Bản dịch của từ Panicky trong tiếng Việt
Panicky
Panicky (Adjective)
Đang trong trạng thái hoảng loạn.
In a state of panic.
During the social event, many guests felt panicky about the crowd.
Trong sự kiện xã hội, nhiều khách cảm thấy hoảng loạn vì đám đông.
She was not panicky when discussing social issues at the meeting.
Cô ấy không hoảng loạn khi thảo luận về các vấn đề xã hội trong cuộc họp.
Were the students panicky during the social studies presentation last week?
Các sinh viên có hoảng loạn trong buổi thuyết trình môn xã hội tuần trước không?
Họ từ
Từ "panicky" là một tính từ trong tiếng Anh, chỉ trạng thái lo âu, hoảng sợ hoặc không ổn định tâm lý, thường xuất hiện khi gặp tình huống căng thẳng. Từ này có nguồn gốc từ danh từ "panic", mang nghĩa hoảng loạn. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "panicky" được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt đáng kể về ý nghĩa hay ngữ pháp. Tuy nhiên, trong giao tiếp, cách phát âm có thể hơi khác biệt giữa hai dạng tiếng Anh này.
Từ "panicky" xuất phát từ gốc Latin "panicus", có nghĩa là "thuộc về thần Pan", một vị thần trong thần thoại Hy Lạp được xem là nguyên nhân gây ra nỗi sợ hãi bộc phát ở những nơi hoang dã. Từ này đã được chuyển thể vào tiếng Anh vào thế kỷ 17, liên quan đến cảm xúc bất ổn và lo lắng. Ngày nay, "panicky" chỉ trạng thái khẩn trương, hoảng loạn, diễn ra khi một cá nhân cảm thấy không kiểm soát được tình hình.
Từ "panicky" thể hiện sự hoảng loạn và thường được sử dụng trong các ngữ cảnh mô tả cảm xúc căng thẳng, lo âu. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này ít xuất hiện nhưng có thể tìm thấy trong phần Speaking và Writing thông qua các tình huống liên quan đến cảm xúc hoặc trải nghiệm cá nhân. Ngoài ra, "panicky" còn được sử dụng trong các tình huống đời sống hàng ngày để mô tả sự phản ứng vội vã trong tình huống khẩn cấp, thể hiện tính chất cảm xúc mạnh mẽ và tiêu cực.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp