Bản dịch của từ Remotely trong tiếng Việt

Remotely

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Remotely (Adverb)

ɹimˈoʊtli
ɹimˈoʊtli
01

Ở một nơi xa, rất xa.

At a distance far away.

Ví dụ

She can communicate with her family remotely via video calls.

Cô ấy có thể liên lạc với gia đình mình từ xa qua cuộc gọi video.

He prefers not to work remotely as he enjoys face-to-face interactions.

Anh ấy thích không làm việc từ xa vì anh ấy thích gặp gỡ trực tiếp.

Do you think students benefit from learning remotely during the pandemic?

Bạn có nghĩ rằng học sinh có lợi từ việc học từ xa trong đại dịch không?

02

Không nhiều; hiếm hoi ; khắc nghiệt.

Not much scarcely hardly.

Ví dụ

She was remotely interested in the topic of social media.

Cô ấy hầu như không quan tâm đến chủ đề về mạng xã hội.

He could remotely recall the details of the social experiment.

Anh ấy hầu như không thể nhớ lại chi tiết của thí nghiệm xã hội.

Did they remotely consider the impact of social media on society?

Họ có hầu như xem xét tác động của mạng xã hội đối với xã hội không?

Dạng trạng từ của Remotely (Adverb)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Remotely

Từ xa

More remotely

Từ xa hơn

Most remotely

Từ xa nhất

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Remotely cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing – Đề thi ngày 7/1/2017
[...] On the one hand, this way of learning without being in regular face-to-face contact with teachers in the classroom is negative from two aspects [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing – Đề thi ngày 7/1/2017
Bài mẫu IELTS Writing và Từ vựng theo chủ đề Tourism
[...] These acts can contribute to the environmental deterioration in areas [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing và Từ vựng theo chủ đề Tourism
Bài mẫu IELTS Writing và Từ vựng theo chủ đề Tourism
[...] This helps to boost local economies in areas and eventually enhance living standards of the local people [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing và Từ vựng theo chủ đề Tourism
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 17/04/2021
[...] environments with hostile natural conditions, like the South Pole, used to be out of bounds for the public [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 17/04/2021

Idiom with Remotely

Không có idiom phù hợp