Bản dịch của từ Unthinking trong tiếng Việt

Unthinking

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Unthinking (Adjective)

ənɵˈɪŋkɪŋ
ənɵˈɪŋkɪŋ
01

Thể hiện, thực hiện hoặc hành động mà không xem xét đúng đắn về hậu quả.

Expressed done or acting without proper consideration of the consequences.

Ví dụ

Many unthinking comments on social media can hurt people's feelings.

Nhiều bình luận thiếu suy nghĩ trên mạng xã hội có thể làm tổn thương.

She does not make unthinking decisions about her social life anymore.

Cô ấy không còn đưa ra quyết định thiếu suy nghĩ về cuộc sống xã hội nữa.

Are unthinking actions common among teenagers in social situations?

Hành động thiếu suy nghĩ có phổ biến trong giới trẻ ở tình huống xã hội không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Unthinking cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Unthinking

Không có idiom phù hợp