Bản dịch của từ Palate trong tiếng Việt
Palate
Palate (Noun)
Vòm miệng, ngăn cách các khoang mũi và miệng ở động vật có xương sống.
The roof of the mouth separating the cavities of the nose and the mouth in vertebrates.
Her sensitive palate made her a discerning food critic.
Vòi miệng nhạy cảm của cô ấy khiến cô ấy trở thành một nhà phê bình thực phẩm khôn ngoan.
He doesn't have a refined palate and enjoys simple, fast food.
Anh ấy không có vòi miệng tinh tế và thích thức ăn đơn giản, nhanh chóng.
Does your palate prefer sweet or savory flavors in dishes?
Vòi miệng của bạn thích hương vị ngọt hay mặn trong các món ăn?
Dạng danh từ của Palate (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Palate | Palates |
Kết hợp từ của Palate (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Cleft palate Hở hàm ếch | A cleft palate can affect speech development in children. Hở hàm ếch có thể ảnh hưởng đến việc phát triển ngôn ngữ ở trẻ em. |
Sophisticated palate Vị giác tinh tế | She impressed the judges with her sophisticated palate during the competition. Cô ấy đã làm cho các giám khảo ấn tượng với khẩu vị tinh tế của mình trong cuộc thi. |
Hard palate Vòm miệng cứng | The hard palate is important for clear pronunciation. Vòm miệng cứng quan trọng cho việc phát âm rõ ràng. |
Soft palate Lưỡi cái | Does the soft palate play a role in pronunciation? Vòm miệng mềm có đóng vai trò trong phát âm không? |
Jaded palate Vị gia vị mệt mỏi | Her jaded palate rejected the bland food. Vị giác mệt mỏi của cô ấy từ chối thức ăn nhạt nhẽo. |
Họ từ
Từ "palate" trong tiếng Anh đề cập đến phần trên của khoang miệng, có vai trò quan trọng trong việc phân biệt khẩu vị và cảm nhận hương vị. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt lớn về nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, "palate" đôi khi xuất hiện trong các cụm từ như "to have a discerning palate", nhấn mạnh khả năng đánh giá tinh tế về mùi vị hay ẩm thực.
Từ "palate" xuất phát từ tiếng Latin "palatum", có nghĩa là "vòm miệng". Từ này đã được chuyển ngữ qua tiếng Pháp cổ "palat" trước khi được đưa vào tiếng Anh vào khoảng thế kỷ 14. Ban đầu, "palate" chỉ đơn thuần chỉ phần vòm miệng, nhưng dần dần nó mở rộng nghĩa để chỉ sự cảm nhận về hương vị, thể hiện trong cụm từ "palate pleaser", hay để chỉ gu thẩm mỹ trong nghệ thuật và ẩm thực. Ý nghĩa hiện tại phản ánh sự kết hợp giữa sinh lý và văn hóa trong trải nghiệm ẩm thực.
Từ "palate" có tần suất xuất hiện tương đối cao trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi thí sinh thường phải xử lý thông tin liên quan đến ẩm thực, đánh giá món ăn hoặc thảo luận về sở thích ẩm thực. Trong phần Nói và Viết, từ này thường được sử dụng khi thảo luận về cảm nhận về hương vị hoặc phân tích văn hóa ẩm thực. Ngoài ra, "palate" còn xuất hiện trong ngữ cảnh y học, khoa học dinh dưỡng và trong các bài viết về sự phát triển vị giác của con người.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp