Bản dịch của từ Hobby trong tiếng Việt
Hobby

Hobby(Noun Countable)
Sở thích.
Hobby(Noun)
Dạng danh từ của Hobby (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Hobby | Hobbies |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Hobby là một danh từ trong tiếng Anh, chỉ các hoạt động mà cá nhân thực hiện nhằm giải trí hoặc thư giãn trong thời gian rảnh rỗi. Từ này được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt lớn về nghĩa hay cách viết. Một số ví dụ về hobby bao gồm đọc sách, vẽ tranh hay chơi thể thao. Tuy nhiên, trong bối cảnh Mỹ, hobby có thể được nhấn mạnh hơn trong văn hóa tự do, trong khi ở Anh, từ này cũng thường sử dụng trong các hoạt động xã hội.
Từ "hobby" có nguồn gốc từ từ tiếng Anh cổ "hobbyhorse", vốn được hình thành từ thế kỷ 15, chỉ một loại ngựa đồ chơi dùng trong trò chơi trẻ em. Từ "hobby" dần trở thành thuật ngữ chỉ những sở thích hoặc hoạt động giải trí mà cá nhân theo đuổi trong thời gian rảnh rỗi. Sự chuyển nghĩa này phản ánh mối liên hệ giữa việc giải trí và cái vui thú mà con người tìm thấy trong những hoạt động ngoài công việc chính.
Từ "hobby" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần nói và viết, nơi học viên thường được yêu cầu thảo luận hoặc mô tả sở thích cá nhân. Trong ngữ cảnh khác, "hobby" thường được sử dụng để chỉ các hoạt động giải trí mà mọi người tham gia để thư giãn hoặc phát triển bản thân, như làm vườn, đọc sách hoặc thể thao. Sự phổ biến của từ này thể hiện mối quan tâm đến các hoạt động ngoài công việc chính trong đời sống hàng ngày.
Họ từ
Hobby là một danh từ trong tiếng Anh, chỉ các hoạt động mà cá nhân thực hiện nhằm giải trí hoặc thư giãn trong thời gian rảnh rỗi. Từ này được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt lớn về nghĩa hay cách viết. Một số ví dụ về hobby bao gồm đọc sách, vẽ tranh hay chơi thể thao. Tuy nhiên, trong bối cảnh Mỹ, hobby có thể được nhấn mạnh hơn trong văn hóa tự do, trong khi ở Anh, từ này cũng thường sử dụng trong các hoạt động xã hội.
Từ "hobby" có nguồn gốc từ từ tiếng Anh cổ "hobbyhorse", vốn được hình thành từ thế kỷ 15, chỉ một loại ngựa đồ chơi dùng trong trò chơi trẻ em. Từ "hobby" dần trở thành thuật ngữ chỉ những sở thích hoặc hoạt động giải trí mà cá nhân theo đuổi trong thời gian rảnh rỗi. Sự chuyển nghĩa này phản ánh mối liên hệ giữa việc giải trí và cái vui thú mà con người tìm thấy trong những hoạt động ngoài công việc chính.
Từ "hobby" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần nói và viết, nơi học viên thường được yêu cầu thảo luận hoặc mô tả sở thích cá nhân. Trong ngữ cảnh khác, "hobby" thường được sử dụng để chỉ các hoạt động giải trí mà mọi người tham gia để thư giãn hoặc phát triển bản thân, như làm vườn, đọc sách hoặc thể thao. Sự phổ biến của từ này thể hiện mối quan tâm đến các hoạt động ngoài công việc chính trong đời sống hàng ngày.
