Bản dịch của từ Musician trong tiếng Việt

Musician

Noun [U/C]

Musician (Noun)

mjuzˈɪʃn̩
mjuzˈɪʃn̩
01

Người chơi một nhạc cụ, đặc biệt là một nghề chuyên nghiệp, hoặc có tài năng về âm nhạc.

A person who plays a musical instrument, especially as a profession, or is musically talented.

Ví dụ

The musician performed at the charity concert last night.

Người nghệ sĩ biểu diễn tại buổi hòa nhạc từ thiện tối qua.

The musician's new album topped the charts this month.

Album mới của nghệ sĩ đứng đầu bảng xếp hạng tháng này.

The musician's passion for music inspired many young talents.

Niềm đam mê âm nhạc của nghệ sĩ truyền cảm hứng cho nhiều tài năng trẻ.

Dạng danh từ của Musician (Noun)

SingularPlural

Musician

Musicians

Kết hợp từ của Musician (Noun)

CollocationVí dụ

Traditional musician

Nhạc công truyền thống

The traditional musician played a beautiful tune on his violin.

Người nghệ sĩ truyền thống đã chơi một giai điệu đẹp trên cây đàn violin.

Folk musician

Nhạc sĩ dân ca

The folk musician played traditional songs at the social event.

Người nghệ sĩ dân gian đã biểu diễn những bài hát truyền thống tại sự kiện xã hội.

Guest musician

Nhạc công mời

The guest musician performed a beautiful solo during the concert.

Khách mời nhạc sĩ biểu diễn một bản solo tuyệt vời trong buổi hòa nhạc.

Legendary musician

Nhạc sĩ huyền thoại

The legendary musician performed at a social charity event.

Ngôi sao nhạc sĩ huyền thoại biểu diễn tại một sự kiện từ thiện xã hội.

Outstanding musician

Nhạc sĩ xuất sắc

Sara is an outstanding musician in our community.

Sara là một nhạc sĩ xuất sắc trong cộng đồng của chúng ta.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Musician cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

2.0/8Thấp
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Topic Music | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 kèm từ vựng [Audio]
[...] However, I still have a deep appreciation for the artistry and skill required to play an instrument, and I admire who are able to create beautiful music through their talent and dedication [...]Trích: Topic Music | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 kèm từ vựng [Audio]

Idiom with Musician

Không có idiom phù hợp