Bản dịch của từ Quiz trong tiếng Việt
Quiz
Quiz (Noun)
The students played a quiz on their teacher as a prank.
Các học sinh đã chơi một câu đố với giáo viên của họ như một trò đùa.
She organized a quiz for her friends, pretending it was real.
Cô ấy đã tổ chức một câu đố cho bạn bè của mình, giả vờ như đó là sự thật.
He fell for the quiz and was surprised by the unexpected outcome.
Anh ấy đã rơi vào bài kiểm tra và rất ngạc nhiên trước kết quả bất ngờ.
Kiểm tra kiến thức, đặc biệt là cuộc thi giữa các cá nhân hoặc đội như một hình thức giải trí.
A test of knowledge, especially as a competition between individuals or teams as a form of entertainment.
The pub quiz on Friday nights is always packed with locals.
Câu đố ở quán rượu vào tối thứ Sáu luôn chật kín người dân địa phương.
The charity fundraiser included a fun quiz to engage participants.
Chiến dịch gây quỹ từ thiện bao gồm một câu đố vui để thu hút người tham gia.
The school organized a quiz competition to promote social interaction.
Trường đã tổ chức một cuộc thi đố vui để thúc đẩy tương tác xã hội.
At the party, everyone thought he was a quiz.
Trong bữa tiệc, mọi người đều nghĩ anh ấy là một người hay đố vui.
She's always been a bit of a quiz in our group.
Cô ấy luôn là một người hay đố vui trong nhóm của chúng tôi.
He's known for his quiz behavior at social gatherings.
Anh ấy nổi tiếng với hành vi đố vui tại các buổi họp mặt xã hội.
Dạng danh từ của Quiz (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Quiz | Quizzes |
Kết hợp từ của Quiz (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Pub quiz Trò chơi kiểm tra kiến thức được tổ chức tại quán rượu | The pub quiz was held every friday night at the local bar. Cuộc thi trắc nghiệm tại quán bar địa phương được tổ chức vào mỗi tối thứ sáu. |
News quiz Bài kiểm tra tin tức | The news quiz is a popular segment on the radio show. Bài kiểm tra tin tức là một phần phổ biến trong chương trình radio. |
Math quiz Bài kiểm tra toán học | The math quiz had 20 questions in total. Bài kiểm tra toán có tổng cộng 20 câu hỏi. |
Geography quiz Bài kiểm tra địa lý | The geography quiz was challenging but fun. Cuộc thi địa lý khó nhưng vui. |
Pop quiz Đề kiểm tra bất ngờ | The teacher surprised the students with a pop quiz. Giáo viên bất ngờ tổ chức bài kiểm tra bất ngờ. |
Quiz (Verb)
Teachers quiz students on vocabulary during English class.
Giáo viên đố học sinh về từ vựng trong giờ học tiếng Anh.
Friends quiz each other on movie trivia at the weekly meetup.
Bạn bè đố nhau về câu đố trong phim tại buổi gặp mặt hàng tuần.
The radio show host quizzes listeners with a pop culture quiz.
Người dẫn chương trình radio đố thính giả bằng một câu đố về văn hóa đại chúng.
During the party, they all quizzed him about his new haircut.
Trong bữa tiệc, tất cả họ đều hỏi anh ấy về kiểu tóc mới của anh ấy.
She felt embarrassed when her friends started to quiz her outfit.
Cô ấy cảm thấy xấu hổ khi bạn bè bắt đầu hỏi về trang phục của cô ấy.
He didn't mean to quiz her, it was just a harmless joke.
Anh ấy không có ý hỏi cô ấy, đó chỉ là một trò đùa vô hại.
During the quiz, she quizzed her friend about the new job.
Trong cuộc thi, cô đã hỏi bạn mình về công việc mới.
He quizzed the guests at the social event about their hobbies.
Anh ấy hỏi những vị khách tại sự kiện xã hội về sở thích của họ.
She quizzed him with a smile, trying to figure out his secret.
Cô ấy mỉm cười hỏi anh ấy, cố gắng tìm ra bí mật của anh ấy.
Dạng động từ của Quiz (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Quiz |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Quizzed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Quizzed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Quizzes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Quizzing |
Họ từ
Từ "quiz" trong tiếng Anh có nghĩa là bài kiểm tra ngắn hoặc câu hỏi kiểm tra kiến thức. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, "quiz" được sử dụng tương tự nhau và không có sự khác biệt lớn về viết lẫn phát âm. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh giáo dục, "quiz" có thể đề cập đến các bài kiểm tra không chính thức, thường diễn ra trong lớp học. Từ này có nguồn gốc từ thế kỷ 18, từ một thuật ngữ có nguồn gốc chưa rõ ràng.
Từ “quiz” có nguồn gốc từ tiếng Latinh, có thể liên quan đến từ “qui”, mang nghĩa là “ai” trong tiếng Latin cổ. Thuật ngữ này xuất hiện vào cuối thế kỷ 18 tại Dublin, Ireland, với nghĩa là một trò chơi hoặc câu hỏi thử thách kiến thức. Dần dần, nghĩa của từ đã mở rộng để chỉ các hoạt động kiểm tra kiến thức và kỹ năng trong nhiều lĩnh vực, phản ánh sự phát triển của giáo dục và cách thức học tập trong xã hội hiện đại.
Từ "quiz" thường xuất hiện trong các bài thi hoặc đánh giá đánh giá kiến thức, đặc biệt trong lĩnh vực giáo dục và học thuật. Trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), từ này được sử dụng với tần suất cao trong các bối cảnh liên quan đến bài kiểm tra kiến thức, bài luận, hoặc cuộc thảo luận nhóm. Ngoài ra, trong ngữ cảnh ngoài học thuật, "quiz" còn được dùng phổ biến trong các trò chơi và ứng dụng giáo dục trực tuyến.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp