Bản dịch của từ Frantic trong tiếng Việt
Frantic
Frantic (Adjective)
Quẫn trí vì sợ hãi, lo lắng hoặc cảm xúc khác.
Distraught with fear anxiety or other emotion.
During the frantic search for the missing child, the whole neighborhood came together.
Trong quá trình tìm kiếm hốt hoảng cho đứa trẻ mất tích, cả khu phố đã cùng nhau hợp tác.
The frantic parents rushed to the school after hearing about the accident.
Những bậc phụ huynh hoảng loạn đã lao đến trường sau khi nghe về tai nạn.
The frantic phone calls from worried friends made her feel overwhelmed.
Những cuộc gọi điện hốt hoảng từ những người bạn lo lắng khiến cô cảm thấy áp đảo.
Kết hợp từ của Frantic (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Really frantic Thật sự hỗn loạn | She felt really frantic when she couldn't find her phone. Cô ấy cảm thấy rất hoảng loạn khi không thể tìm thấy điện thoại của mình. |
Increasingly frantic Ngày càng hoảng loạn | Her attempts to contact her missing daughter became increasingly frantic. Cô ấy càng ngày càng hoảng loạn trong việc liên lạc với con gái mất tích. |
Absolutely frantic Hoàn toàn hỗn loạn | The social media campaign was absolutely frantic with shares and likes. Chiến dịch truyền thông xã hội hoàn toàn hỗn loạn với việc chia sẻ và thích. |
Slightly frantic Hơi hoảng loạn | She felt slightly frantic when her social media post went viral. Cô ấy cảm thấy hơi hấp tấp khi bài đăng trên mạng xã hội của cô ấy trở nên phổ biến. |
Almost frantic Gần như hoảng loạn | She was almost frantic trying to find her lost child. Cô ấy gần như hoảng sợ khi cố tìm con bị lạc. |
Họ từ
Từ "frantic" là tính từ trong tiếng Anh, mô tả trạng thái lo lắng hoặc hoang mang mạnh mẽ, thường xảy ra trong tình huống khẩn cấp. Cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đều sử dụng từ này mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay hình thức viết. Tuy nhiên, cách phát âm có thể hơi khác nhau, với một số biến thể trong ngữ điệu tại các khu vực. "Frantic" thường được dùng để miêu tả cảm xúc hoặc hành động gấp gáp và hỗn loạn.
Từ "frantic" có nguồn gốc từ tiếng Latin "franticus", có nghĩa là "nổi điên" hoặc "cuồng loạn", từ gốc "furere", có nghĩa là "điên cuồng". Từ này đã được sử dụng trong tiếng Anh vào thế kỷ 14, thể hiện trạng thái lo âu, hoảng loạn mà con người trải qua. Ngày nay, "frantic" diễn tả một tình trạng cảm xúc dữ dội, khẩn trương, thường xuất hiện trong hoàn cảnh căng thẳng hoặc bất ngờ, phản ánh sự liên kết mạnh mẽ với nguồn gốc ban đầu của nó.
Từ “frantic” được sử dụng khá phổ biến trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, khi miêu tả các tình huống căng thẳng hoặc khẩn cấp. Trong phần Viết và Nói, từ này thường xuất hiện trong các bài thảo luận về cảm xúc hoặc hành động không kiểm soát do lo lắng. Từ “frantic” cũng thường được sử dụng trong ngữ cảnh văn hóa, truyền thông, và tâm lý, khi nói đến những cảm xúc mãnh liệt mà con người trải qua.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp