Bản dịch của từ Racecourse trong tiếng Việt
Racecourse
Noun [U/C]
Racecourse (Noun)
ɹˈeɪskoʊɹs
ɹˈeɪskoʊɹs
Ví dụ
The new racecourse in town is hosting a big event.
Sân đua mới ở thị trấn đang tổ chức một sự kiện lớn.
There is no racecourse nearby for recreational activities.
Không có sân đua gần đây cho các hoạt động giải trí.
Is the racecourse open to the public on weekends?
Sân đua có mở cửa cho công chúng vào cuối tuần không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Racecourse
Không có idiom phù hợp