Bản dịch của từ Comedian trong tiếng Việt
Comedian
Comedian (Noun)
Một nghệ sĩ giải trí trên sân khấu hoặc truyền hình có hành động được thiết kế để làm cho khán giả cười.
An entertainer on stage or television whose act is designed to make an audience laugh.
The comedian performed at the local comedy club last night.
Nghệ sĩ hài biểu diễn tại câu lạc bộ hài địa phương đêm qua.
The famous comedian made everyone burst into laughter with his jokes.
Nghệ sĩ hài nổi tiếng khiến mọi người cười nghiêng ngả với những câu chuyện hài hước của mình.
The comedian's show was a hit, drawing a large crowd of fans.
Chương trình của nghệ sĩ hài đã thành công, thu hút một đám đông lớn người hâm mộ.
Dạng danh từ của Comedian (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Comedian | Comedians |
Kết hợp từ của Comedian (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Popular comedian Nghệ sĩ hài nổi tiếng | The popular comedian made everyone laugh at the social event. Người hài hước nổi tiếng khiến mọi người cười tại sự kiện xã hội. |
Tv comedian Diễn viên hài trên truyền hình | The tv comedian made everyone laugh at the charity event. Người hài kịch truyền hình làm mọi người cười tại sự kiện từ thiện. |
Stand-up comedian Diễn viên hài đứng | The stand-up comedian made the audience laugh with his jokes. Người hài kịch đứng lên đã làm khán giả cười với những câu chuyện của mình. |
Television comedian Diễn viên hài truyền hình | The television comedian made everyone laugh with his jokes. Người hài kịch truyền hình khiến mọi người cười với những câu nói đùa của anh ấy. |
Great comedian Diễn viên hài xuất sắc | The great comedian made everyone laugh at the social event. Người hài hước xuất sắc làm mọi người cười tại sự kiện xã hội. |
Họ từ
Từ "comedian" được định nghĩa là một nghệ sĩ biểu diễn chuyên sáng tác và trình diễn các tình huống hài hước nhằm mục đích giải trí cho khán giả. Từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về nghĩa và cách sử dụng. Tuy nhiên, trong phát âm, tiếng Anh Anh thường nhấn âm ở âm tiết đầu tiên /kəˈmiː.di.ən/, trong khi tiếng Anh Mỹ có thể nhấn mạnh nhẹ hơn một chút. Từ này thường được sử dụng để chỉ người làm trong lĩnh vực hài kịch trên sân khấu, truyền hình hoặc phim ảnh.
Từ "comedian" có nguồn gốc từ tiếng Latin "comicus", bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "komikos", có nghĩa là "thuộc về kịch câm". Từ này xuất hiện lần đầu vào thế kỷ 15, chỉ người biểu diễn hài, mang lại tiếng cười cho khán giả. Kết nối với nghĩa hiện tại, khái niệm này phát triển từ vai trò của nghệ sĩ trong các vở kịch hài đến việc thể hiện sự hài hước trong nhiều hình thức nghệ thuật khác nhau, chẳng hạn như stand-up comedy và tiểu phẩm.
Từ "comedian" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu ở phần Nghe và Nói, khi thí sinh thảo luận về nghệ thuật biểu diễn. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong ngành giải trí để chỉ những người tạo ra và trình diễn hài kịch, có thể trong chương trình truyền hình, phim ảnh, hoặc sự kiện hài kịch trực tiếp. Sự phổ biến của từ này thể hiện qua các cuộc trò chuyện không chính thức và bài viết phê bình nghệ thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp