Bản dịch của từ Pony trong tiếng Việt
Pony
Pony (Noun)
Tổng cộng là £25.
A sum of £25.
She won a pony in the charity raffle.
Cô ấy đã giành được một con ngựa trong cuộc quay số từ thiện.
The local fair offered a pony ride for children.
Hội chợ địa phương cung cấp dịch vụ cưỡi ngựa cho trẻ em.
They auctioned a pony to raise funds for the animal shelter.
Họ đấu giá một con ngựa để gây quỹ cho trại bảo tồn động vật.
She ordered a pony of whiskey at the bar.
Cô ấy đặt một ly rượu whiskey nhỏ ở quầy bar.
The party guests each enjoyed a pony of champagne.
Các khách mời trong bữa tiệc mỗi người thưởng thức một ly rượu champagne nhỏ.
The bartender poured a pony of rum into the cocktail.
Người pha chế đổ một ly rượu rum nhỏ vào cocktail.
Ngựa thuộc giống nhỏ, đặc biệt là ngựa có chiều cao dưới 15 tay (hoặc 14 tay 2 inch).
A horse of a small breed especially one below 15 hands or 14 hands 2 inches.
She rode a pony at the local fair.
Cô ấy cưỡi một con ngựa ở hội chợ địa phương.
The children enjoyed petting the adorable pony in the park.
Những đứa trẻ thích vuốt ve con ngựa xinh đáng ở công viên.
The stable housed several ponies for pony rides.
Nhà chứa nhiều con ngựa để cưỡi ngựa.
Dạng danh từ của Pony (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Pony | Ponies |
Kết hợp từ của Pony (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Polo pony Ngựa polo | She owns a beautiful polo pony. Cô ấy sở hữu một con ngựa polo đẹp. |
Pit pony Ngựa mỏ sâu | The pit pony worked tirelessly in the coal mine. Ngựa mỏ làm việc không mệt mỏi trong mỏ than. |
Historical) pony Ngựa cỏ | The historical pony show attracted many visitors to the fair. Cuộc trình diễn ngựa cỏ lịch sử thu hút nhiều khách tham quan đến hội chợ. |
Wild pony Ngựa hoang | The wild pony roamed freely in the meadow. Ngựa hoang lang thang tự do trên cánh đồng. |
Pony (Verb)
Trả một khoản tiền, đặc biệt là dưới dạng đóng góp hoặc chi phí không thể tránh khỏi.
Pay a sum of money especially as a contribution or unavoidable expense.
She ponied up for the charity event without hesitation.
Cô ấy đã đóng góp cho sự kiện từ thiện mà không do dự.
The community ponies up funds for local school supplies.
Cộng đồng đóng góp tiền cho vật dụng học tập của trường địa phương.
He ponies up his share for the neighborhood block party.
Anh ấy đóng góp phần của mình cho buổi tiệc khu phố.
Họ từ
Pony là danh từ tiếng Anh chỉ một loại ngựa nhỏ, thường gắn liền với trẻ em và hoạt động cưỡi ngựa. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng phổ biến và không có sự khác biệt đáng kể về ý nghĩa so với tiếng Anh Anh. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, "pony" có thể ám chỉ cả các loại ngựa nhỏ hơn hoặc ngựa giống cụ thể trong một số bối cảnh. Không gian sử dụng từ này trong văn hóa và giáo dục cũng rất đa dạng, thường xuất hiện trong các hoạt động giải trí và giáo dục trẻ em.
Từ "pony" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "pouni", bắt nguồn từ từ nguyên Latinh "pullinus", có nghĩa là "ngựa con". Thuật ngữ này được sử dụng để chỉ những con ngựa nhỏ hơn, thường được nuôi làm thú cưng hoặc để cưỡi, thay vì để làm việc nặng nhọc. Sự chuyển hóa trong ý nghĩa từ thời điểm ban đầu cho thấy sự nhấn mạnh vào kích thước và tính chất hiền lành của loài ngựa này trong văn hóa hiện đại.
Từ "pony" thường xuất hiện trong các phần thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, liên quan đến chủ đề động vật hoặc hoạt động giải trí. Tần suất sử dụng từ này có thể không cao trong phần Viết và Nói, trừ khi chủ đề cụ thể đề cập đến ngựa hoặc các loại thú nuôi trẻ em. Trong các ngữ cảnh khác, "pony" thường được dùng để chỉ loại ngựa nhỏ hoặc trong các cụm văn hóa như "pony tail" (tóc đuôi ngựa), biểu thị sự gần gũi và hồn nhiên trong giao tiếp hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Pony
Trăm nghe không bằng một thấy
A display, demonstration, or exhibition of something—such as something one is selling.
The charity event was just a dog and pony show.
Sự kiện từ thiện chỉ là một trò chơi trình diễn.