Bản dịch của từ Remotely trong tiếng Việt
Remotely
Remotely (Adverb)
She can communicate with her family remotely via video calls.
Cô ấy có thể liên lạc với gia đình mình từ xa qua cuộc gọi video.
He prefers not to work remotely as he enjoys face-to-face interactions.
Anh ấy thích không làm việc từ xa vì anh ấy thích gặp gỡ trực tiếp.
Do you think students benefit from learning remotely during the pandemic?
Bạn có nghĩ rằng học sinh có lợi từ việc học từ xa trong đại dịch không?
She was remotely interested in the topic of social media.
Cô ấy hầu như không quan tâm đến chủ đề về mạng xã hội.
He could remotely recall the details of the social experiment.
Anh ấy hầu như không thể nhớ lại chi tiết của thí nghiệm xã hội.
Did they remotely consider the impact of social media on society?
Họ có hầu như xem xét tác động của mạng xã hội đối với xã hội không?
Dạng trạng từ của Remotely (Adverb)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Remotely Từ xa | More remotely Từ xa hơn | Most remotely Từ xa nhất |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp