Bản dịch của từ Palate trong tiếng Việt

Palate

Noun [U/C]

Palate (Noun)

pˈæləts
pˈæləts
01

Vòm miệng, ngăn cách các khoang mũi và miệng ở động vật có xương sống.

The roof of the mouth separating the cavities of the nose and the mouth in vertebrates.

Ví dụ

Her sensitive palate made her a discerning food critic.

Vòi miệng nhạy cảm của cô ấy khiến cô ấy trở thành một nhà phê bình thực phẩm khôn ngoan.

He doesn't have a refined palate and enjoys simple, fast food.

Anh ấy không có vòi miệng tinh tế và thích thức ăn đơn giản, nhanh chóng.

Does your palate prefer sweet or savory flavors in dishes?

Vòi miệng của bạn thích hương vị ngọt hay mặn trong các món ăn?

Dạng danh từ của Palate (Noun)

SingularPlural

Palate

Palates

Kết hợp từ của Palate (Noun)

CollocationVí dụ

Cleft palate

Hở hàm ếch

A cleft palate can affect speech development in children.

Hở hàm ếch có thể ảnh hưởng đến việc phát triển ngôn ngữ ở trẻ em.

Sophisticated palate

Vị giác tinh tế

She impressed the judges with her sophisticated palate during the competition.

Cô ấy đã làm cho các giám khảo ấn tượng với khẩu vị tinh tế của mình trong cuộc thi.

Hard palate

Vòm miệng cứng

The hard palate is important for clear pronunciation.

Vòm miệng cứng quan trọng cho việc phát âm rõ ràng.

Soft palate

Lưỡi cái

Does the soft palate play a role in pronunciation?

Vòm miệng mềm có đóng vai trò trong phát âm không?

Jaded palate

Vị gia vị mệt mỏi

Her jaded palate rejected the bland food.

Vị giác mệt mỏi của cô ấy từ chối thức ăn nhạt nhẽo.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Palate cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 1, Speaking Part 2 & 3
[...] The combination of velvety egg sauce, salty pancetta, and the subtle nuttiness of Parmesan created a symphony of taste that danced on my [...]Trích: Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 1, Speaking Part 2 & 3

Idiom with Palate

Không có idiom phù hợp