Bản dịch của từ Monarchy trong tiếng Việt

Monarchy

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Monarchy(Noun)

mˈɒnɑːki
ˈmɑnɝki
01

Một hình thức chính phủ có một vị vua đứng đầu

A form of government with a monarch at the head

Ví dụ
02

Vị trí hoặc quyền lực của một nhà vua

The position or authority of a monarch

Ví dụ
03

Một quốc gia được cai trị hoặc quản lý bởi một vị vua

A state ruled or governed by a monarch

Ví dụ