Bản dịch của từ Emcee trong tiếng Việt
Emcee
Emcee (Noun)
Bậc thầy của nghi lễ.
A master of ceremonies.
The emcee introduced the speakers at the charity event.
Người dẫn chương trình giới thiệu các diễn giả tại sự kiện từ thiện.
The emcee kept the audience engaged throughout the wedding reception.
Người dẫn chương trình giữ cho khán giả tập trung suốt buổi tiệc cưới.
The emcee hyped up the crowd at the nightclub.
Người dẫn chương trình làm náo động đám đông tại quán đêm.
The emcee announced the winner of the dance competition.
Người dẫn chương trình công bố người chiến thắng của cuộc thi nhảy.
Emcee (Verb)
Thực hiện vai trò mc.
Perform as an mc.
She will emcee the charity event next week.
Cô ấy sẽ làm MC cho sự kiện từ thiện vào tuần tới.
He emcees the talent show every year at the school.
Anh ấy làm MC cho chương trình tài năng hàng năm tại trường.
She will emcee the charity event next week.
Cô ấy sẽ làm MC cho sự kiện từ thiện vào tuần sau.
He emcees the annual talent show at the school.
Anh ấy làm MC cho chương trình tài năng hàng năm tại trường.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp