Bản dịch của từ Panicky trong tiếng Việt

Panicky

Adjective

Panicky (Adjective)

01

Đang trong trạng thái hoảng loạn.

In a state of panic.

Ví dụ

During the social event, many guests felt panicky about the crowd.

Trong sự kiện xã hội, nhiều khách cảm thấy hoảng loạn vì đám đông.

She was not panicky when discussing social issues at the meeting.

Cô ấy không hoảng loạn khi thảo luận về các vấn đề xã hội trong cuộc họp.

Were the students panicky during the social studies presentation last week?

Các sinh viên có hoảng loạn trong buổi thuyết trình môn xã hội tuần trước không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Panicky cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Panicky

Không có idiom phù hợp