Bản dịch của từ Presenter trong tiếng Việt

Presenter

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Presenter(Noun)

prɪzˈɛntɐ
ˈprɛzəntɝ
01

Một người giới thiệu hoặc thông báo về một chương trình truyền hình hoặc phát thanh.

A person who introduces or announces a television or radio program

Ví dụ
02

Người trình bày, đặc biệt là trong một cuộc họp trang trọng.

Someone who gives a presentation especially in a formal setting

Ví dụ
03

Người trao giải thưởng hoặc vinh dự

A person who presents an award or honor

Ví dụ