Bản dịch của từ Comedian trong tiếng Việt

Comedian

Noun [U/C]

Comedian (Noun)

kəmˈidin̩
kəmˈidin̩
01

Một nghệ sĩ giải trí trên sân khấu hoặc truyền hình có hành động được thiết kế để làm cho khán giả cười.

An entertainer on stage or television whose act is designed to make an audience laugh.

Ví dụ

The comedian performed at the local comedy club last night.

Nghệ sĩ hài biểu diễn tại câu lạc bộ hài địa phương đêm qua.

The famous comedian made everyone burst into laughter with his jokes.

Nghệ sĩ hài nổi tiếng khiến mọi người cười nghiêng ngả với những câu chuyện hài hước của mình.

The comedian's show was a hit, drawing a large crowd of fans.

Chương trình của nghệ sĩ hài đã thành công, thu hút một đám đông lớn người hâm mộ.

Dạng danh từ của Comedian (Noun)

SingularPlural

Comedian

Comedians

Kết hợp từ của Comedian (Noun)

CollocationVí dụ

Popular comedian

Nghệ sĩ hài nổi tiếng

The popular comedian made everyone laugh at the social event.

Người hài hước nổi tiếng khiến mọi người cười tại sự kiện xã hội.

Tv comedian

Diễn viên hài trên truyền hình

The tv comedian made everyone laugh at the charity event.

Người hài kịch truyền hình làm mọi người cười tại sự kiện từ thiện.

Stand-up comedian

Diễn viên hài đứng

The stand-up comedian made the audience laugh with his jokes.

Người hài kịch đứng lên đã làm khán giả cười với những câu chuyện của mình.

Television comedian

Diễn viên hài truyền hình

The television comedian made everyone laugh with his jokes.

Người hài kịch truyền hình khiến mọi người cười với những câu nói đùa của anh ấy.

Great comedian

Diễn viên hài xuất sắc

The great comedian made everyone laugh at the social event.

Người hài hước xuất sắc làm mọi người cười tại sự kiện xã hội.

BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Comedian cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Trung bình
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Comedian

Không có idiom phù hợp