Bản dịch của từ Pony trong tiếng Việt

Pony

Noun [U/C] Verb

Pony (Noun)

pˈoʊni
pˈoʊni
01

Tổng cộng là £25.

A sum of £25.

Ví dụ

She won a pony in the charity raffle.

Cô ấy đã giành được một con ngựa trong cuộc quay số từ thiện.

The local fair offered a pony ride for children.

Hội chợ địa phương cung cấp dịch vụ cưỡi ngựa cho trẻ em.

They auctioned a pony to raise funds for the animal shelter.

Họ đấu giá một con ngựa để gây quỹ cho trại bảo tồn động vật.

02

Một ly nhỏ hoặc một thước rượu.

A small glass or measure of alcohol.

Ví dụ

She ordered a pony of whiskey at the bar.

Cô ấy đặt một ly rượu whiskey nhỏ ở quầy bar.

The party guests each enjoyed a pony of champagne.

Các khách mời trong bữa tiệc mỗi người thưởng thức một ly rượu champagne nhỏ.

The bartender poured a pony of rum into the cocktail.

Người pha chế đổ một ly rượu rum nhỏ vào cocktail.

03

Ngựa thuộc giống nhỏ, đặc biệt là ngựa có chiều cao dưới 15 tay (hoặc 14 tay 2 inch).

A horse of a small breed especially one below 15 hands or 14 hands 2 inches.

Ví dụ

She rode a pony at the local fair.

Cô ấy cưỡi một con ngựa ở hội chợ địa phương.

The children enjoyed petting the adorable pony in the park.

Những đứa trẻ thích vuốt ve con ngựa xinh đáng ở công viên.

The stable housed several ponies for pony rides.

Nhà chứa nhiều con ngựa để cưỡi ngựa.

Dạng danh từ của Pony (Noun)

SingularPlural

Pony

Ponies

Kết hợp từ của Pony (Noun)

CollocationVí dụ

Polo pony

Ngựa polo

She owns a beautiful polo pony.

Cô ấy sở hữu một con ngựa polo đẹp.

Pit pony

Ngựa mỏ sâu

The pit pony worked tirelessly in the coal mine.

Ngựa mỏ làm việc không mệt mỏi trong mỏ than.

Historical) pony

Ngựa cỏ

The historical pony show attracted many visitors to the fair.

Cuộc trình diễn ngựa cỏ lịch sử thu hút nhiều khách tham quan đến hội chợ.

Wild pony

Ngựa hoang

The wild pony roamed freely in the meadow.

Ngựa hoang lang thang tự do trên cánh đồng.

Pony (Verb)

pˈoʊni
pˈoʊni
01

Trả một khoản tiền, đặc biệt là dưới dạng đóng góp hoặc chi phí không thể tránh khỏi.

Pay a sum of money especially as a contribution or unavoidable expense.

Ví dụ

She ponied up for the charity event without hesitation.

Cô ấy đã đóng góp cho sự kiện từ thiện mà không do dự.

The community ponies up funds for local school supplies.

Cộng đồng đóng góp tiền cho vật dụng học tập của trường địa phương.

He ponies up his share for the neighborhood block party.

Anh ấy đóng góp phần của mình cho buổi tiệc khu phố.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Pony cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pony

dˈɔɡ ənd pˈoʊnˌi ʃˈoʊ

Trăm nghe không bằng một thấy

A display, demonstration, or exhibition of something—such as something one is selling.

The charity event was just a dog and pony show.

Sự kiện từ thiện chỉ là một trò chơi trình diễn.