Bản dịch của từ Distraught trong tiếng Việt

Distraught

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Distraught (Adjective)

dɪstɹˈɔt
dɪstɹˈɑt
01

Rất lo lắng và khó chịu.

Very worried and upset.

Ví dụ

The distraught mother searched for her lost child in the park.

Người mẹ đau khổ tìm kiếm đứa trẻ mất tích ở công viên.

The distraught students cried after failing their exams.

Những học sinh đau khổ khóc sau khi thi trượt.

The distraught man paced back and forth outside the hospital.

Người đàn ông đau khổ đi bộ qua lại ngoài bệnh viện.

Dạng tính từ của Distraught (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Distraught

Quằn quại

More distraught

Quằn quại hơn

Most distraught

Quằn quại nhất

Kết hợp từ của Distraught (Adjective)

CollocationVí dụ

Fairly distraught

Khá rối bời

Many students felt fairly distraught after the recent exam results.

Nhiều sinh viên cảm thấy khá lo lắng sau kết quả thi gần đây.

Extremely distraught

Cực kỳ khổ sở

Many people were extremely distraught after the recent social media scandal.

Nhiều người rất đau khổ sau vụ bê bối truyền thông xã hội gần đây.

Utterly distraught

Hoàn toàn suy sụp

The community was utterly distraught after the sudden closure of the park.

Cộng đồng hoàn toàn đau khổ sau khi công viên đóng cửa đột ngột.

Emotionally distraught

Buồn bã về mặt cảm xúc

Many students felt emotionally distraught after the difficult exam results.

Nhiều sinh viên cảm thấy đau khổ về mặt tinh thần sau kết quả thi khó.

Very distraught

Rất nghèo nàn

Many students felt very distraught after the exam results were released.

Nhiều sinh viên cảm thấy rất lo lắng sau khi có kết quả thi.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Distraught cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Distraught

Không có idiom phù hợp