Bản dịch của từ Copenhagen trong tiếng Việt

Copenhagen

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Copenhagen (Noun)

ˈkoʊ.pənˌheɪ.ɡən
ˈkoʊ.pənˌheɪ.ɡən
01

Thủ đô và thành phố lớn nhất của đan mạch.

The capital and largest city of denmark.

Ví dụ

Copenhagen is known for its beautiful canals and vibrant culture.

Copenhagen nổi tiếng với những kênh rạch đẹp và văn hóa sôi động.

Copenhagen is not just a city; it's a social hub in Denmark.

Copenhagen không chỉ là một thành phố; nó là trung tâm xã hội của Đan Mạch.

Is Copenhagen the largest city in Denmark?

Copenhagen có phải là thành phố lớn nhất ở Đan Mạch không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/copenhagen/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 07/12/2023
[...] For instance, the attractiveness of cities like Vienna and is not just thanks to their artistic heritage but also their emphasis on high-quality public services and sustainable urban planning [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 07/12/2023

Idiom with Copenhagen

Không có idiom phù hợp