Bản dịch của từ Middleman trong tiếng Việt
Middleman

Middleman (Noun)
Người mua hàng hóa từ nhà sản xuất và bán cho người bán lẻ hoặc người tiêu dùng.
A person who buys goods from producers and sells them to retailers or consumers.
The middleman connected the farmers with the grocery stores.
Người trung gian kết nối những người nông dân với cửa hàng tạp hóa.
She doesn't trust the middleman because he charges high fees.
Cô ấy không tin tưởng người trung gian vì anh ta tính phí cao.
Is the middleman responsible for the delay in the delivery?
Người trung gian có chịu trách nhiệm về việc giao hàng bị trễ không?
Dạng danh từ của Middleman (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Middleman | Middlemen |
Kết hợp từ của Middleman (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Through a middleman Qua một người môi giới | He bought the car through a middleman. Anh ta đã mua chiếc xe qua một người môi giới. |
Middleman for Người trung gian cho | He acted as a middleman for the social event organization. Anh ấy đóng vai trò trung gian cho việc tổ chức sự kiện xã hội. |
Middleman between Người làm trung gian giữa | She is the middleman between the two social organizations. Cô ấy là người trung gian giữa hai tổ chức xã hội. |
Họ từ
"Middleman" là một danh từ chỉ người trung gian trong các giao dịch thương mại hoặc kinh doanh, thường đóng vai trò kết nối giữa người mua và người bán. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt về nghĩa. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh kinh doanh, "middleman" đôi khi được chỉ định cụ thể hơn là "intermediary" hoặc "broker". Sự xung đột có thể xảy ra khi chức năng của middleman bị xem là không cần thiết hoặc làm tăng chi phí cho giao dịch.
Từ "middleman" có nguồn gốc từ tiếng Anh, trong đó "middle" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "media" (nghĩa là "ở giữa") và "man" từ tiếng Anh cổ "mann" (nghĩa là "người"). Thế kỷ 15, từ này được sử dụng để chỉ người làm trung gian trong giao dịch thương mại. Ý nghĩa hiện tại liên quan đến việc đóng vai trò trung gian trong các giao dịch hoặc mối quan hệ, phản ánh chức năng liên kết và giao tiếp giữa hai bên.
Từ "middleman" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong bối cảnh viết và nói, liên quan đến kinh doanh và thương mại. Trong phần nghe, từ này có thể xuất hiện trong các đoạn hội thoại liên quan đến giao dịch. Ngoài ra, từ này được sử dụng phổ biến trong các tình huống thương mại, thể hiện vai trò của người trung gian trong chuỗi cung ứng, truyền thông hay môi giới.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp