Bản dịch của từ Musician trong tiếng Việt
Musician
Musician (Noun)
Người chơi một nhạc cụ, đặc biệt là một nghề chuyên nghiệp, hoặc có tài năng về âm nhạc.
A person who plays a musical instrument, especially as a profession, or is musically talented.
The musician performed at the charity concert last night.
Người nghệ sĩ biểu diễn tại buổi hòa nhạc từ thiện tối qua.
The musician's new album topped the charts this month.
Album mới của nghệ sĩ đứng đầu bảng xếp hạng tháng này.
The musician's passion for music inspired many young talents.
Niềm đam mê âm nhạc của nghệ sĩ truyền cảm hứng cho nhiều tài năng trẻ.
Dạng danh từ của Musician (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Musician | Musicians |
Kết hợp từ của Musician (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Traditional musician Nhạc công truyền thống | The traditional musician played a beautiful tune on his violin. Người nghệ sĩ truyền thống đã chơi một giai điệu đẹp trên cây đàn violin. |
Folk musician Nhạc sĩ dân ca | The folk musician played traditional songs at the social event. Người nghệ sĩ dân gian đã biểu diễn những bài hát truyền thống tại sự kiện xã hội. |
Guest musician Nhạc công mời | The guest musician performed a beautiful solo during the concert. Khách mời nhạc sĩ biểu diễn một bản solo tuyệt vời trong buổi hòa nhạc. |
Legendary musician Nhạc sĩ huyền thoại | The legendary musician performed at a social charity event. Ngôi sao nhạc sĩ huyền thoại biểu diễn tại một sự kiện từ thiện xã hội. |
Outstanding musician Nhạc sĩ xuất sắc | Sara is an outstanding musician in our community. Sara là một nhạc sĩ xuất sắc trong cộng đồng của chúng ta. |
Họ từ
Từ "musician" chỉ những người sáng tác, biểu diễn hoặc sản xuất âm nhạc. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này có cách viết và phát âm giống nhau, nhưng cách sử dụng trong ngữ cảnh có thể khác nhau. Ở Anh, "musician" thường nhấn mạnh đến sự tài năng và nghề nghiệp trong âm nhạc, trong khi ở Mỹ, nó có thể được sử dụng rộng rãi hơn, bao gồm cả những người yêu thích âm nhạc không chuyên. Chức năng chính của từ này là miêu tả các nghệ sĩ trong lĩnh vực âm nhạc.
Từ "musician" có nguồn gốc từ tiếng Latin "musicianus", xuất phát từ từ "musica", có nghĩa là âm nhạc. "Musica" lại bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "mousikē", liên quan đến nghệ thuật và các Muses - những vị thần cổ đại đại diện cho nghệ thuật và khoa học. Theo thời gian, từ này đã được sử dụng để chỉ những người sáng tác hoặc biểu diễn âm nhạc, phản ánh mối liên hệ chặt chẽ giữa nghệ thuật âm nhạc và khả năng sáng tạo.
Từ "musician" xuất hiện khá phổ biến trong các thành phần của bài thi IELTS, đặc biệt là trong Listening và Speaking, khi thí sinh thảo luận về sở thích, nghề nghiệp hoặc các sự kiện văn hóa. Trong bài viết và đọc (Writing và Reading), từ này thường liên quan đến các chủ đề văn hóa, nghệ thuật và xã hội. Trong ngữ cảnh khác, "musician" thường được sử dụng để chỉ người sáng tác hoặc biểu diễn âm nhạc, phản ánh vai trò quan trọng của họ trong ngành công nghiệp giải trí và văn hóa.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp