Bản dịch của từ Distraught trong tiếng Việt
Distraught

Distraught (Adjective)
Rất lo lắng và khó chịu.
Very worried and upset.
The distraught mother searched for her lost child in the park.
Người mẹ đau khổ tìm kiếm đứa trẻ mất tích ở công viên.
The distraught students cried after failing their exams.
Những học sinh đau khổ khóc sau khi thi trượt.
The distraught man paced back and forth outside the hospital.
Người đàn ông đau khổ đi bộ qua lại ngoài bệnh viện.
Dạng tính từ của Distraught (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Distraught Quằn quại | More distraught Quằn quại hơn | Most distraught Quằn quại nhất |
Kết hợp từ của Distraught (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Fairly distraught Khá rối bời | Many students felt fairly distraught after the recent exam results. Nhiều sinh viên cảm thấy khá lo lắng sau kết quả thi gần đây. |
Extremely distraught Cực kỳ khổ sở | Many people were extremely distraught after the recent social media scandal. Nhiều người rất đau khổ sau vụ bê bối truyền thông xã hội gần đây. |
Utterly distraught Hoàn toàn suy sụp | The community was utterly distraught after the sudden closure of the park. Cộng đồng hoàn toàn đau khổ sau khi công viên đóng cửa đột ngột. |
Emotionally distraught Buồn bã về mặt cảm xúc | Many students felt emotionally distraught after the difficult exam results. Nhiều sinh viên cảm thấy đau khổ về mặt tinh thần sau kết quả thi khó. |
Very distraught Rất nghèo nàn | Many students felt very distraught after the exam results were released. Nhiều sinh viên cảm thấy rất lo lắng sau khi có kết quả thi. |
Từ "distraught" được định nghĩa là trạng thái cực kỳ lo lắng, bối rối hoặc đau khổ, thường xuất phát từ sự tổn thương tâm lý hoặc cú sốc. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này có cách viết và phát âm tương tự. Tuy nhiên, sự khác biệt có thể tồn tại trong cách sử dụng ngữ cảnh, với tiếng Anh Anh đôi khi nhấn mạnh tình cảm hơn tiếng Anh Mỹ, nơi từ này thường được sử dụng trong văn phong trang trọng hoặc trong các tình huống cụ thể.
Từ "distraught" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "destroiter" và được hình thành từ phần đầu của từ tiếng Latinh "distrahere", có nghĩa là "kéo ra" hoặc "phân tán". Như vậy, "distraught" phản ánh trạng thái tinh thần bị phân tán hoặc lo lắng tột độ. Lịch sử sử dụng từ này cho thấy nó được dùng để mô tả những cảm xúc mạnh mẽ, thường liên quan đến nỗi buồn hoặc lo âu mãnh liệt, phù hợp với nghĩa hiện tại của từ.
Từ "distraught" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, liên quan đến ngữ cảnh mô tả cảm xúc mạnh mẽ. Trong bối cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng để diễn tả trạng thái lo lắng và rối bời do áp lực hoặc mất mát. Ngoài ra, từ cũng phổ biến trong văn học và báo chí khi miêu tả cảm xúc của các nhân vật hoặc sự kiện tiêu cực.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp