Bản dịch của từ Proficient trong tiếng Việt
Proficient
Proficient (Adjective)
She is proficient in social media marketing.
Cô ấy giỏi về tiếp thị truyền thông xã hội.
John is a proficient public speaker.
John là một diễn giả giỏi.
They are proficient in organizing social events.
Họ giỏi tổ chức sự kiện xã hội.
Kết hợp từ của Proficient (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Technically proficient Kỹ thuật thành thạo | She is technically proficient in coding social media platforms. Cô ấy giỏi kỹ thuật trong việc lập trình các nền tảng truyền thông xã hội. |
Fairly proficient Khá thành thạo | She is fairly proficient in sign language. Cô ấy khá thành thạo trong ngôn ngữ ký hiệu. |
Reasonably proficient Khá thành thạo | She is reasonably proficient in sign language. Cô ấy khá giỏi về ngôn ngữ ký hiệu. |
Extremely proficient Rất thành thạo | She is extremely proficient in organizing social events. Cô ấy rất giỏi trong việc tổ chức các sự kiện xã hội. |
Fully proficient Thạo về mức độ cao | She is fully proficient in sign language. Cô ấy thành thạo hoàn toàn ngôn ngữ ký hiệu. |
Proficient (Noun)
Một người thành thạo.
A person who is proficient.
She is a proficient in social media marketing.
Cô ấy là một chuyên gia về tiếp thị trên mạng xã hội.
The team hired a proficient to manage their social accounts.
Đội ngũ đã thuê một chuyên gia để quản lý tài khoản mạng xã hội của họ.
Being a proficient in communication is crucial in social settings.
Việc thành thạo trong giao tiếp rất quan trọng trong các môi trường xã hội.
Họ từ
Từ "proficient" mang nghĩa là có khả năng cao trong một lĩnh vực hoặc kỹ năng nào đó, cho thấy sự thành thạo và kinh nghiệm. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh giáo dục và nghề nghiệp để đánh giá mức độ thành công của một cá nhân. Trong cả tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, "proficient" được sử dụng phổ biến mà không có sự khác biệt đáng kể về viết lẫn nói. Tuy nhiên, "proficient" có thể được sử dụng trong các cụm như "proficient in" (thành thạo về) và thường đi kèm với các lĩnh vực như ngôn ngữ hoặc công nghệ.
Từ "proficient" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "proficientem", là dạng hiện tại của động từ "proficere", có nghĩa là "tiến lên" hoặc "đạt được". Từ này phản ánh khả năng đạt được kỹ năng và kiến thức qua quá trình rèn luyện. Trong sử dụng hiện đại, "proficient" chỉ khả năng thành thạo hoặc chuyên môn ở một lĩnh vực nào đó, cho thấy sự tiến bộ và sự hoàn thiện trong học hỏi và thực hành.
Từ "proficient" xuất hiện với tần suất đáng kể trong cả bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking, khi thí sinh thường được yêu cầu mô tả khả năng ngôn ngữ hoặc kỹ năng chuyên môn. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được dùng để chỉ trình độ thành thạo trong nghề nghiệp, học tập hoặc hoạt động thể thao, như khi nói về một người có khả năng xuất sắc trong một lĩnh vực nào đó.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp