Bản dịch của từ Scarcely trong tiếng Việt
Scarcely
Scarcely (Adverb)
Chỉ mới; gần như không.
Only just almost not.
She scarcely knew anyone at the party.
Cô ấy gần như không biết ai ở buổi tiệc.
The charity event was scarcely attended by the locals.
Sự kiện từ thiện ít người tham dự của dân địa phương.
He could scarcely believe the news of the political scandal.
Anh ấy hầu như không thể tin vào tin tức về vụ bê bối chính trị.
Dạng trạng từ của Scarcely (Adverb)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Scarcely Hiếm hoi | More scarcely Hiếm hoi hơn | Most scarcely Hiếm nhất |
Họ từ
Từ "scarcely" là một trạng từ có nghĩa là "hầu như không" hoặc "khó có thể". Từ này được sử dụng để miêu tả một trạng thái hiếm gặp hoặc một điều kiện không đầy đủ. Trong tiếng Anh Anh, "scarcely" được sử dụng phổ biến trong văn cảnh trang trọng, trong khi tiếng Anh Mỹ thường thay thế bằng "barely" hoặc "hardly" trong các tình huống không chính thức hơn. Sự khác biệt này chủ yếu nằm ở mức độ trang trọng và tần suất sử dụng trong giao tiếp hàng ngày.
Từ "scarcely" có nguồn gốc từ tiếng Anh Trung (Middle English) và bắt nguồn từ tiếng Latin "scarsus", có nghĩa là "hiếm hoi" hoặc "khó khăn để tìm thấy". Trong tiếng Latin, gốc từ này liên quan đến khái niệm về sự thiếu hụt và không đủ. Ngày nay, từ "scarcely" được sử dụng để chỉ một trạng thái khan hiếm hoặc hiếm khi xảy ra, thể hiện rõ ràng sự liên kết với ý nghĩa nguyên thủy của nó về sự không đầy đủ và khan hiếm.
Từ "scarcely" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong các phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Đọc và Viết, từ này thường được dùng để diễn tả sự thiếu hụt hoặc hiếm gặp, mang tính chất trang trọng. Trong các ngữ cảnh khác, "scarcely" thường được sử dụng trong văn viết học thuật hoặc báo chí để nhấn mạnh tính hiếm hoặc không đủ của một hiện tượng nào đó, thể hiện sự tinh tế và trang trọng trong biểu đạt.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp