Bản dịch của từ Racecourse trong tiếng Việt

Racecourse

Noun [U/C]

Racecourse (Noun)

ɹˈeɪskoʊɹs
ɹˈeɪskoʊɹs
01

Sân hoặc đường đua ngựa hoặc chó.

A ground or track for horse or dog racing.

Ví dụ

The new racecourse in town is hosting a big event.

Sân đua mới ở thị trấn đang tổ chức một sự kiện lớn.

There is no racecourse nearby for recreational activities.

Không có sân đua gần đây cho các hoạt động giải trí.

Is the racecourse open to the public on weekends?

Sân đua có mở cửa cho công chúng vào cuối tuần không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Racecourse cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Racecourse

Không có idiom phù hợp