Bản dịch của từ Idiopathic trong tiếng Việt
Idiopathic
Idiopathic (Adjective)
The doctor diagnosed her with idiopathic epilepsy without a known cause.
Bác sĩ chẩn đoán cô mắc chứng động kinh vô căn mà không rõ nguyên nhân.
The researchers are investigating the idiopathic nature of the rare syndrome.
Các nhà nghiên cứu đang điều tra bản chất vô căn của hội chứng hiếm gặp.
The medical community struggles to understand idiopathic diseases and their origins.
Cộng đồng y tế đấu tranh để hiểu các bệnh vô căn và nguồn gốc của chúng.
Họ từ
Thuật ngữ "idiopathic" được dùng trong y học để chỉ các tình trạng bệnh lý có nguyên nhân không xác định. Từ này có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, "idio" có nghĩa là "riêng biệt" và "pathos" có nghĩa là "bệnh". Tại Anh và Mỹ, "idiopathic" giữ nguyên hình thức viết và phát âm, không có sự khác biệt trong ngữ nghĩa hay cách sử dụng. Từ này thường xuất hiện trong các nghiên cứu lâm sàng và mô tả các loại bệnh mà nguyên nhân chưa được làm sáng tỏ.
Từ "idiopathic" có nguồn gốc từ tiếng La tinh "idiopathicus", được cấu thành từ "idio-" có nghĩa là "riêng biệt" hoặc "cá nhân" và "pathos" có nghĩa là "bệnh tật". Từ này được sử dụng trong y học để chỉ những bệnh lý không rõ nguyên nhân, nơi mà sự xuất hiện của triệu chứng không thể liên kết với một nguyên nhân cụ thể nào. Sự phát triển của từ này trong ngữ cảnh hiện đại phản ánh sự nhấn mạnh về sự phức tạp và đa dạng của các bệnh lý trong khoa học y tế.
Từ "idiopathic" được sử dụng chủ yếu trong lĩnh vực y tế và khoa học để mô tả các tình trạng hoặc bệnh lý không rõ nguyên nhân. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này có tần suất thấp, thường xuất hiện trong các bài đọc liên quan đến sức khỏe hoặc nghiên cứu. Trong bối cảnh khác, "idiopathic" thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về bệnh lý như "idiopathic pulmonary fibrosis". Sự hạn chế trong sử dụng từ này cho thấy nó gần như chỉ phổ biến trong các ngữ cảnh chuyên ngành.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp