Bản dịch của từ Hobby trong tiếng Việt

Hobby

Noun [C] Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Hobby(Noun Countable)

ˈhɒb.i
ˈhɑː.bi
01

Sở thích.

Interest.

Ví dụ

Hobby(Noun)

hˈɑbi
hˈɑbi
01

Một con ngựa nhỏ hoặc ngựa con.

A small horse or pony.

Ví dụ
02

Một hoạt động được thực hiện thường xuyên trong thời gian rảnh rỗi để giải trí.

An activity done regularly in one's leisure time for pleasure.

Ví dụ
03

Một loài chim ưng Cựu Thế giới di cư với đôi cánh dài và hẹp, bắt chuồn chuồn và chim trên cánh.

A migratory Old World falcon with long, narrow wings, catching dragonflies and birds on the wing.

Ví dụ

Dạng danh từ của Hobby (Noun)

SingularPlural

Hobby

Hobbies

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ