Bản dịch của từ Racecourse trong tiếng Việt
Racecourse
Racecourse (Noun)
The new racecourse in town is hosting a big event.
Sân đua mới ở thị trấn đang tổ chức một sự kiện lớn.
There is no racecourse nearby for recreational activities.
Không có sân đua gần đây cho các hoạt động giải trí.
Is the racecourse open to the public on weekends?
Sân đua có mở cửa cho công chúng vào cuối tuần không?
Họ từ
"Racecourse" là danh từ chỉ địa điểm tổ chức các cuộc đua ngựa hoặc các loại đua khác. Từ này sử dụng phổ biến trong cả Anh và Mỹ, nhưng cách sử dụng có thể khác nhau. Ở Anh, "racecourse" thường chỉ đến các địa điểm dành riêng cho đua ngựa, trong khi ở Mỹ, từ tương đương "racetrack" có thể áp dụng cho nhiều loại đua, bao gồm ô tô và xe máy. Về phát âm, hai phiên bản đều có âm /ˈreɪs.kɔːrs/ trong tiếng Anh Anh và /ˈreɪs.træk/ trong tiếng Anh Mỹ.
Từ "racecourse" có nguồn gốc từ tiếng Anh, được hình thành từ hai phần: "race" (cuộc đua) và "course" (đường đua). "Race" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "rasserie", từ tiếng Latinh "rasinare", nghĩa là chạy. "Course" xuất phát từ tiếng Latinh "cursus", nghĩa là đường đi hoặc hướng đi. Sự kết hợp này phản ánh ý nghĩa hiện tại của từ, chỉ địa điểm diễn ra các cuộc đua ngựa hoặc xe đua, cho thấy sự phát triển từ khái niệm trú ngụ và hành động về đua.
Từ "racecourse" không xuất hiện thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, vì liên quan chủ yếu đến lĩnh vực đua ngựa và không được sử dụng rộng rãi trong ngữ cảnh học thuật hay giao tiếp hàng ngày. Trong các tình huống thông thường, "racecourse" được dùng để chỉ địa điểm tổ chức các cuộc đua ngựa, thu hút sự quan tâm của những người yêu thích môn thể thao này hoặc các nhà đầu tư trong ngành công nghiệp giải trí.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp