Bản dịch của từ Monarchy trong tiếng Việt
Monarchy
Monarchy (Noun)
Một hình thức chính phủ do vua đứng đầu.
A form of government with a monarch at the head.
The British monarchy is a prominent institution in the UK.
Quốc gia Anh có quân chủ là một tổ chức nổi bật ở Anh.
The history books are filled with tales of the monarchy.
Sách lịch sử đầy những câu chuyện về quân chủ.
The monarchy plays a ceremonial role in many countries.
Quân chủ đóng vai trò lễ nghi trong nhiều quốc gia.
Kết hợp từ của Monarchy (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Absolute monarchy Chế độ quân chủ tuyệt đối | Does an absolute monarchy promote social equality? Một chế độ quân chủ tuyệt đối có thúc đẩy bình đẳng xã hội không? |
Parliamentary monarchy Quốc gia lập hiến | Does a parliamentary monarchy have a king as a head of state? Một quốc gia có chế độ quân chủ lập hiến có vua làm người đứng đầu không? |
Constitutional monarchy Quốc gia phong thủy | A constitutional monarchy can provide stability in a society. Một quốc gia lập hiến có thể cung cấp sự ổn định trong xã hội. |
Weak monarchy Quyền lực của hoàng gia yếu đuối | The weak monarchy failed to maintain social stability. Hoàng gia yếu đuối thất bại trong việc duy trì ổn định xã hội. |
Strong monarchy Chế độ quân chủ mạnh | A strong monarchy can provide stability in society. Một chế độ quân chủ mạnh có thể cung cấp sự ổn định trong xã hội. |
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp