Bản dịch của từ Distraught trong tiếng Việt
Distraught
Distraught (Adjective)
Rất lo lắng và khó chịu.
Very worried and upset.
The distraught mother searched for her lost child in the park.
Người mẹ đau khổ tìm kiếm đứa trẻ mất tích ở công viên.
The distraught students cried after failing their exams.
Những học sinh đau khổ khóc sau khi thi trượt.
The distraught man paced back and forth outside the hospital.
Người đàn ông đau khổ đi bộ qua lại ngoài bệnh viện.
Kết hợp từ của Distraught (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Absolutely distraught Hoàn toàn đau buồn | She was absolutely distraught after failing her ielts exam. Cô ấy hoàn toàn thất vọng sau khi thất bại trong kỳ thi ielts. |
Utterly distraught Hoàn toàn đau đớn | She felt utterly distraught after failing her ielts exam. Cô ấy cảm thấy hoàn toàn thất vọng sau khi thi ielts. |
Emotionally distraught Cảm xúc rối loạn | She felt emotionally distraught after the social rejection at the party. Cô ấy cảm thấy đau khổ về tinh thần sau khi bị từ chối xã hội tại bữa tiệc. |
Very distraught Rất hoang mang | She felt very distraught after failing the ielts speaking test. Cô ấy cảm thấy rất lo lắng sau khi thất bại trong bài thi nói ielts. |
Extremely distraught Rất hoang mang | She was extremely distraught after failing the ielts speaking test. Cô ấy rất buồn rầu sau khi thất bại trong bài thi nói ielts. |
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp