Bản dịch của từ Falcon trong tiếng Việt
Falcon
Falcon (Noun)
The falcon soared high in the sky, searching for its next meal.
Chim ưng bay cao trên bầu trời, tìm kiếm bữa ăn tiếp theo.
The falcon did not hesitate to dive down swiftly to catch its prey.
Chim ưng không ngần ngại lao xuống nhanh chóng để bắt mồi.
Did the falcon successfully catch the rabbit in one swift dive?
Chim ưng có bắt thành công con thỏ trong một lần lao nhanh không?
Dạng danh từ của Falcon (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Falcon | Falcons |
Họ từ
"Nga" (falcon) là một loài chim săn mồi thuộc họ Falconidae, nổi bật bởi khả năng bay lượn nhanh và tài năng săn mồi hiệu quả. Trong tiếng Anh, từ "falcon" được sử dụng tương tự trong cả tiếng Anh British và American. Tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau khi đề cập đến các loài cụ thể hay phương pháp huấn luyện chim. "Falconry" là nghệ thuật huấn luyện chim non, có giá trị cao trong các nền văn hóa khác nhau trên thế giới.
Từ "falcon" có nguồn gốc từ tiếng Latin "falco", biểu thị cho loài chim săn mồi. Từ nguyên này được cho là xuất phát từ động từ "falcare", có nghĩa là "cắt" hoặc "xé", liên quan đến cách mà những loài chim này săn mồi. Dần dần, "falcon" đã được sử dụng để chỉ các giống chim thuộc họ Falconidae, nổi bật với khả năng bay nhanh và kỹ năng săn mồi xuất sắc, thể hiện rõ rệt trong nghĩa hiện tại của từ.
Từ "falcon" (chim cắt) không thường xuyên xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy nhiên, trong các bài đọc và viết liên quan đến động vật học, bảo tồn, và thể thao như săn bắn, từ này có thể được sử dụng để chỉ các loài chim săn mồi. Trong bối cảnh khác, "falcon" thường được nhắc đến trong các chương trình tài liệu về động vật, hoạt động ngoài trời, hoặc trong văn hóa đại chúng liên quan đến hình ảnh của sức mạnh và sự nhanh nhẹn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp