Bản dịch của từ Unthinking trong tiếng Việt
Unthinking
Unthinking (Adjective)
Thể hiện, thực hiện hoặc hành động mà không xem xét đúng đắn về hậu quả.
Expressed done or acting without proper consideration of the consequences.
Many unthinking comments on social media can hurt people's feelings.
Nhiều bình luận thiếu suy nghĩ trên mạng xã hội có thể làm tổn thương.
She does not make unthinking decisions about her social life anymore.
Cô ấy không còn đưa ra quyết định thiếu suy nghĩ về cuộc sống xã hội nữa.
Are unthinking actions common among teenagers in social situations?
Hành động thiếu suy nghĩ có phổ biến trong giới trẻ ở tình huống xã hội không?
Họ từ
Từ "unthinking" mô tả hành vi hoặc suy nghĩ thiếu cân nhắc, phản ánh sự không chú ý đến hậu quả hoặc ảnh hưởng của hành động. Trong tiếng Anh, từ này thường được dùng để chỉ hành động tự phát hoặc vô ý thức, có thể mang hàm ý tiêu cực về sự thiếu suy xét. Không có sự khác biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đối với từ này, cả hai đều sử dụng và hiểu theo nghĩa tương tự trong giao tiếp viết và nói.
Từ "unthinking" được hình thành từ tiền tố "un-" có nguồn gốc từ tiếng Anglo-Saxon, nghĩa là "không" hoặc "ngược lại", kết hợp với danh từ "thinking", xuất phát từ động từ "think", có nguồn gốc từ tiếng Old English "þencan", có nghĩa là "suy nghĩ". Lịch sử từ này phản ánh quá trình diễn đạt ý nghĩa của việc thiếu suy nghĩ, tư duy hoặc phân tích về một vấn đề nào đó. Sự kết hợp này nhấn mạnh trạng thái không có sự cân nhắc trong hành động hoặc quyết định.
Từ "unthinking" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong các bài đọc và viết, thể hiện các ý tưởng về sự thiếu suy xét hoặc phản ứng mà không cân nhắc kỹ lưỡng. Ngoài ngữ cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng trong các tình huống phê phán hành vi hoặc quyết định của con người, nhấn mạnh sự hời hợt trong tư duy hoặc tính thiếu trách nhiệm. Sự phổ biến của từ này cho thấy tầm quan trọng của việc thúc đẩy tư duy phản biện trong xã hội hiện đại.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp