Bản dịch của từ Emcee trong tiếng Việt

Emcee

Noun [U/C] Verb

Emcee (Noun)

ˈɛmsˈi
ˈɛmsˈi
01

Bậc thầy của nghi lễ.

A master of ceremonies.

Ví dụ

The emcee introduced the speakers at the charity event.

Người dẫn chương trình giới thiệu các diễn giả tại sự kiện từ thiện.

The emcee kept the audience engaged throughout the wedding reception.

Người dẫn chương trình giữ cho khán giả tập trung suốt buổi tiệc cưới.

The emcee's lively personality added excitement to the party atmosphere.

Tính cách sống động của người dẫn chương trình tạo thêm sự hứng khởi cho bầu không khí tiệc.

02

Một mc tại một câu lạc bộ hoặc bữa tiệc.

An mc at a club or party.

Ví dụ

The emcee hyped up the crowd at the nightclub.

Người dẫn chương trình làm náo động đám đông tại quán đêm.

The emcee announced the winner of the dance competition.

Người dẫn chương trình công bố người chiến thắng của cuộc thi nhảy.

The emcee greeted guests warmly at the party.

Người dẫn chương trình chào đón khách mời một cách ấm áp tại bữa tiệc.

Emcee (Verb)

ˈɛmsˈi
ˈɛmsˈi
01

Thực hiện vai trò mc.

Perform as an mc.

Ví dụ

She will emcee the charity event next week.

Cô ấy sẽ làm MC cho sự kiện từ thiện vào tuần tới.

He emcees the talent show every year at the school.

Anh ấy làm MC cho chương trình tài năng hàng năm tại trường.

They asked me to emcee the company party.

Họ đã yêu cầu tôi làm MC cho buổi tiệc của công ty.

02

Đóng vai trò là người chủ trì các buổi lễ tại (một buổi giải trí hoặc một dịp xã hội lớn)

Act as a master of ceremonies at (an entertainment or large social occasion)

Ví dụ

She will emcee the charity event next week.

Cô ấy sẽ làm MC cho sự kiện từ thiện vào tuần sau.

He emcees the annual talent show at the school.

Anh ấy làm MC cho chương trình tài năng hàng năm tại trường.

The famous actress emcees the award ceremony every year.

Nữ diễn viên nổi tiếng làm MC cho lễ trao giải hàng năm.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Emcee cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Emcee

Không có idiom phù hợp