Bản dịch của từ Presenter trong tiếng Việt
Presenter
Presenter (Noun)
(kỹ thuật phần mềm) một lớp khái niệm trong phần mềm dựa trên gui đảm nhận chức năng của "người trung gian".
(software engineering) a conceptual layer in gui-based software that assumes the functionality of the "middleman".
The presenter displayed photos during the social event.
Người thuyết trình trưng bày các bức ảnh trong sự kiện xã hội.
The presenter introduced the guest speaker at the social gathering.
Người thuyết trình đã giới thiệu diễn giả khách mời tại buổi họp mặt giao lưu.
The presenter engaged the audience with interactive activities at the social.
Người thuyết trình thu hút khán giả bằng các hoạt động tương tác tại buổi giao lưu.
The presenter clicked the remote to change slides during the seminar.
Người thuyết trình đã bấm vào điều khiển từ xa để thay đổi các slide trong buổi hội thảo.
The presenter used a handheld device to control the presentation smoothly.
Người thuyết trình đã sử dụng thiết bị cầm tay để điều khiển bài thuyết trình một cách suôn sẻ.
The presenter's remote control helped engage the audience effectively.
Điều khiển từ xa của người thuyết trình đã giúp thu hút khán giả một cách hiệu quả.
The presenter welcomed the guests at the charity event.
Người dẫn chương trình chào đón các vị khách tại sự kiện từ thiện.
The radio presenter announced the winner of the competition.
Người dẫn chương trình phát thanh đã công bố người chiến thắng trong cuộc thi.
The TV presenter interviewed the famous singer on live television.
Người dẫn chương trình truyền hình đã phỏng vấn ca sĩ nổi tiếng trên truyền hình trực tiếp.
Dạng danh từ của Presenter (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Presenter | Presenters |
Kết hợp từ của Presenter (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Radio presenter Người dẫn chương trình radio | The radio presenter interviewed a famous singer live on air. Người dẫn chương trình radio phỏng vấn ca sĩ nổi tiếng trực tiếp trên sóng. |
Television presenter Người dẫn chương trình truyền hình | The television presenter hosted a social awareness program. Người dẫn chương trình truyền hình đã tổ chức một chương trình nhận thức xã hội. |
Programme presenter Người dẫn chương trình | The programme presenter shared valuable insights about social issues. Người dẫn chương trình chia sẻ thông tin quý giá về vấn đề xã hội. |
Sports presenter Người dẫn chương trình thể thao | The sports presenter discussed the latest match results. Người dẫn chương trình thể thao thảo luận về kết quả trận đấu mới nhất. |
Tv presenter Người dẫn chương trình tv | The tv presenter interviewed a famous singer on the show. Người dẫn chương trình tv phỏng vấn một ca sĩ nổi tiếng trong chương trình. |
Họ từ
Từ "presenter" là danh từ trong tiếng Anh, chỉ người thực hiện hoặc dẫn chương trình trong các lĩnh vực như truyền hình, hội thảo hoặc thuyết trình. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này thường được sử dụng một cách tương đương, nhưng có thể có sự khác biệt trong ngữ cảnh áp dụng, ví dụ, từ "presenter" có thể chỉ người dẫn chương trình TV ở Anh, trong khi ở Mỹ, nó có thể ám chỉ đến người thuyết trình trong các hội nghị. Trong phát âm, cũng không có sự khác biệt đáng kể, tuy nhiên ngữ điệu và âm sắc có thể khác biệt giữa hai phương ngữ.
Từ "presenter" có nguồn gốc từ tiếng Latin "praesentare", mang nghĩa "trình bày" hoặc "đưa ra". Trong tiếng Latin, "praesens" có nghĩa là "hiện diện" hoặc "có mặt". Từ thế kỷ 15, "presenter" bắt đầu được sử dụng trong tiếng Anh để chỉ người thực hiện việc trình bày thông tin hoặc sản phẩm trước công chúng. Ngày nay, thuật ngữ này được áp dụng rộng rãi trong các lĩnh vực như truyền thông, giáo dục và sự kiện, phản ánh vai trò quan trọng của người trình bày trong việc giao tiếp thông tin.
Từ "presenter" được sử dụng phổ biến trong các bối cảnh liên quan đến thuyết trình, truyền thông và giáo dục. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này thường xuất hiện trong phần Nghe và Nói, nơi người tham gia có thể phải miêu tả vai trò của một người dẫn chương trình. Ngoài ra, nó cũng thường được gặp trong các ngữ cảnh liên quan đến hội thảo, hội nghị và chương trình truyền hình, nơi người dẫn chương trình đảm nhận nhiệm vụ giới thiệu nội dung và tương tác với khán giả.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp