Bản dịch của từ Hobby trong tiếng Việt
Hobby
Hobby (Noun Countable)
Sở thích.
Sarah's hobby is painting landscapes.
Sở thích của Sarah là vẽ tranh phong cảnh.
Collecting stamps is a popular hobby among many people.
Sưu tập tem là sở thích phổ biến của nhiều người.
His hobby of playing chess helps him relax after work.
Sở thích chơi cờ giúp anh thư giãn sau giờ làm việc.
Kết hợp từ của Hobby (Noun Countable)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Fun hobby Sở thích vui vẻ | Playing board games is a fun hobby for many people. Chơi trò chơi bàn là một sở thích vui vẻ của nhiều người. |
Interesting hobby Sở thích thú vị | Reading novels is an interesting hobby for many people. Đọc tiểu thuyết là một sở thích thú vị của nhiều người. |
Enjoyable hobby Sở thích thú vị | Reading novels is an enjoyable hobby for many people. Đọc tiểu thuyết là một sở thích thú vị của nhiều người. |
Relaxing hobby Sở thích thư giãn | Reading novels is a relaxing hobby for many people. Đọc tiểu thuyết là sở thích thư giãn của nhiều người. |
Expensive hobby Sở thích đắt tiền | Collecting rare stamps can be an expensive hobby for many. Sưu tập tem hiếm có thể là sở thích đắt đỏ của nhiều người. |
Hobby (Noun)
Her hobby is painting landscapes on weekends.
Sở thích của cô ấy là vẽ cảnh đẹp vào cuối tuần.
Many people enjoy gardening as a relaxing hobby.
Nhiều người thích trồng cây làm sở thích thư giãn.
Stamp collecting is a popular hobby among philatelists.
Sưu tập tem là một sở thích phổ biến giữa những người sưu tập tem.
She enjoys riding her hobby in the park.
Cô ấy thích cưỡi hobby của mình trong công viên.
Children often have a hobby ride during social events.
Trẻ em thường cưỡi hobby trong các sự kiện xã hội.
The hobby at the fair was a popular attraction.
Hobby tại hội chợ là điểm thu hút phổ biến.
Birdwatching is a popular hobby among nature enthusiasts.
Việc quan sát chim là một sở thích phổ biến trong số người yêu thiên nhiên.
Photography is a hobby that allows people to capture special moments.
Chụp ảnh là một sở thích cho phép mọi người ghi lại những khoảnh khắc đặc biệt.
Gardening can be a relaxing hobby for those who enjoy plants.
Trồng cây có thể là một sở thích thư giãn cho những người thích cây cỏ.
Dạng danh từ của Hobby (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Hobby | Hobbies |
Kết hợp từ của Hobby (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Favourite/favorite hobby Sở thích yêu thích | Reading novels is my favorite hobby. Đọc tiểu thuyết là sở thích yêu thích của tôi. |
Relaxing hobby Sở thích thư giãn | Painting is a relaxing hobby. Việc vẽ tranh là một sở thích thư giãn. |
Fun hobby Sở thích vui vẻ | Playing board games is a fun hobby for many people. Chơi các trò chơi trên bàn là sở thích vui vẻ của nhiều người. |
Interesting hobby Sở thích thú vị | Cooking is an interesting hobby for many people. Nấu ăn là một sở thích thú vị của nhiều người. |
Enjoyable hobby Sở thích thú vị | Reading is an enjoyable hobby that many people engage in. Đọc là một sở thích thú vị mà nhiều người tham gia. |
Họ từ
Hobby là một danh từ trong tiếng Anh, chỉ các hoạt động mà cá nhân thực hiện nhằm giải trí hoặc thư giãn trong thời gian rảnh rỗi. Từ này được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt lớn về nghĩa hay cách viết. Một số ví dụ về hobby bao gồm đọc sách, vẽ tranh hay chơi thể thao. Tuy nhiên, trong bối cảnh Mỹ, hobby có thể được nhấn mạnh hơn trong văn hóa tự do, trong khi ở Anh, từ này cũng thường sử dụng trong các hoạt động xã hội.
Từ "hobby" có nguồn gốc từ từ tiếng Anh cổ "hobbyhorse", vốn được hình thành từ thế kỷ 15, chỉ một loại ngựa đồ chơi dùng trong trò chơi trẻ em. Từ "hobby" dần trở thành thuật ngữ chỉ những sở thích hoặc hoạt động giải trí mà cá nhân theo đuổi trong thời gian rảnh rỗi. Sự chuyển nghĩa này phản ánh mối liên hệ giữa việc giải trí và cái vui thú mà con người tìm thấy trong những hoạt động ngoài công việc chính.
Từ "hobby" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần nói và viết, nơi học viên thường được yêu cầu thảo luận hoặc mô tả sở thích cá nhân. Trong ngữ cảnh khác, "hobby" thường được sử dụng để chỉ các hoạt động giải trí mà mọi người tham gia để thư giãn hoặc phát triển bản thân, như làm vườn, đọc sách hoặc thể thao. Sự phổ biến của từ này thể hiện mối quan tâm đến các hoạt động ngoài công việc chính trong đời sống hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp