Bản dịch của từ Remotely trong tiếng Việt
Remotely
Remotely (Adverb)
She can communicate with her family remotely via video calls.
Cô ấy có thể liên lạc với gia đình mình từ xa qua cuộc gọi video.
He prefers not to work remotely as he enjoys face-to-face interactions.
Anh ấy thích không làm việc từ xa vì anh ấy thích gặp gỡ trực tiếp.
Do you think students benefit from learning remotely during the pandemic?
Bạn có nghĩ rằng học sinh có lợi từ việc học từ xa trong đại dịch không?
She was remotely interested in the topic of social media.
Cô ấy hầu như không quan tâm đến chủ đề về mạng xã hội.
He could remotely recall the details of the social experiment.
Anh ấy hầu như không thể nhớ lại chi tiết của thí nghiệm xã hội.
Did they remotely consider the impact of social media on society?
Họ có hầu như xem xét tác động của mạng xã hội đối với xã hội không?
Dạng trạng từ của Remotely (Adverb)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Remotely Từ xa | More remotely Từ xa hơn | Most remotely Từ xa nhất |
Họ từ
Từ "remotely" là một trạng từ chỉ hành động thực hiện từ xa hoặc không gần gũi về mặt địa lý. Trong ngữ cảnh công nghệ thông tin, từ này thường được dùng để chỉ việc làm việc từ nhà hoặc một địa điểm khác không phải văn phòng chính. Cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đều sử dụng "remotely" với nghĩa tương tự, nhưng ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau. Ở Anh, từ này thường được áp dụng trong các lĩnh vực như giáo dục và công việc, trong khi ở Mỹ, nó phổ biến hơn trong các ngành công nghiệp công nghệ và dịch vụ.
Từ "remotely" có nguồn gốc từ tiếng Latin "remotus", nghĩa là "được di chuyển xa" hoặc "rời khỏi". Từ "remotus" là dạng quá khứ phân từ của động từ "removere", có nghĩa là "lấy ra" hoặc "đẩy lùi" (từ "re-" chỉ hành động ngược lại và "movere" có nghĩa là "di chuyển"). Vào thế kỷ 17, từ này được đưa vào tiếng Anh để chỉ những hoạt động xảy ra ở vị trí xa, và ý nghĩa này vẫn được duy trì trong ngữ cảnh hiện đại, đặc biệt là trong công nghệ thông tin và giao tiếp.
Từ "remotely" thường xuất hiện trong cả bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Nghe và Đọc, từ này thường liên quan đến các chủ đề công nghệ thông tin và làm việc từ xa. Trong phần Nói và Viết, người xét có thể sử dụng "remotely" để thảo luận về các phương pháp làm việc linh hoạt. Ngoài ra, từ này cũng thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả sự điều khiển hoặc truy cập từ xa trong các lĩnh vực như khoa học và kỹ thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp