Bản dịch của từ Quiz trong tiếng Việt

Quiz

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Quiz (Noun)

kwɪz
kwˈɪz
01

Một trò đùa hoặc trò lừa bịp thực tế.

A practical joke or hoax.

Ví dụ

The students played a quiz on their teacher as a prank.

Các học sinh đã chơi một câu đố với giáo viên của họ như một trò đùa.

She organized a quiz for her friends, pretending it was real.

Cô ấy đã tổ chức một câu đố cho bạn bè của mình, giả vờ như đó là sự thật.

He fell for the quiz and was surprised by the unexpected outcome.

Anh ấy đã rơi vào bài kiểm tra và rất ngạc nhiên trước kết quả bất ngờ.

02

Kiểm tra kiến thức, đặc biệt là cuộc thi giữa các cá nhân hoặc đội như một hình thức giải trí.

A test of knowledge, especially as a competition between individuals or teams as a form of entertainment.

Ví dụ

The pub quiz on Friday nights is always packed with locals.

Câu đố ở quán rượu vào tối thứ Sáu luôn chật kín người dân địa phương.

The charity fundraiser included a fun quiz to engage participants.

Chiến dịch gây quỹ từ thiện bao gồm một câu đố vui để thu hút người tham gia.

The school organized a quiz competition to promote social interaction.

Trường đã tổ chức một cuộc thi đố vui để thúc đẩy tương tác xã hội.

03

Một người kỳ quặc hoặc lập dị.

An odd or eccentric person.

Ví dụ

At the party, everyone thought he was a quiz.

Trong bữa tiệc, mọi người đều nghĩ anh ấy là một người hay đố vui.

She's always been a bit of a quiz in our group.

Cô ấy luôn là một người hay đố vui trong nhóm của chúng tôi.

He's known for his quiz behavior at social gatherings.

Anh ấy nổi tiếng với hành vi đố vui tại các buổi họp mặt xã hội.

Dạng danh từ của Quiz (Noun)

SingularPlural

Quiz

Quizzes

Kết hợp từ của Quiz (Noun)

CollocationVí dụ

Pub quiz

Trò chơi kiểm tra kiến thức được tổ chức tại quán rượu

The pub quiz was held every friday night at the local bar.

Cuộc thi trắc nghiệm tại quán bar địa phương được tổ chức vào mỗi tối thứ sáu.

News quiz

Bài kiểm tra tin tức

The news quiz is a popular segment on the radio show.

Bài kiểm tra tin tức là một phần phổ biến trong chương trình radio.

Math quiz

Bài kiểm tra toán học

The math quiz had 20 questions in total.

Bài kiểm tra toán có tổng cộng 20 câu hỏi.

Geography quiz

Bài kiểm tra địa lý

The geography quiz was challenging but fun.

Cuộc thi địa lý khó nhưng vui.

Pop quiz

Đề kiểm tra bất ngờ

The teacher surprised the students with a pop quiz.

Giáo viên bất ngờ tổ chức bài kiểm tra bất ngờ.

Quiz (Verb)

kwɪz
kwˈɪz
01

Đặt câu hỏi cho (ai đó).

Ask (someone) questions.

Ví dụ

Teachers quiz students on vocabulary during English class.

Giáo viên đố học sinh về từ vựng trong giờ học tiếng Anh.

Friends quiz each other on movie trivia at the weekly meetup.

Bạn bè đố nhau về câu đố trong phim tại buổi gặp mặt hàng tuần.

The radio show host quizzes listeners with a pop culture quiz.

Người dẫn chương trình radio đố thính giả bằng một câu đố về văn hóa đại chúng.

02

Hãy trêu chọc.

Make fun of.

Ví dụ

During the party, they all quizzed him about his new haircut.

Trong bữa tiệc, tất cả họ đều hỏi anh ấy về kiểu tóc mới của anh ấy.

She felt embarrassed when her friends started to quiz her outfit.

Cô ấy cảm thấy xấu hổ khi bạn bè bắt đầu hỏi về trang phục của cô ấy.

He didn't mean to quiz her, it was just a harmless joke.

Anh ấy không có ý hỏi cô ấy, đó chỉ là một trò đùa vô hại.

03

Nhìn tò mò hoặc chăm chú vào (ai đó) qua hoặc như thể qua kính mắt.

Look curiously or intently at (someone) through or as if through an eyeglass.

Ví dụ

During the quiz, she quizzed her friend about the new job.

Trong cuộc thi, cô đã hỏi bạn mình về công việc mới.

He quizzed the guests at the social event about their hobbies.

Anh ấy hỏi những vị khách tại sự kiện xã hội về sở thích của họ.

She quizzed him with a smile, trying to figure out his secret.

Cô ấy mỉm cười hỏi anh ấy, cố gắng tìm ra bí mật của anh ấy.

Dạng động từ của Quiz (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Quiz

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Quizzed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Quizzed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Quizzes

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Quizzing

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Quiz cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

2.0/8Thấp
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Quiz

Không có idiom phù hợp