Bản dịch của từ Compere trong tiếng Việt
Compere
Compere (Noun)
(chủ yếu là người anh, ireland) người điều khiển nghi lễ, đặc biệt là đối với chương trình truyền hình, tạp kỹ hoặc chương trình đố vui.
(chiefly british, ireland) a master of ceremonies, especially for a television, variety, or quiz show.
The compere welcomed the audience to the TV show.
Người dẫn chương trình chào mừng khán giả đến chương trình truyền hình.
The compere introduced the contestants on the quiz program.
Người dẫn chương trình giới thiệu các thí sinh trên chương trình trắc nghiệm.
The compere kept the audience engaged throughout the variety show.
Người dẫn chương trình giữ cho khán giả tập trung suốt chương trình đa dạng.
Compere (Verb)
(nội động từ, ngoại động) dẫn chương trình, đóng vai trò cạnh tranh.
(intransitive, transitive) to emcee, to act as compere.
She will compere the charity event next week.
Cô ấy sẽ làm MC cho sự kiện từ thiện tuần tới.
He compere the talent show with enthusiasm.
Anh ấy dẫn chương trình cuộc thi tài năng với sự hăng hái.
The famous singer will compere the award ceremony.
Ca sĩ nổi tiếng sẽ làm MC cho lễ trao giải.
Họ từ
Từ "compere" (được phát âm là /ˈkɒmpeə/ trong tiếng Anh Anh và /ˈkɑːmpeər/ trong tiếng Anh Mỹ) chỉ đến một người dẫn chương trình hoặc điều phối sự kiện. Trong tiếng Anh Anh, từ này thường được sử dụng trong bối cảnh biểu diễn nghệ thuật hay sự kiện giải trí, trong khi tiếng Anh Mỹ có xu hướng dùng từ "host" hơn. Mặc dù cả hai phiên bản đều có thể chỉ sự dẫn dắt, ngữ cảnh và tần suất sử dụng có thể khác nhau giữa hai phương ngữ này.
Từ "compere" có nguồn gốc từ tiếng Pháp "comparer", xuất phát từ tiếng Latin "comparare", có nghĩa là "so sánh". "Com-" là tiền tố thể hiện sự kết hợp, trong khi "parare" có nghĩa là "sắp xếp" hoặc "chuẩn bị". Từ này đã được sử dụng trong tiếng Anh từ thế kỷ 19 để chỉ người dẫn chương trình hoặc người kết nối các phần của một buổi biểu diễn. Ý nghĩa hiện tại gắn liền với chức năng kết nối và tổ chức thông tin, phản ánh bản chất của hành động so sánh.
Từ "compere" có tần suất xuất hiện thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Listening, Reading, Writing, và Speaking. Thường được sử dụng trong ngữ cảnh liên quan đến lĩnh vực nghệ thuật và giải trí, "compere" chỉ vai trò người dẫn chương trình trong các sự kiện hay chương trình. Tuy nhiên, từ này ít thấy trong văn bản học thuật và các tình huống giao tiếp hàng ngày, chủ yếu xuất hiện trong bối cảnh giải trí và truyền thông.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp