (Noun)
Ví dụ
Copenhagen is known for its beautiful canals and vibrant culture.
Copenhagen nổi tiếng với những kênh rạch đẹp và văn hóa sôi động.
Copenhagen is not just a city; it's a social hub in Denmark.
Copenhagen không chỉ là một thành phố; nó là trung tâm xã hội của Đan Mạch.
Is Copenhagen the largest city in Denmark?
Copenhagen có phải là thành phố lớn nhất ở Đan Mạch không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
[...] For instance, the attractiveness of cities like Vienna and is not just thanks to their artistic heritage but also their emphasis on high-quality public services and sustainable urban planning [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 07/12/2023
Idiom with Copenhagen
Không có idiom phù hợp