Bản dịch của từ Proficient trong tiếng Việt

Proficient

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Proficient(Adjective)

prəfˈɪʃənt
prəˈfɪʃənt
01

Có thể làm điều gì đó tốt hoặc hiệu quả.

Able to do something well or efficiently

Ví dụ
02

Thạo hoặc có kỹ năng trong việc làm hoặc sử dụng một cái gì đó.

Competent or skilled in doing or using something

Ví dụ
03

Có mức độ kỹ năng hoặc chuyên môn cao trong một lĩnh vực cụ thể.

Having a high degree of skill or expertise in a particular area

Ví dụ