Bản dịch của từ Falcon trong tiếng Việt

Falcon

Noun [U/C]

Falcon (Noun)

fˈɑlkn
fˈælkn
01

Một loài chim săn mồi có đôi cánh dài nhọn và mỏ có khía, thường bắt con mồi bằng cách lao xuống từ trên cao.

A bird of prey with long pointed wings and a notched beak typically catching prey by diving on it from above

Ví dụ

The falcon soared high in the sky, searching for its next meal.

Chim ưng bay cao trên bầu trời, tìm kiếm bữa ăn tiếp theo.

The falcon did not hesitate to dive down swiftly to catch its prey.

Chim ưng không ngần ngại lao xuống nhanh chóng để bắt mồi.

Did the falcon successfully catch the rabbit in one swift dive?

Chim ưng có bắt thành công con thỏ trong một lần lao nhanh không?

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Falcon

Không có idiom phù hợp